Bệnh Hemoglobin niệu kịch phát về đêm (PNH)
Hemoglobin niệu kịch phát về đêm (Paroxysmal Nocturnal Hemoglobinuria – PNH) là một rối loạn máu hiếm gặp, trong đó các tế bào hồng cầu bị phá hủy bất thường bởi hệ thống miễn dịch của chính cơ thể. Đây là một bệnh lý mắc phải liên quan đến tế bào gốc tạo máu trong tủy xương, dẫn đến sự thiếu hụt các protein bảo vệ bề mặt tế bào hồng cầu khỏi bị phá hủy bởi hệ thống bổ thể (một phần của hệ miễn dịch).
1. Nguyên nhân
PNH là do đột biến gen PIGA (Phosphatidylinositol Glycan, Class A) trong tế bào gốc tạo máu. Đột biến này dẫn đến:
- Thiếu hụt các protein bảo vệ bề mặt tế bào hồng cầu, đặc biệt là CD55 và CD59.
- Sự thiếu hụt này khiến hồng cầu dễ bị phá hủy bởi hệ thống bổ thể, gây ra hiện tượng tan máu nội mạch (phá hủy hồng cầu trong mạch máu).
PNH không phải bệnh di truyền mà là một rối loạn mắc phải, thường xuất hiện ở người trưởng thành.
2. Triệu chứng
Các triệu chứng của PNH có thể rất đa dạng, từ nhẹ đến nghiêm trọng, và thường liên quan đến tan máu, huyết khối, và thiếu máu. Một số triệu chứng phổ biến bao gồm:
a. Triệu chứng do tan máu nội mạch:
- Nước tiểu màu đỏ hoặc nâu sẫm:
- Thường xuất hiện vào buổi sáng (sau khi ngủ dậy), do hemoglobin tự do từ hồng cầu bị phá hủy bài tiết qua nước tiểu.
- Mệt mỏi và yếu sức.
- Vàng da hoặc mắt vàng (do tăng bilirubin từ tan máu).
b. Triệu chứng do thiếu máu:
- Da xanh xao.
- Khó thở, đặc biệt khi gắng sức.
- Nhịp tim nhanh.
c. Triệu chứng do huyết khối (cục máu đông):
- Huyết khối là nguyên nhân tử vong hàng đầu ở bệnh nhân PNH.
- Các vị trí huyết khối thường gặp:
- Tĩnh mạch gan (hội chứng Budd-Chiari): Gây đau bụng, gan to, và vàng da.
- Tĩnh mạch phổi: Gây khó thở hoặc đau ngực.
- Tĩnh mạch chi dưới: Gây sưng và đau chân.
d. Triệu chứng khác:
- Đau bụng hoặc đau ngực.
- Rối loạn chức năng thận (do hemoglobin tự do gây tổn thương thận).
- Tăng nguy cơ nhiễm trùng (nếu có suy giảm tủy xương đi kèm).
3. Chẩn đoán
PNH thường được chẩn đoán dựa trên sự kết hợp giữa triệu chứng lâm sàng và các xét nghiệm:
a. Xét nghiệm máu:
- Công thức máu:
- Thiếu máu (có thể kèm hồng cầu lưới tăng nếu tủy xương còn hoạt động tốt).
- Tiểu cầu hoặc bạch cầu giảm nếu có suy giảm tủy xương.
- LDH (Lactate Dehydrogenase): Tăng cao, dấu hiệu của tan máu nội mạch.
- Haptoglobin: Giảm thấp hoặc không có.
- Bilirubin gián tiếp: Tăng cao.
b. Xét nghiệm nước tiểu:
- Phát hiện hemoglobin tự do (hemoglobin niệu).
- Có thể thấy màu nước tiểu sẫm bất thường.
c. Xét nghiệm chuyên sâu:
- Flow cytometry (đo tế bào dòng chảy):
- Phát hiện sự thiếu hụt protein CD55 và CD59 trên bề mặt hồng cầu, bạch cầu, hoặc tiểu cầu.
- Test Ham hoặc sucrose hemolysis test (hiện ít dùng): Đánh giá độ nhạy của hồng cầu với bổ thể.
4. Điều trị
Mục tiêu điều trị PNH là kiểm soát triệu chứng, ngăn ngừa biến chứng, và cải thiện chất lượng cuộc sống. Các phương pháp điều trị bao gồm:
a. Điều trị hỗ trợ:
- Truyền máu: Nếu thiếu máu nặng.
- Acid folic: Hỗ trợ sản xuất hồng cầu.
- Thuốc chống đông máu: Ngăn ngừa huyết khối.
b. Điều trị đặc hiệu:
- Eculizumab (Soliris):
- Là thuốc kháng bổ thể (ức chế C5), giúp ngăn chặn tan máu nội mạch.
- Giảm nguy cơ huyết khối và cải thiện chất lượng cuộc sống.
- Tuy nhiên, thuốc rất đắt và cần tiêm truyền định kỳ.
- Ravulizumab (Ultomiris):
- Là một loại thuốc tương tự Eculizumab nhưng có thời gian tác dụng dài hơn, giảm số lần tiêm truyền.
c. Ghép tủy xương:
- Là phương pháp điều trị triệt để duy nhất cho PNH.
- Thường được áp dụng khi bệnh nhân có suy giảm tủy xương nặng hoặc không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác.
Thuốc Piasky
Hemoglobin niệu kịch phát về đêm (PNH) là một rối loạn đặc trưng bởi tình trạng tan máu và huyết khối. Các triệu chứng và biểu hiện của PNH phát triển do sự kích hoạt của con đường bổ thể cổ điển, dẫn đến sự hình thành phức hợp tấn công màng (MAC) và tan máu nội mạch.
Crovalimab là kháng thể đơn dòng được nhân hóa và chất ức chế bổ thể C5. Crovalimab liên kết với chuỗi β protein bổ thể C5 với ái lực cao. Crovalimab liên kết với C5 được các tế bào nội mô hấp thụ để thải bỏ trong các thể nội bào; do đó, crovalimab ngăn chặn sự phân cắt C5 thành C5a và C5b do C5 convertase trung gian, ngăn ngừa sự hình thành phức hợp tấn công màng (MAC). Crovalimab cũng ức chế sự lắng đọng C5b6 trên màng để làm giảm tổn thương mô do MAC trung gian.
Thành phần trong thuốc Piasky bao gồm:
- Hoạt chất: Crovalimab 340mg.
- Đóng gói: Mỗi lọ 2 mL chứa 340 mg crovalimab.
- Xuất xứ: Roche.
1. Công dụng thuốc
Thuốc Piasky được chỉ định dùng đơn trị liệu để điều trị cho bệnh nhân người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên có cân nặng từ 40 kg trở lên mắc chứng huyết sắc tố niệu kịch phát về đêm (PNH):
- Ở những bệnh nhân bị tan máu có triệu chứng lâm sàng cho thấy bệnh đang hoạt động mạnh.
- Ở những bệnh nhân ổn định về mặt lâm sàng sau khi được điều trị bằng chất ức chế thành phần bổ thể 5 (C5) trong ít nhất 6 tháng qua.
2. Liều dùng, cách sử dụng thuốc Piasky
Liều lượng:
Phác đồ liều khuyến cáo bao gồm một liều tải được truyền tĩnh mạch (vào Ngày 1), sau đó là bốn liều tải bổ sung hàng tuần được tiêm dưới da (vào Ngày 2, 8, 15 và 22). Liều duy trì bắt đầu vào Ngày 29 và sau đó được tiêm dưới da cứ sau 4 tuần. Liều dùng được dùng dựa trên cân nặng của bệnh nhân, như thể hiện trong Bảng 1.
Cân nặng cơ thể | ≥ 40 kg đến < 100 kg | ≥ 100 kg |
Liều nạp Ngày 1 Ngày 2, 8, 15, 22
| 1.000 mg (tiêm tĩnh mạch) 340 mg (tiêm dưới da) | 1.500 mg (tiêm tĩnh mạch) 340 mg (tiêm dưới da) |
Liều duy trì Ngày 29 và Q4W sau đó | 680 mg (tiêm dưới da) | 1.020 mg (tiêm dưới da) |
Q4W=mỗi 4 tuần |
Piasky được dùng để điều trị dài hạn trừ khi có chỉ định lâm sàng là phải ngừng thuốc này.
Cách dùng:
Thuốc Piasky được dùng dưới dạng truyền tĩnh mạch (liều đầu tiên) và tiêm dưới da (các liều tiếp theo).
3. Ai không nên dùng thuốc này?
- Quá mẫn cảm với hoạt chất hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
- Bệnh nhân bị nhiễm trùng Neisseria meningitidis chưa được giải quyết.
- Bệnh nhân hiện chưa được tiêm vắc-xin phòng ngừa Neisseria meningitidis trừ khi họ được điều trị dự phòng bằng kháng sinh thích hợp cho đến 2 tuần sau khi tiêm vắc-xin.
4. Cần thận trọng gì khi sử dụng thuốc Piasky?
Tiêm phòng trước khi điều trị
- Nguy cơ nhiễm trùng màng não mô cầu (Neisseria meningitidis):
- Crovalimab làm tăng nguy cơ nhiễm trùng nặng, đặc biệt là nhiễm trùng màng não mô cầu, do thuốc ức chế hệ thống bổ thể, một phần quan trọng của hệ miễn dịch.
- Tiêm phòng bắt buộc:
- Bệnh nhân cần được tiêm phòng vắc-xin phòng ngừa vi khuẩn màng não mô cầu ít nhất 2 tuần trước khi bắt đầu điều trị Crovalimab.
- Nếu điều trị cần bắt đầu ngay lập tức, bác sĩ có thể kê đơn kháng sinh dự phòng trong thời gian chờ vắc-xin phát huy tác dụng.
- Ngoài ra, cần tiêm phòng các loại vắc-xin khác như:
- Phế cầu khuẩn (Streptococcus pneumoniae).
- Haemophilus influenzae type B (Hib).
Theo dõi nhiễm trùng
- Trong suốt quá trình điều trị, bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ để phát hiện sớm các dấu hiệu nhiễm trùng nghiêm trọng, đặc biệt là:
- Sốt cao đột ngột.
- Đau đầu dữ dội.
- Cứng cổ.
- Buồn nôn hoặc nôn mửa.
- Ban xuất huyết dưới da (dấu hiệu của nhiễm trùng huyết).
- Nếu xuất hiện bất kỳ triệu chứng nào liên quan đến nhiễm trùng, cần liên hệ ngay với bác sĩ hoặc cơ sở y tế.
Xét nghiệm và theo dõi định kỳ
- Xét nghiệm máu thường xuyên:
- Theo dõi tình trạng thiếu máu, tan máu nội mạch và ngoài mạch máu.
- Đánh giá hiệu quả của thuốc trong việc kiểm soát tan máu.
- Đánh giá chức năng thận:
- Tan máu nội mạch có thể dẫn đến tổn thương thận do hemoglobin tự do trong máu. Cần kiểm tra chức năng thận định kỳ.
- Theo dõi các phản ứng phụ:
- Đặc biệt là các phản ứng tại chỗ tiêm, dị ứng hoặc quá mẫn.
Cảnh giác với tan máu ngoài mạch máu (Extravascular Hemolysis – EVH)
- Mặc dù Crovalimab ngăn chặn tan máu nội mạch, nhưng một số bệnh nhân có thể gặp hiện tượng tan máu ngoài mạch máu. Điều này có thể gây:
- Thiếu máu kéo dài.
- Vàng da.
- Mệt mỏi.
- Nếu có các triệu chứng này, cần thông báo ngay cho bác sĩ để điều chỉnh liệu pháp điều trị.
Phản ứng dị ứng hoặc quá mẫn
- Crovalimab có thể gây phản ứng dị ứng hoặc quá mẫn, bao gồm:
- Phát ban.
- Ngứa.
- Khó thở.
- Sưng mặt, môi, hoặc cổ họng.
- Nếu xuất hiện các triệu chứng này, cần ngừng thuốc ngay và tìm kiếm sự chăm sóc y tế khẩn cấp.
5. Tương tác với thuốc khác
Không có nghiên cứu tương tác chuyên biệt nào được tiến hành.
Những bệnh nhân chuyển từ liệu pháp ức chế C5 khác, có sự gia tăng tạm thời về độ thanh thải do sự hình thành các phức hợp miễn dịch, dẫn đến việc đào thải crovalimab nhanh hơn. Tuy nhiên, sự gia tăng tạm thời về độ thanh thải này không liên quan đến lâm sàng và không cần điều chỉnh liều ở những bệnh nhân chuyển từ thuốc ức chế C5 khác.
6. Dùng thuốc Piasky cho phụ nữ mang thai và cho con bú
Mang thai:
Không có dữ liệu về việc sử dụng crovalimab ở phụ nữ mang thai. Dựa trên cơ chế hoạt động của nó, crovalimab có khả năng gây ức chế bổ thể cuối cùng trong tuần hoàn của thai nhi. Do đó, có thể cân nhắc sử dụng Piasky ở phụ nữ mang thai nếu tình trạng lâm sàng của người phụ nữ cần điều trị bằng crovalimab.
Cho con bú:
Người ta không biết liệu crovalimab có được bài tiết vào sữa mẹ hay không. IgG1 của người được biết là được bài tiết vào sữa mẹ. Không thể loại trừ nguy cơ đối với trẻ sơ sinh bú sữa mẹ. Cần phải đưa ra quyết định ngừng cho con bú hay ngừng điều trị bằng Piasky, có tính đến lợi ích của việc cho con bú đối với trẻ sơ sinh và lợi ích của việc điều trị đối với người mẹ.
7. Ảnh hưởng thuốc lên lái xe và vận hành máy móc
Không ảnh hưởng.
8. Tác dụng phụ khi sử dụng thuốc Piasky
1. Tác dụng phụ thường gặp
- Phản ứng tại chỗ tiêm:
- Đau, đỏ, sưng hoặc ngứa tại vị trí tiêm.
- Đây là tác dụng phụ phổ biến đối với các thuốc tiêm truyền.
- Nhiễm trùng đường hô hấp trên:
- Ho, nghẹt mũi, đau họng hoặc cảm lạnh nhẹ.
- Mệt mỏi:
- Người dùng có thể cảm thấy mệt mỏi hoặc yếu sức sau khi sử dụng thuốc.
2. Tác dụng phụ nghiêm trọng
- Tăng nguy cơ nhiễm trùng màng não mô cầu (Neisseria meningitidis):
- Crovalimab, giống như các thuốc ức chế C5 khác (như Eculizumab), làm giảm khả năng bảo vệ của hệ miễn dịch chống lại vi khuẩn màng não mô cầu.
- Đây là biến chứng nghiêm trọng nhất, có thể gây tử vong nếu không được điều trị kịp thời.
- Các triệu chứng cần chú ý:
- Sốt cao đột ngột.
- Đau đầu dữ dội.
- Cứng cổ.
- Buồn nôn, nôn mửa.
- Ban xuất huyết (nốt đỏ hoặc tím trên da).
- Lưu ý: Bệnh nhân cần được tiêm phòng vắc-xin phòng bệnh màng não mô cầu trước khi bắt đầu điều trị và cần theo dõi sát sao nguy cơ nhiễm trùng.
- Phản ứng dị ứng hoặc quá mẫn:
- Phát ban, ngứa, khó thở, sưng mặt, môi hoặc cổ họng.
- Đây là trường hợp cấp cứu y tế cần can thiệp ngay lập tức.
- Tan máu ngoài mạch máu (Extravascular Hemolysis – EVH):
- Mặc dù Crovalimab ngăn chặn tan máu nội mạch, nhưng một số bệnh nhân có thể gặp hiện tượng tan máu ngoài mạch máu, dẫn đến thiếu máu, vàng da, hoặc mệt mỏi kéo dài.
Bảo quản, hạn sử dụng
Bảo quản nhiệt độ 2 – 8 độ C.
Hạn dùng 24 tháng kể từ ngày sản xuất.