Camzyos là thuốc gì?
Mavacamten là một chất ức chế myosin được chỉ định để điều trị cho người lớn mắc bệnh cơ tim phì đại tắc nghẽn loại II-III (HCM) có triệu chứng của Hiệp hội Tim mạch New York (NYHA). Nó đã nhận được sự chấp thuận ban đầu của FDA Hoa Kỳ vào năm 2022 và là một trong những chất ức chế myosin đầu tiên được sử dụng ở người. Mavacamten cũng đã được Bộ Y tế Canada phê duyệt vào tháng 10 năm 2022 và EMA vào tháng 7 năm 2023 cho cùng một chỉ định.
Camzyos là thuốc kê toa chứa hoạt chất Mavacamten. Thành phần thuốc bao gồm:
Hoạt chất: Mavacamten 2.5mg.
Đóng gói: lọ 30 viên nén.
Xuất xứ: Pristol Myers Squibb.
Công dụng thuốc Camzyos
CAMZYOS được chỉ định để điều trị bệnh cơ tim phì đại tắc nghẽn (oHCM) có triệu chứng (Hiệp hội Tim mạch New York, NYHA, loại II-III) ở bệnh nhân người lớn.
Liều dùng, cách sử dụng thuốc
Liều lượng:
Khoảng liều là 2,5 mg đến 15 mg (2,5 mg, 5 mg, 10 mg hoặc 15 mg). Sự tương đương sinh học giữa các thế mạnh chưa được xác nhận trong một nghiên cứu tương đương sinh học ở người; do đó, việc sử dụng nhiều viên nang để đạt được liều lượng quy định đều bị cấm và nên sử dụng một viên nang có cường độ liều thích hợp.
Kiểu hình người chuyển hóa kém CYP2C19: Liều khởi đầu khuyến cáo là 2,5 mg uống mỗi ngày một lần. Liều tối đa là 5 mg mỗi ngày một lần.
Kiểu hình chuyển hóa trung gian, bình thường, nhanh và cực nhanh của CYP2C19: Liều khởi đầu khuyến cáo là 5 mg uống mỗi ngày một lần. Liều tối đa là 15 mg mỗi ngày một lần. Bệnh nhân nên được đánh giá đáp ứng lâm sàng sớm bằng gradient LVOT với nghiệm pháp Valsalva 4 và 8 tuần sau khi bắt đầu điều trị.
Cách dùng thuốc:
Nên điều trị một lần mỗi ngày, có hoặc không có bữa ăn vào cùng một thời điểm mỗi ngày. Sử dụng một viên nang duy nhất cho một liều lượng quy định. Nên nuốt cả viên nang với nước.
Chống chỉ định thuốc
▪ Quá mẫn cảm
▪ Trong thời kỳ mang thai và ở phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ không sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả.
▪ Điều trị đồng thời với thuốc ức chế CYP3A4 mạnh ở bệnh nhân có kiểu hình chuyển hóa kém CYP2C19 và kiểu hình CYP2C19 chưa được xác định.
▪ Điều trị đồng thời với sự kết hợp giữa thuốc ức chế CYP2C19 mạnh và thuốc ức chế CYP3A4 mạnh.
Cảnh báo và thận trọng thuốc
Mavacamten làm giảm LVEF và có thể gây suy tim do rối loạn chức năng tâm thu được xác định khi LVEF < 50% có triệu chứng. LVEF nên được đo trước khi bắt đầu điều trị và theo dõi chặt chẽ sau đó. Có thể cần phải ngừng điều trị để đảm bảo LVEF duy trì ≥ 50%.
Mavacamten được chuyển hóa chủ yếu bởi CYP2C19 và ở mức độ thấp hơn bởi CYP3A4 và chủ yếu bởi CYP3A4 ở những người chuyển hóa kém CYP2C19, điều này có thể dẫn đến các tương tác sau:
▪ Bắt đầu hoặc tăng liều thuốc ức chế CYP3A4 mạnh hoặc trung bình hoặc bất kỳ chất ức chế CYP2C19 nào có thể làm tăng nguy cơ suy tim do rối loạn chức năng tâm thu.
▪ Việc dừng hoặc giảm liều của bất kỳ chất ức chế CYP3A4 hoặc CYP2C19 nào có thể dẫn đến mất đáp ứng điều trị với mavacamten.
▪ Bắt đầu sử dụng chất cảm ứng CYP3A4 hoặc CYP2C19 mạnh có thể dẫn đến mất đáp ứng điều trị với mavacamten.
▪ Ngừng thuốc cảm ứng CYP3A4 hoặc CYP2C19 mạnh có thể làm tăng nguy cơ suy tim do rối loạn chức năng tâm thu.
Tương tác với thuốc khác
Trước và trong khi điều trị bằng mavacamten, nên xem xét khả năng tương tác, bao gồm cả các thuốc không kê đơn (như omeprazole hoặc esomeprazole).
▪ Chống chỉ định điều trị đồng thời với các chất ức chế CYP3A4 mạnh ở những bệnh nhân có kiểu hình chuyển hóa kém CYP2C19 và kiểu hình CYP2C19 không xác định được.
▪ Chống chỉ định điều trị đồng thời với thuốc ức chế CYP2C19 mạnh và thuốc ức chế CYP3A4 mạnh
▪ Có thể cần điều chỉnh liều mavacamten và/hoặc theo dõi chặt chẽ ở những bệnh nhân bắt đầu hoặc ngừng điều trị hoặc thay đổi liều của các thuốc dùng đồng thời là chất ức chế hoặc cảm ứng CYP2C19 hoặc CYP3A4. Không nên sử dụng ngắt quãng các sản phẩm thuốc này.
Sử dụng đồng thời các thuốc tăng co bóp âm tính
Sự an toàn của việc sử dụng đồng thời mavacamten với disopyramide hoặc sử dụng mavacamten ở bệnh nhân dùng thuốc chẹn beta kết hợp với verapamil hoặc diltiazem chưa được thiết lập. Vì vậy, bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ khi dùng đồng thời các thuốc này.
Dùng thuốc cho phụ nữ mang thai và cho con bú
Mang thai:
Mavacamten bị nghi ngờ gây độc cho phôi thai khi dùng trong thời kỳ mang thai. Do đó, chống chỉ định CAMZYOS trong thời kỳ mang thai. Nên ngừng CAMZYOS 6 tháng trước khi dự định có thai.
Cho con bú:
Do chưa rõ tác dụng phụ của mavacamten ở trẻ sơ sinh/trẻ sơ sinh bú sữa mẹ, phụ nữ không được cho con bú trong thời gian điều trị bằng mavacamten.
Ảnh hưởng thuốc lên lái xe và vận hành máy móc
Mavacamten ít ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Tác dụng phụ thường gặp khi dùng thuốc Camzyos
Các phản ứng bất lợi được báo cáo phổ biến nhất với mavacamten là chóng mặt (17%), khó thở (12%), rối loạn chức năng tâm thu (5%) và ngất (5%).
Thuốc Camzyos mua ở đâu?
Liên hệ 0969870429 để được tư vấn.
Tài liệu tham khảo:
https://www.medicines.org.uk/emc/product/15030/smpc#about-medicine