Herapirin dr là thuốc gì?
Còn được gọi là Aspirin, axit acetylsalicylic (ASA) là một loại thuốc thường được sử dụng để điều trị đau và sốt do nhiều nguyên nhân khác nhau. Axit acetylsalicylic có cả tác dụng chống viêm và hạ sốt. Thuốc này cũng ức chế kết tập tiểu cầu và được sử dụng để ngăn ngừa cục máu đông, đột quỵ và nhồi máu cơ tim (MI).
Axit acetylsalicylic (ASA) ngăn chặn sự tổng hợp prostaglandin. Nó không chọn lọc đối với các enzyme COX-1 và COX-2. Ức chế COX-1 dẫn đến ức chế kết tập tiểu cầu trong khoảng 7-10 ngày (tuổi thọ trung bình của tiểu cầu). Nhóm acetyl của axit acetylsalicylic liên kết với một chất còn lại là serine của enzyme cyclooxygenase-1 (COX-1), dẫn đến sự ức chế không thể đảo ngược. Điều này ngăn chặn việc sản xuất prostaglandin gây đau. Quá trình này cũng ngăn chặn quá trình chuyển đổi axit arachidonic thành thromboxane A2 (TXA2), một chất gây kết tập tiểu cầu mạnh. Kết tập tiểu cầu có thể dẫn đến cục máu đông và huyết khối tắc mạch tĩnh mạch và động mạch có hại, dẫn đến các tình trạng như thuyên tắc phổi và đột quỵ.
Herapirin dr là thuốc kê toa đường uống, chứa hoạt chất Aspirin. Thành phần trong thuốc bao gồm:
- Hoạt chất: Aspirin 75mg.
- Đóng gói: hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao tan trong ruột.
- Xuất xứ: Herabiopharm.
Đặc điểm lâm sàng của thuốc
1. Chỉ định thuốc
Thuốc Herapirin dr được sử dụng để dự phòng thứ phát huyết khối tĩnh mạch não hoặc bệnh tim mạch và sau phẫu thuật bắc cầu ở người lớn.
Aspirin có tác dụng chống huyết khối, qua trung gian ức chế hoạt hóa tiểu cầu, được chứng minh là hữu ích trong điều trị dự phòng thứ phát sau nhồi máu cơ tim và ở những bệnh nhân đau thắt ngực không ổn định hoặc đột quỵ do thiếu máu cục bộ, bao gồm các bất thường thoáng qua ở não.
Chỉ định khi cần dùng aspirin kéo dài. Lớp bao đặc biệt ngăn sự hòa tan trong dịch vị nhưng sẽ hòa tan dễ dàng trong môi trường tương đối ít acid của tá tràng. Do lớp bao làm chậm giải phóng hoạt chất, thuốc này không thích hợp để giảm đau trong thời gian ngắn.
2. Liều dùng, cách sử dụng thuốc
Để điều trị bệnh tim mạch hoặc mạch máu não:
- Bệnh nhân nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi bắt đầu điều trị lần đầu tiên.
- Liều dùng thông thường, để sử dụng lâu dài, là 75mg-150mg một lần mỗi ngày. Trong một số trường hợp, liều cao hơn có thể phù hợp, đặc biệt là trong thời gian ngắn và có thể sử dụng tới 300mg một ngày theo lời khuyên của bác sĩ.
- Nhìn chung, nên thận trọng khi sử dụng axit acetylsalicylic ở những bệnh nhân cao tuổi dễ gặp các tác dụng phụ hơn.
- Viên nén Aspirin 75mg không được chỉ định cho trẻ em và thanh thiếu niên từ 0 đến 16 tuổi.
Cách dùng thuốc:
- Uống thuốc với nước, không cắt, nhai hoặc nghiền nát viên thuốc. Nuốt nguyên viên.
3. Ai không nên dùng thuốc này?
- Quá mẫn với hợp chất axit salicylic hoặc chất ức chế prostaglandin synthetase, hoặc với bất kỳ tá dược nào của thuốc
- Đang hoạt động hoặc có tiền sử loét dạ dày tá tràng tái phát và/hoặc xuất huyết dạ dày/ruột, hoặc các loại chảy máu khác như xuất huyết não.
- Cơ địa xuất huyết; rối loạn đông máu như bệnh ưa chảy máu và giảm tiểu cầu Bệnh nhân bị bệnh gút.
- Suy gan thận nặng
- Liều >100 mg/ngày trong tam cá nguyệt thứ ba của thai kỳ
- Methotrexate được sử dụng với liều >15mg/tuần.
4. Cần thận trọng gì khi sử dụng thuốc Herapirin dr?
- Axit acetylsalicylic có thể là một yếu tố góp phần gây ra Hội chứng Reye ở một số trẻ em. Thuốc này không được khuyến cáo sử dụng cho thanh thiếu niên/trẻ em dưới 16 tuổi trừ khi lợi ích mong đợi lớn hơn rủi ro.
- Có nguy cơ xuất huyết tăng lên, đặc biệt là trong hoặc sau thủ thuật phẫu thuật (kể cả trong trường hợp thủ thuật nhỏ, ví dụ như nhổ răng).
- Không khuyến cáo sử dụng Aspirin trong thời kỳ rong kinh vì thuốc có thể làm tăng chảy máu kinh.
- Viên nén Aspirin 75 mg được sử dụng thận trọng trong trường hợp tăng huyết áp và khi bệnh nhân có tiền sử loét dạ dày hoặc tá tràng hoặc các đợt xuất huyết hoặc đang điều trị bằng thuốc chống đông máu.
- Nếu xảy ra chảy máu hoặc loét đường tiêu hóa, nên ngừng điều trị. Axit acetylsalicylic nên được sử dụng thận trọng ở những bệnh nhân suy giảm chức năng thận hoặc gan ở mức độ trung bình (chống chỉ định nếu nghiêm trọng) hoặc ở những bệnh nhân bị mất nước, vì việc sử dụng NSAID có thể dẫn đến suy giảm chức năng thận. Xét nghiệm chức năng gan nên được thực hiện thường xuyên ở những bệnh nhân bị suy gan nhẹ hoặc trung bình.
- Aspirin có thể thúc đẩy co thắt phế quản và lên cơn hen suyễn hoặc các phản ứng quá mẫn khác.
- Nên ngừng sử dụng Viên nén Aspirin ngay khi phát ban trên da, tổn thương niêm mạc hoặc bất kỳ dấu hiệu quá mẫn nào khác xuất hiện.
- Không khuyến cáo điều trị đồng thời bằng thuốc Herapirin dr và các thuốc khác làm thay đổi quá trình cầm máu (tức là thuốc chống đông máu như warfarin, thuốc tiêu huyết khối và thuốc chống tiểu cầu, thuốc chống viêm và thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc), trừ khi có chỉ định nghiêm ngặt, vì chúng có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết. Nếu không thể tránh được sự kết hợp, nên theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu chảy máu.
- Cần thận trọng ở những bệnh nhân đang dùng đồng thời các thuốc có thể làm tăng nguy cơ loét, chẳng hạn như corticosteroid đường uống, thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc và deferasirox.
5. Tương tác với thuốc khác
- Các thuốc phối hợp, methotrexate và axit acetylsalicylic, làm tăng độc tính về huyết học của methotrexate do độ thanh thải methotrexate qua thận giảm bởi axit acetylsalicylic.
- Salicylate đảo ngược tác dụng của probenecid và sulfinpyrazone. Nên tránh phối hợp này.
- Thuốc chống đông máu như coumarin, heparin, warfarin và phenindione: Tăng nguy cơ chảy máu do ức chế chức năng tiểu cầu, tổn thương niêm mạc tá tràng và đẩy thuốc chống đông đường uống ra khỏi vị trí liên kết với protein huyết tương.
- Thuốc chống tiểu cầu (ví dụ clopidogrel và dipyridamole) và thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRI; chẳng hạn như sertraline hoặc paroxetine): Tăng nguy cơ chảy máu đường tiêu hóa.
- Thuốc salicylic có thể làm tăng tác dụng hạ đường huyết của sulphonylurea.
- Axit acetylsalicylic làm suy yếu quá trình bài tiết digoxin và lithium qua thận, dẫn đến tăng nồng độ trong huyết tương. Khuyến cáo theo dõi nồng độ digoxin và lithium trong huyết tương khi bắt đầu và kết thúc điều trị bằng thuốc Herapirin DR. Có thể cần điều chỉnh liều.
6. Dùng thuốc cho phụ nữ mang thai và cho con bú
MAng thai:
- Các nghiên cứu lâm sàng chỉ ra rằng liều lên đến 100 mg/ngày để sử dụng hạn chế trong sản khoa, cần theo dõi chuyên biệt, có vẻ an toàn.
- axit acetylsalicylic ở liều 100 mg/ngày trở lên bị chống chỉ định trong tam cá nguyệt thứ ba của thai kỳ.
Cho con bú:
- Một lượng nhỏ salicylate và các chất chuyển hóa của chúng được bài tiết qua sữa mẹ. Trong trường hợp sử dụng trong thời gian dài và/hoặc dùng liều cao hơn, nên ngừng cho con bú.
7. Ảnh hưởng thuốc lên lái xe và vận hành máy móc
Aspirin thường không ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc.
8. Tác dụng phụ khi sử dụng thuốc Herapirin DR?
Các tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng thuốc Herapirin DR bao gồm:
- Tăng xu hướng chảy máu.
- Chứng khó tiêu.
Hiếm gặp:
- Giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu hạt, thiếu máu bất sản.
- Phản ứng quá mẫn, phù mạch, phù dị ứng, phản ứng phản vệ bao gồm cả sốc.
- Xuất huyết nội sọ.
- Viêm mạch xuất huyết.
- Co thắt phế quản, lên cơn hen suyễn.
- Xuất huyết tiêu hóa nghiêm trọng, buồn nôn, nôn mửa.
- Hội chứng Steven-Johnson, hội chứng Lyell, ban xuất huyết, ban đỏ dạng nốt, ban đỏ đa dạng.
Bảo quản, hạn sử dụng
Bảo quản nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh sáng.
Hạn dùng 24 tháng kể từ ngày sản xuất.
Thuốc Herapirin DR mua ở đâu giá bao nhiêu?
Dược Phúc Minh phân phối thuốc Herapirin DR – Uy Tín – Chính hãng – Giá tốt nhất.
Bạn cần mua thuốc Herapirin DR? Bạn có thể đặt hàng qua số điện thoại 0969870429. Hoặc bạn có thể qua các cơ sở của chúng tôi tại Hà Nội hoặc tp Hồ Chí Minh để mua thuốc trực tiếp.
Hà Nội: 20 Cự Lộc, Thanh Xuân.
HCM: 334 Tô Hiến Thành, quận 10.
Tài liệu tham khảo: