Anzavir R là thuốc gì?
Atazanavir (ATV) là chất ức chế protease HIV-1 azapeptide (PI) có hoạt tính chống lại Virus gây suy giảm miễn dịch ở người loại 1 (HIV-1). Protease HIV-1 là một loại enzyme cần thiết cho quá trình phân cắt protein của các tiền chất polyprotein của virus thành các protein chức năng riêng lẻ có trong HIV-1 gây nhiễm. Atazanavir liên kết với vị trí hoạt động của protease và ức chế hoạt động của enzyme. Sự ức chế này ngăn chặn quá trình phân cắt polyprotein của virus dẫn đến sự hình thành các hạt virus chưa trưởng thành không gây nhiễm.
Atazanavir thường được dùng kết hợp với Ritonavir trong điều trị HIV-1.
Anzavir R là thuốc kê toa đường uống, chứa sự kết hợp 2 thành phần.
- Hoạt chất: Atazanavir 300mg kết hợp Ritonavir 100mg.
- Đóng gói: hộp 30 viên nén.
- Xuất xứ: Mylan Ấn Độ.
Đặc điểm lâm sàng của thuốc
1. Chỉ định thuốc
Anzavir R được chỉ định để điều trị cho người lớn và bệnh nhi bị nhiễm HIV-1 từ 6 tuổi trở lên kết hợp với các thuốc kháng vi-rút khác.
Dựa trên dữ liệu lâm sàng và vi-rút học có sẵn từ bệnh nhân người lớn, không có lợi ích nào được mong đợi ở những bệnh nhân có chủng kháng nhiều chất ức chế protease (≥ 4 đột biến PI).
2. Liều dùng, cách sử dụng thuốc
Liều dùng thông thường:
- Liều khuyến cáo của atazanavir là 300 mg một lần mỗi ngày, dùng với ritonavir 100 mg một lần mỗi ngày và cùng với thức ăn.
- Bệnh nhân nhi (từ 6 tuổi đến dưới 18 tuổi và cân nặng ít nhất 15 kg) theo bảng bên dưới:
Bảng 1: Liều dùng cho bệnh nhi (từ 6 đến dưới 18 tuổi và cân nặng ít nhất 15 kg) đối với viên nang Atazanavir có ritonavir | ||
Trọng lượng cơ thể | Liều Atazanavir | Liều Ritonavir |
15 – 35kg | 200mg | 100mg |
>35kg | 300mg | 100mg |
Cách dùng: dùng đường uống.
3. Ai không nên dùng thuốc này?
- Quá mẫn cảm
- Bệnh nhân suy gan vừa và nặng.
- Dùng đồng thời với simvastatin hoặc lovastatin
- Kết hợp với chất ức chế PDE5 sildenafil khi chỉ dùng để điều trị tăng huyết áp động mạch phổi (PAH)
- Dùng đồng thời với các thuốc là chất nền của isoform CYP3A4 của cytochrome P450 và có cửa sổ điều trị hẹp (ví dụ, quetiapine, lurasidone, alfuzosin, astemizole, terfenadine, cisapride, pimozide, quinidine, bepridil, triazolam, midazolam dùng đường uống (để thận trọng khi dùng midazolam tiêm), lomitapide và các alkaloid cựa gà, đặc biệt là ergotamine, dihydroergotamine, ergonovine, methylergonovine)
- Dùng đồng thời với các thuốc có chứa grazoprevir, bao gồm cả thuốc phối hợp liều cố định elbasvir/grazoprevir
- Dùng đồng thời với thuốc phối hợp liều cố định glecaprevir/pibrentasvir
- Dùng đồng thời với các sản phẩm có chứa cây ban Âu (Hypericum perforatum)
4. Cần thận trọng gì khi sử dụng thuốc Anzavir R?
- Atazanavir chủ yếu được chuyển hóa qua gan và nồng độ trong huyết tương tăng lên đã được quan sát thấy ở những bệnh nhân suy gan. Tính an toàn và hiệu quả của atazanavir chưa được xác định ở những bệnh nhân có rối loạn gan tiềm ẩn đáng kể. Bệnh nhân bị viêm gan B hoặc C mạn tính và được điều trị bằng liệu pháp phối hợp thuốc kháng vi-rút có nguy cơ cao gặp các phản ứng có hại nghiêm trọng và có khả năng gây tử vong ở gan.
- Bệnh nhân bị rối loạn chức năng gan từ trước, bao gồm cả viêm gan mạn tính hoạt động, có tần suất bất thường về chức năng gan tăng lên trong quá trình điều trị phối hợp thuốc kháng vi-rút và cần được theo dõi theo thông lệ chuẩn. Nếu có bằng chứng về tình trạng bệnh gan nặng hơn ở những bệnh nhân như vậy, cần cân nhắc việc gián đoạn hoặc ngừng điều trị.
- Các nghiên cứu lâm sàng đã quan sát thấy sự kéo dài khoảng PR không triệu chứng liên quan đến liều dùng với atazanavir. Cần thận trọng khi dùng các sản phẩm thuốc được biết là gây kéo dài PR.
- Đã có báo cáo về tình trạng chảy máu tăng, bao gồm tụ máu trên da tự phát và tụ máu khớp, ở những bệnh nhân mắc bệnh ưa chảy máu loại A và B được điều trị bằng thuốc ức chế protease. Ở một số bệnh nhân, yếu tố VIII bổ sung đã được dùng.
- Tăng bilirubin gián tiếp (không liên hợp) có thể hồi phục liên quan đến ức chế UDP-glucuronosyl transferase (UGT) đã xảy ra ở những bệnh nhân dùng atazanavir. Liệu pháp kháng vi-rút thay thế cho Atazanavir Mylan có thể được cân nhắc nếu bệnh nhân không chấp nhận được bệnh vàng da hoặc vàng mắt. Không khuyến cáo giảm liều atazanavir vì có thể dẫn đến mất tác dụng điều trị và phát triển tình trạng kháng thuốc.
- Hội chứng Stevens-Johnson (SJS), ban đỏ đa dạng, phát ban da nhiễm độc và phát ban do thuốc kèm theo tăng bạch cầu ái toan và các triệu chứng toàn thân (DRESS) đã được báo cáo ở những bệnh nhân dùng atazanavir. Bệnh nhân nên được thông báo về các dấu hiệu và triệu chứng và theo dõi chặt chẽ các phản ứng trên da. Nên ngừng dùng atazanavir nếu phát ban nghiêm trọng.
- Bệnh thận mãn tính ở những bệnh nhân nhiễm HIV được điều trị bằng atazanavir, có hoặc không có ritonavir, đã được báo cáo trong quá trình giám sát sau khi đưa ra thị trường. Cần duy trì theo dõi thường xuyên chức năng thận của bệnh nhân trong suốt thời gian điều trị.
- Sỏi thận đã được báo cáo ở những bệnh nhân dùng atazanavir.
5. Tương tác với thuốc khác
- Không khuyến cáo kết hợp Atazanavir Mylan với atorvastatin.
- Không khuyến cáo dùng đồng thời Atazanavir Mylan với nevirapine hoặc efavirenz
- Atazanavir được chuyển hóa chủ yếu bởi CYP3A4. Không khuyến cáo dùng đồng thời Atazanavir Mylan và các sản phẩm thuốc gây cảm ứng CYP3A4
- Thuốc ức chế PDE5 dùng để điều trị rối loạn cương dương: cần đặc biệt thận trọng khi kê đơn thuốc ức chế PDE5 (sildenafil, tadalafil hoặc vardenafil) để điều trị rối loạn cương dương ở những bệnh nhân đang dùng Atazanavir Mylan. Việc dùng đồng thời Atazanavir Mylan với các thuốc này dự kiến sẽ làm tăng đáng kể nồng độ của chúng và có thể dẫn đến các phản ứng có hại liên quan đến PDE5 như hạ huyết áp, thay đổi thị lực và cương cứng dương vật
- Không khuyến cáo dùng đồng thời voriconazole và Atazanavir Mylan với ritonavir, trừ khi đánh giá về lợi ích/rủi ro chứng minh việc sử dụng voriconazole là hợp lý.
- Không khuyến cáo sử dụng đồng thời Atazanavir Mylan/ritonavir và fluticasone hoặc các glucocorticoid khác được chuyển hóa bởi CYP3A4 trừ khi lợi ích tiềm tàng của việc điều trị lớn hơn nguy cơ tác dụng corticosteroid toàn thân, bao gồm hội chứng Cushing và ức chế tuyến thượng thận
- Sự hấp thu atazanavir có thể giảm trong các trường hợp pH dạ dày tăng bất kể nguyên nhân.
6. Dùng thuốc cho phụ nữ mang thai và cho con bú
Mang thai:
- Một lượng dữ liệu vừa phải ở phụ nữ mang thai (khoảng 300-1000 kết quả thai kỳ) cho thấy không có độc tính gây dị dạng của atazanavir.. Cân nhắc dùng thuốc Anzavir R trong trường hợp lợi ích lớn hơn rủi ro.
Cho con bú:
- Atazanavir đã được phát hiện trong sữa mẹ. Để tránh lây truyền HIV cho trẻ sơ sinh, khuyến cáo phụ nữ sống chung với HIV không nên cho con bú.
7. Ảnh hưởng thuốc lên lái xe và vận hành máy móc
Không ảnh hưởng.
8. Tác dụng phụ thường gặp khi dùng thuốc Anzavir R?
Tác dụng phụ thường gặp khi dùng thuốc Anzavir R có thể bao gồm:
- giảm cân, tăng cân, chán ăn, tăng cảm giác thèm ăn
- đau đầu
- vàng da
- tăng huyết áp
- khó thở
- nôn mửa, tiêu chảy, đau bụng, buồn nôn, khó tiêu;
- viêm tụy, viêm dạ dày, chướng bụng, viêm miệng áp-tơ, đầy hơi, khô miệng
- viêm gan, sỏi mật, ứ mật
- phát ban da
- teo cơ, đau khớp, đau cơ;
- sỏi thận, tiểu máu, viêm kẽ thận, bệnh thận mạn tính
- mệt mỏi.
Bảo quản, hạn sử dụng
Bảo quản nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh sáng.
Hạn dùng 24 tháng kể từ ngày sản xuất.
Thuốc Anzavir R mua ở đâu giá bao nhiêu?
Dược Phúc Minh phân phối thuốc Anzavir R – Uy Tín – Chính hãng – Giá tốt nhất.
Bạn cần mua thuốc Anzavir R? Bạn có thể đặt hàng qua số điện thoại 0969870429. Hoặc bạn có thể qua các cơ sở của chúng tôi tại Hà Nội hoặc tp Hồ Chí Minh để mua thuốc trực tiếp.
Hà Nội: 20 Cự Lộc, Thanh Xuân.
HCM: 334 Tô Hiến Thành, quận 10.
Tài liệu tham khảo: