Vyloy là thuốc gì?
Ung thư dạ dày là ung thư dạ dày, và ung thư biểu mô tuyến nối dạ dày thực quản (GEJ) là ung thư bắt đầu ở khu vực thực quản nối với dạ dày. CLDN18.2 là một protein xuyên màng trên bề mặt tế bào ung thư của các tế bào biểu mô dạ dày.
Zolbetuximab (trước đây là claudiximab) là một kháng thể cytolytic chimeric bao gồm các vùng biến đổi có nguồn gốc từ kháng thể đơn dòng isoform 2 claudin-18 của chuột và các vùng hằng định có nguồn gốc từ IgG1 của người. Thuốc này nhắm mục tiêu cụ thể vào CLDN18.2, một protein màng thường có trong các tế bào niêm mạc dạ dày, được biểu hiện quá mức trong 30-50% ung thư biểu mô tuyến dạ dày và GEJ.
Zolbetuximab đã được FDA chấp thuận vào tháng 10 năm 2024 để sử dụng cho những bệnh nhân ung thư biểu mô tuyến dạ dày và GEJ âm tính với HER2, dương tính với CLDN18.2. Việc FDA chấp thuận Vyloy dựa trên kết quả từ các thử nghiệm lâm sàng SPOTLIGHT Giai đoạn 3 (Vyloy và cộng với mFOLFOX6 so với giả dược cộng với mFOLFOX6) và GLOW (Vyloy cộng với CAPOX so với giả dược cộng với CAPOX). Cả hai thử nghiệm đều đạt được mục tiêu chính (sống sót không tiến triển) cũng như mục tiêu phụ quan trọng (sống sót chung) ở những bệnh nhân được điều trị bằng Vyloy cộng với hóa trị liệu so với giả dược cộng với hóa trị liệu. mFOLFOX6 là phác đồ hóa trị kết hợp bao gồm oxaliplatin, leucovorin và fluorouracil, và CAPOX là phác đồ hóa trị kết hợp bao gồm capecitabine và oxaliplatin.
Thuốc Vyloy được sử dụng bằng cách truyền tĩnh mạch.
Đặc điểm lâm sàng của thuốc Vyloy
1. Công dụng thuốc
Vyloy, kết hợp với hóa trị liệu có chứa fluoropyrimidine và platinum, được chỉ định để điều trị đầu tay cho bệnh nhân trưởng thành mắc bệnh ung thư biểu mô dạ dày hoặc ung thư biểu mô nối thực quản-dạ dày (GEJ) tiến triển tại chỗ không thể cắt bỏ hoặc di căn, âm tính với thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì ở người 2 (HER2) có khối u dương tính với Claudin (CLDN) 18.2.
2. Liều dùng, cách sử dụng thuốc Vyloy
Chọn những bệnh nhân bị ung thư biểu mô tuyến dạ dày hoặc GEJ di căn hoặc không thể cắt bỏ tại chỗ, âm tính với HER2, có khối u dương tính với CLDN18.2 (được định nghĩa là ≥ 75% tế bào khối u biểu hiện nhuộm miễn dịch mô học CLDN18 màng trung bình đến mạnh) theo xác định của xét nghiệm đã được xác nhận, để điều trị bằng Vyloy kết hợp với hóa trị liệu có chứa fluoropyrimidine và platinum.
Trước mỗi lần truyền Vyloy, hãy dùng trước cho bệnh nhân một sự kết hợp thuốc chống nôn (ví dụ, thuốc chẹn thụ thể NK-1 và/hoặc thuốc chẹn thụ thể 5-HT3, cũng như các sản phẩm thuốc khác theo chỉ định) để ngăn ngừa buồn nôn và nôn.
Liều khuyến cáo:
Bảng 1. Liều lượng Vyloy được khuyến cáo dựa trên diện tích bề mặt cơ thể
Liều nạp đơn | Liều duy trì | Thời gian điều trị |
800 mg/m2 tiêm tĩnh mạch, Chu kỳ 1, Ngày 1a Dùng Vyloy kết hợp với hóa trị liệu có chứa fluoropyrimidine và platinum.b | 600 mg/m2 tiêm tĩnh mạch mỗi 3 tuần hoặc 400 mg/m2 tiêm tĩnh mạch mỗi 2 tuầnc Dùng Vyloy kết hợp với hóa trị liệu có chứa fluoropyrimidine và platinum.b | Cho đến khi bệnh tiến triển hoặc độc tính không thể chấp nhận được. |
a. Chu kỳ kéo dài của Vyloy được xác định dựa trên nền tảng hóa trị liệu tương ứng. b. Tham khảo thông tin kê đơn hóa trị liệu có chứa fluoropyrimidine hoặc platinum liên quan đến thông tin liều dùng cho hóa trị liệu. c. Dựa trên bài tập mô hình hóa dược động học. |
Cách dùng thuốc:
- Vyloy dùng để tiêm tĩnh mạch. Liều khuyến cáo được dùng bằng cách truyền tĩnh mạch trong tối thiểu 2 giờ. Không được dùng Vyloy dưới dạng tiêm tĩnh mạch đẩy hoặc tiêm bolus.
- Nếu Vyloy và hóa trị liệu có chứa fluoropyrimidine và platinum được dùng cùng ngày, thì phải dùng thuốc Vyloy trước.
- Để giúp giảm thiểu các phản ứng có hại tiềm ẩn, nên bắt đầu mỗi lần truyền với tốc độ chậm hơn tốc độ tính toán ban đầu cho toàn bộ lần truyền và tăng dần khi dung nạp được trong quá trình truyền.
- Nếu thời gian truyền vượt quá thời gian bảo quản khuyến cáo ở nhiệt độ phòng (6 giờ kể từ khi kết thúc pha dung dịch truyền), phải loại bỏ túi truyền và chuẩn bị túi truyền mới để tiếp tục truyền.
3. Chống chỉ định thuốc
Quá mẫn cảm với hoạt chất hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
4. Cần thận trọng gì khi sử dụng thuốc Vyloy?
Phản ứng quá mẫn ở những bệnh nhân được điều trị bằng Vyloy kết hợp với fluoropyrimidine và hóa trị liệu có chứa platinum trong các nghiên cứu lâm sàng được đặc trưng bởi phản ứng phản vệ và quá mẫn thuốc. Theo dõi bệnh nhân trong và sau khi truyền Vyloy (ít nhất 2 giờ hoặc lâu hơn nếu có chỉ định lâm sàng) về các phản ứng quá mẫn với các triệu chứng và dấu hiệu gợi ý cao về phản vệ (nổi mề đay, ho liên tục, thở khò khè và cổ họng thắt chặt/thay đổi giọng nói). Nếu xảy ra phản ứng phản vệ, phải ngừng sử dụng Vyloy ngay lập tức và vĩnh viễn và áp dụng liệu pháp y tế thích hợp.
Đối với bất kỳ phản ứng quá mẫn Cấp độ 3 hoặc 4 hoặc phản ứng quá mẫn có các đặc điểm của phản vệ, phải ngừng sử dụng Vyloy ngay lập tức và vĩnh viễn và áp dụng liệu pháp y tế thích hợp dựa trên loại phản ứng. Đối với bất kỳ phản ứng quá mẫn Cấp độ 2 nào, hãy ngừng truyền Vyloy cho đến khi Cấp độ ≤ 1, sau đó tiếp tục truyền với tốc độ truyền giảm cho lần truyền còn lại. Dùng thuốc kháng histamin trước cho bệnh nhân trong lần truyền tiếp theo, dùng theo tốc độ truyền khuyến cáo và theo dõi chặt chẽ bệnh nhân để phát hiện các triệu chứng và dấu hiệu của phản ứng quá mẫn. Tốc độ truyền có thể tăng dần tùy theo khả năng dung nạp.
Phản ứng liên quan đến truyền (IRR) đã xảy ra trong các nghiên cứu lâm sàng với Vyloy kết hợp với fluoropyrimidine và hóa trị liệu có chứa platinum. Theo dõi bệnh nhân để phát hiện các dấu hiệu và triệu chứng của phản ứng liên quan đến truyền bao gồm buồn nôn, nôn, đau bụng, tăng tiết nước bọt, sốt, khó chịu ở ngực, ớn lạnh, đau lưng, ho và tăng huyết áp. Những dấu hiệu và triệu chứng này thường có thể hồi phục khi ngừng truyền. Đối với IRR Cấp độ 3 hoặc 4, nên ngừng dùng Vyloy ngay lập tức và vĩnh viễn và áp dụng liệu pháp y tế thích hợp. Đối với IRR Cấp độ 2, hãy ngừng truyền Vyloy cho đến khi Cấp độ ≤ 1, sau đó tiếp tục truyền với tốc độ truyền giảm cho lần truyền còn lại. Dùng thuốc kháng histamin trước cho bệnh nhân trong lần truyền tiếp theo, dùng theo tốc độ truyền khuyến cáo và theo dõi chặt chẽ bệnh nhân để phát hiện các triệu chứng và dấu hiệu của IRR. Tốc độ truyền có thể tăng dần tùy theo khả năng dung nạp.
Trong các nghiên cứu lâm sàng, buồn nôn và nôn là phản ứng có hại đường tiêu hóa thường gặp nhất khi dùng Vyloy kết hợp với fluoropyrimidine và liệu pháp hóa trị có chứa platinum. Buồn nôn và nôn xảy ra thường xuyên hơn trong chu kỳ điều trị đầu tiên nhưng giảm dần ở các chu kỳ điều trị tiếp theo. Để ngăn ngừa buồn nôn và nôn, nên điều trị trước bằng thuốc chống nôn trước mỗi lần truyền Vyloy. Trong và sau khi truyền, bệnh nhân cần được theo dõi và quản lý bằng cách sử dụng các biện pháp chăm sóc tiêu chuẩn, bao gồm thuốc chống nôn hoặc bù dịch, theo chỉ định lâm sàng. Đối với tình trạng nôn mửa cấp độ 4, hãy ngừng điều trị bằng Vyloy vĩnh viễn. Đối với tình trạng buồn nôn hoặc nôn mửa cấp độ 2 hoặc 3, hãy ngừng truyền Vyloy cho đến khi Cấp độ ≤ 1, sau đó tiếp tục truyền với tốc độ chậm hơn cho lần truyền còn lại. Đối với lần truyền tiếp theo, hãy dùng theo tốc độ truyền khuyến cáo và theo dõi chặt chẽ bệnh nhân để phát hiện các triệu chứng và dấu hiệu buồn nôn hoặc nôn. Tốc độ truyền có thể tăng dần tùy theo khả năng dung nạp.
5. Tương tác với thuốc khác
Không có nghiên cứu tương tác thuốc-thuốc hoặc chất vận chuyển nào được tiến hành trong ống nghiệm hoặc trên cơ thể sống.
6. Dùng thuốc Vyloy cho phụ nữ mang thai và cho con bú
Mang thai:
Không có dữ liệu về việc sử dụng zolbetuximab ở phụ nữ mang thai. Không có tác dụng phụ nào được quan sát thấy trong một nghiên cứu về khả năng sinh sản và phát triển ở động vật khi tiêm tĩnh mạch zolbetuximab cho chuột mang thai trong quá trình hình thành cơ quan. Dựa trên AUC, liều dùng trong nghiên cứu này cao hơn khoảng 1,8 lần so với liều dùng ở người ở liều điều trị khuyến cáo là 600 mg/m2. Vyloy chỉ nên dùng cho phụ nữ mang thai nếu lợi ích lớn hơn nguy cơ tiềm ẩn.
Cho con bú:
Không có dữ liệu về sự hiện diện của zolbetuximab trong sữa mẹ, tác động lên trẻ bú mẹ hoặc tác động lên quá trình sản xuất sữa. Vì nhiều loại thuốc, bao gồm cả kháng thể được bài tiết qua sữa mẹ và do khả năng gây ra các phản ứng phụ nghiêm trọng ở trẻ bú mẹ, nên không khuyến khích cho con bú trong thời gian điều trị bằng Vyloy.
7. Ảnh hưởng thuốc lên lái xe và vận hành máy móc
Không ảnh hưởng.
8. Tác dụng phụ khi sử dụng thuốc Vyloy
Tính an toàn của Vyloy đã được đánh giá trong hai nghiên cứu giai đoạn 2 (FAST, ILUSTRO) và hai nghiên cứu giai đoạn 3 (SPOTLIGHT, GLOW) trên 631 bệnh nhân đã dùng ít nhất một liều Vyloy 800 mg/m2 làm liều nạp, sau đó là các liều tiếp theo 600 mg/m2 cứ sau 3 tuần kết hợp với fluoropyrimidine và hóa trị liệu có chứa platinum. Thời gian tiếp xúc trung bình với zolbetuximab là 171 ngày (dao động: 1 đến 1791 ngày).
Phản ứng có hại nghiêm trọng xảy ra ở 16% bệnh nhân được điều trị bằng Vyloy. Các phản ứng có hại nghiêm trọng phổ biến nhất (≥ 2%) là nôn (4,3%) và buồn nôn (3,6%).
Mười chín phần trăm bệnh nhân ngừng dùng Vyloy vĩnh viễn do các phản ứng có hại; các phản ứng có hại phổ biến nhất (≥ 2%) dẫn đến ngừng dùng thuốc là nôn (3,8%) và buồn nôn (3,3%).
Các phản ứng có hại dẫn đến ngừng dùng Vyloy xảy ra ở 60,4% bệnh nhân; phản ứng có hại phổ biến nhất (≥ 2%) dẫn đến gián đoạn liều là nôn (26,5%) và buồn nôn (25,5%).
Phản ứng có hại phổ biến nhất (≥ 2%) dẫn đến giảm liều lượng truyền dịch Vyloy hoặc fluoropyrimidine và hóa trị liệu có chứa platinum là buồn nôn (9,4%) và nôn (7,8%).
Bảo quản, hạn sử dụng
Bảo quản nhiệt độ 2 – 8 độ C, tránh ánh sáng.
Hạn dùng 24 tháng kể từ ngày sản xuất.
Tài liệu tham khảo:
https://www.medicines.org.uk/emc/product/15889/smpc#gref