Tham khảo thuốc tương tự:
Thuốc Camzyos 2.5mg Mavacamten
LuciMava là thuốc gì?
Mavacamten là chất ức chế myosin để ngăn ngừa tình trạng co cơ quá mức. Nó liên kết với myosin và ức chế tương tác giữa myosin và actin ở nhiều giai đoạn khác nhau của chu kỳ nhiệt cơ học. Các nghiên cứu về cơ chế cho thấy mavacamten có thể ức chế myosin ở cả dạng hoạt động và dạng thư giãn, do đó làm giảm hiệu quả sức mạnh sarcomere dư thừa, một dấu hiệu đặc trưng của bệnh cơ tim phì đại.
Myosin là một họ enzyme có thể tạo ra đầu ra cơ học thông qua tương tác tuần hoàn với actin qua trung gian ATP. Khi ATP liên kết với đầu myosin, nó được thủy phân thành ADP và organophosphate nhờ hoạt động của myosin ATPase, và năng lượng tạo ra từ phản ứng này được lưu trữ trong đầu myosin. Khi organophosphate tách khỏi myosin, nó chuyển myosin thành trạng thái liên kết mạnh với actin, do đó tạo ra phức hợp myosin-actin hay còn gọi là “cầu nối chéo”. Sự phân ly của organophosphate cũng gây ra sự thay đổi cấu hình trong myosin tạo ra sức căng ở cầu nối actin-myosin chỉ có thể được giải phóng khi các sợi actin và myosin trượt qua nhau, do đó làm ngắn sarcomere và tạo ra sự co cơ. Sau khi trượt hoàn tất, ADP được giải phóng để tạo ra chuyển động tiếp theo của đầu myosin. Mặc dù chuyển động do giải phóng ADP này là nhỏ và không có khả năng góp phần vào chuyển động sarcomere, các nhà nghiên cứu đã đưa ra giả thuyết rằng chuyển động này có thể rất cần thiết trong việc hạn chế vận tốc trượt của actin. Cuối cùng, myosin sau đó liên kết với một phân tử ATP mới để bắt đầu lại chu trình cơ học hóa học.
Mavacamten làm giảm co cơ tăng cường bằng cách hoạt động như một chất điều biến dị lập thể và có thể đảo ngược của isoform beta-tim của myosin để giảm hoạt động ATPase của nó, do đó làm giảm cầu nối chéo actin-myosin. Cụ thể, mavacamten ức chế giải phóng phosphate, bước giới hạn tốc độ của chu kỳ, mà không ảnh hưởng đến tốc độ giải phóng ADP trong myosin liên kết actin. Ngoài ra, mavacamten ức chế sự liên kết của myosin liên kết ADP với actin cũng như giải phóng ADP để chuẩn bị cho đầu myosin bắt đầu quá trình chuyển hóa. Gần đây, người ta cũng phát hiện ra rằng khi myosin không ở trạng thái hoạt động để tương tác với actin, nó tồn tại ở trạng thái cân bằng giữa 2 trạng thái tiết kiệm năng lượng: trạng thái thư giãn không theo trật tự, trong đó tương tác giữa actin và myosin bởi các protein điều hòa sợi mỏng, và trạng thái siêu thư giãn, trong đó tương tác đầu-đầu myosin đáng kể kéo dài tốc độ chuyển hóa ATP. Sự liên kết của Mavacamten với myosin có thể chuyển dịch trạng thái cân bằng sang trạng thái siêu thư giãn, thực sự tạo ra sự ức chế ATP cơ bản và được kích hoạt bởi actin.
LuciMava là thuốc kê toa đường uống, chứa hoạt chất Mavacamten. Thành phần trong thuốc bao gồm:
- Hoạt chất: Mavacamten 2.5mg.
- Đóng gói: hộp 60 viên nang.
- Xuất xứ: Lucius Lào.
Đặc điểm lâm sàng của thuốc LuciMava
1. Công dụng thuốc
Thuốc LuciMava được chỉ định để điều trị cho người lớn mắc bệnh cơ tim phì đại tắc nghẽn (HCM) độ II-III theo phân loại của Hiệp hội Tim mạch New York (NYHA) nhằm cải thiện khả năng chức năng và các triệu chứng.
2. Liều dùng, cách sử dụng thuốc LuciMava
Liều lượng:
Khoảng liều là 2,5 mg đến 15 mg (2,5 mg, 5 mg, 10 mg hoặc 15 mg). Sự tương đương sinh học giữa các thế mạnh chưa được xác nhận trong một nghiên cứu tương đương sinh học ở người; do đó, việc sử dụng nhiều viên nang để đạt được liều lượng quy định đều bị cấm và nên sử dụng một viên nang có cường độ liều thích hợp.
Kiểu hình người chuyển hóa kém CYP2C19: Liều khởi đầu khuyến cáo là 2,5 mg uống mỗi ngày một lần. Liều tối đa là 5 mg mỗi ngày một lần.
Kiểu hình chuyển hóa trung gian, bình thường, nhanh và cực nhanh của CYP2C19: Liều khởi đầu khuyến cáo là 5 mg uống mỗi ngày một lần. Liều tối đa là 15 mg mỗi ngày một lần. Bệnh nhân nên được đánh giá đáp ứng lâm sàng sớm bằng gradient LVOT với nghiệm pháp Valsalva 4 và 8 tuần sau khi bắt đầu điều trị.
Cách dùng thuốc:
Nên điều trị một lần mỗi ngày, có hoặc không có bữa ăn vào cùng một thời điểm mỗi ngày. Sử dụng một viên nang duy nhất cho một liều lượng quy định. Nên nuốt cả viên nang với nước.
3. Ai không nên dùng thuốc này?
- Quá mẫn cảm
- Trong thời kỳ mang thai và ở phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ không sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả.
- Điều trị đồng thời với thuốc ức chế CYP3A4 mạnh ở bệnh nhân có kiểu hình chuyển hóa kém CYP2C19 và kiểu hình CYP2C19 chưa được xác định.
- Điều trị đồng thời với sự kết hợp giữa thuốc ức chế CYP2C19 mạnh và thuốc ức chế CYP3A4 mạnh.
4. Cần thận trọng gì khi sử dụng thuốc LuciMava
- Mavacamten làm giảm co bóp tâm thu và có thể gây suy tim hoặc chặn hoàn toàn chức năng tâm thất. Bệnh nhân mắc bệnh lý liên quan nghiêm trọng (ví dụ: nhiễm trùng nghiêm trọng) hoặc loạn nhịp tim (ví dụ: rung nhĩ hoặc các chứng loạn nhịp tim nhanh không kiểm soát khác) có nguy cơ cao hơn bị rối loạn chức năng tâm thu và suy tim. Đánh giá tình trạng lâm sàng và LVEF của bệnh nhân trước và thường xuyên trong quá trình điều trị và điều chỉnh liều LuciMAva cho phù hợp. Loạn nhịp tim mới hoặc nặng hơn, khó thở, đau ngực, mệt mỏi, hồi hộp, phù chân hoặc tăng peptide lợi niệu loại B đầu N (NT-proBNP) có thể là dấu hiệu và triệu chứng của suy tim và cũng nên thúc đẩy đánh giá chức năng tim.
- Không khuyến cáo bắt đầu dùng thuốc LuciMava ở những bệnh nhân có LVEF <55%. Tránh dùng đồng thời LuciMAva ở những bệnh nhân đang dùng disopyramide, ranolazine, verapamil với thuốc chẹn beta hoặc diltiazem với thuốc chẹn beta vì những thuốc này và các phối hợp làm tăng nguy cơ rối loạn chức năng tâm thu thất trái và các triệu chứng suy tim và kinh nghiệm lâm sàng còn hạn chế.
- Mavacamten chủ yếu được chuyển hóa bởi các enzyme CYP2C19 và CYP3A4. Sử dụng đồng thời LuciMava và các thuốc tương tác với các enzyme này có thể dẫn đến tương tác thuốc đe dọa tính mạng như suy tim hoặc mất hiệu quả. Tư vấn cho bệnh nhân về khả năng tương tác thuốc, bao gồm cả với các thuốc không kê đơn (như omeprazole, esomeprazole hoặc cimetidine). Tư vấn cho bệnh nhân thông báo cho nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của họ về tất cả các sản phẩm dùng đồng thời trước và trong quá trình điều trị bằng LuciMava.
5. Tương tác với thuốc khác
- Sử dụng đồng thời với CYP2C19 từ trung bình đến mạnh hoặc chất ức chế CYP3A4 mạnh làm tăng phơi nhiễm mavacamten, có thể làm tăng nguy cơ suy tim do rối loạn chức năng tâm thu.
- Sử dụng đồng thời với chất gây cảm ứng CYP2C19 từ trung bình đến mạnh hoặc chất gây cảm ứng CYP3A4 từ trung bình đến mạnh làm giảm phơi nhiễm mavacamten, có thể làm giảm hiệu quả của LuciMAva. Nguy cơ suy tim do rối loạn chức năng tâm thu có thể tăng lên khi ngừng sử dụng các chất gây cảm ứng này vì nồng độ enzyme được gây ra trở lại bình thường.
- Sử dụng đồng thời với chất ức chế CYP2C19 yếu hoặc chất ức chế CYP3A4 vừa phải làm tăng nồng độ mavacamten, có thể làm tăng nguy cơ phản ứng thuốc có hại.
- Bắt đầu dùng thuốc LuciMava với liều khởi đầu được khuyến cáo là 5 mg uống một lần mỗi ngày ở những bệnh nhân đang điều trị ổn định bằng thuốc ức chế CYP2C19 yếu hoặc thuốc ức chế CYP3A4 vừa phải.
6. Dùng thuốc LuciMava cho phụ nữ mang thai và cho con bú
Mang thai:
Mavacamten bị nghi ngờ gây độc cho phôi thai khi dùng trong thời kỳ mang thai. Do đó, chống chỉ định CAMZYOS trong thời kỳ mang thai. Nên ngừng thuốc 6 tháng trước khi dự định có thai.
Cho con bú:
Do chưa rõ tác dụng phụ của mavacamten ở trẻ sơ sinh/trẻ sơ sinh bú sữa mẹ, phụ nữ không được cho con bú trong thời gian điều trị bằng mavacamten.
7. Ảnh hưởng thuốc lên lái xe và vận hành máy móc
Không ảnh hưởng.
8. Tác dụng phụ khi dùng thuốc LuciMava
Tác dụng phụ phổ biến của mavacamten bao gồm chóng mặt (27%) hoặc ngất xỉu (6%).
Tác dụng phụ nghiêm trọng của mavacamten: các triệu chứng suy tim, ví dụ như khó thở, đau ngực, mệt mỏi, sưng ở chân, tăng cân nhanh hoặc nhịp tim đập nhanh hoặc mạnh.
Bảo quản, hạn sử dụng
Bảo quản nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh sáng.
Hạn dùng 24 tháng kể từ ngày sản xuất.
Thuốc LuciMava mua ở đâu giá bao nhiêu?
Dược Phúc Minh phân phối thuốc LuciMava – Uy Tín – Chính hãng – Giá tốt nhất.
Bạn cần mua thuốc LuciMAva? Bạn có thể đặt hàng qua số điện thoại 0969870429. Hoặc bạn có thể qua các cơ sở của chúng tôi tại Hà Nội hoặc tp Hồ Chí Minh để mua thuốc trực tiếp.
Hà Nội: 20 Cự Lộc, Thanh Xuân.
HCM: 334 Tô Hiến Thành, quận 10.
Tài liệu tham khảo: