Tham khảo thuốc tương tự:
Thuốc Amlodipine Besylate 5 10mg Cipla
Amlodipine besylate là thuốc gì?
Amlodipine, ban đầu được FDA chấp thuận vào năm 1987, là một loại thuốc chống tăng huyết áp phổ biến thuộc nhóm thuốc chẹn kênh canxi dihydropyridine. Do tính chọn lọc đối với các mạch máu ngoại vi, thuốc chẹn kênh canxi dihydropyridine có liên quan đến tỷ lệ mắc chứng suy cơ tim và bất thường dẫn truyền tim thấp hơn so với các thuốc chẹn kênh canxi khác.
Amlodipine được coi là thuốc giãn mạch ngoại biên, có tác dụng trực tiếp lên cơ trơn mạch máu để làm giảm sức cản mạch máu ngoại biên, gây ra tình trạng giảm huyết áp. Amlodipine là thuốc đối kháng canxi nhóm dihydropyridine (thuốc đối kháng ion canxi hoặc thuốc chẹn kênh chậm) có tác dụng ức chế dòng ion canxi đi vào cả cơ trơn mạch máu và cơ tim.
Cơ chế chính xác mà amlodipine làm giảm các triệu chứng đau thắt ngực vẫn chưa được làm sáng tỏ hoàn toàn cho đến nay, tuy nhiên, cơ chế tác động có thể bao gồm hai phần:
- Amlodipine có tác dụng giãn các tiểu động mạch ngoại biên, làm giảm tổng sức cản ngoại biên (hậu tải) mà cơ tim hoạt động. Vì nhịp tim vẫn ổn định trong quá trình dùng amlodipine, nên công việc giảm của tim làm giảm cả mức sử dụng năng lượng của cơ tim và nhu cầu oxy.
- Giãn các động mạch vành chính và tiểu động mạch vành, cả ở vùng khỏe mạnh và vùng thiếu máu cục bộ, là một cơ chế có thể khác của amlodipine làm giảm huyết áp. Sự giãn nở gây ra sự gia tăng cung cấp oxy cho cơ tim ở những bệnh nhân bị co thắt động mạch vành (đau thắt ngực Prinzmetal hoặc đau thắt ngực biến thể) và làm giảm co thắt mạch vành do hút thuốc.
Amlodipine Besylate là thuốc kê toa đường uống, chứa hoạt chất Amlodipine. Thành phần trong thuốc bao gồm:
- Hoạt chất: Amlodipine 5mg hoặc 10mg.
- Đóng gói: hộp 1000 viên.
- Xuất xứ: Unichem, Mỹ.
Đặc điểm lâm sàng của Amlodipine Besylate
1. Công dụng thuốc
Amlodipine Besylate được sử dụng cho chỉ định:
- Tăng huyết áp
- Đau thắt ngực ổn định mạn tính
- Đau thắt ngực do co thắt mạch máu (Prinzmetal).
2. Liều dùng, cách sử dụng thuốc
Đối với cả tăng huyết áp và đau thắt ngực, liều khởi đầu thông thường là 5 mg amlodipine một lần mỗi ngày, có thể tăng lên liều tối đa là 10 mg tùy thuộc vào đáp ứng của từng bệnh nhân.
Ở những bệnh nhân tăng huyết áp, Amlodipine Besylate đã được sử dụng kết hợp với thuốc lợi tiểu thiazide, thuốc chẹn alpha, thuốc chẹn beta hoặc thuốc ức chế men chuyển angiotensin. Đối với đau thắt ngực, amlodipine có thể được sử dụng như một liệu pháp đơn trị hoặc kết hợp với các sản phẩm thuốc chống đau thắt ngực khác ở những bệnh nhân bị đau thắt ngực không đáp ứng với nitrat và/hoặc liều thuốc chẹn beta thích hợp.
Không cần điều chỉnh liều amlodipine khi dùng đồng thời thuốc lợi tiểu thiazide, thuốc chẹn beta và thuốc ức chế men chuyển angiotensin.
3. Ai không nên dùng thuốc này?
- Quá mẫn với các dẫn xuất dihydropyridine, amlodipine hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
- Hạ huyết áp nghiêm trọng
- Sốc (bao gồm sốc tim)
- Tắc nghẽn đường ra của tâm thất trái (ví dụ hẹp động mạch chủ mức độ cao)
- Suy tim không ổn định về huyết động sau nhồi máu cơ tim cấp.
4. Cần thận trọng gì khi sử dụng Amlodipine Besylate?
Cần thận trọng khi điều trị bệnh nhân suy tim. Trong một nghiên cứu dài hạn có đối chứng giả dược ở những bệnh nhân suy tim nặng (NYHA nhóm III và IV), tỷ lệ phù phổi được báo cáo cao hơn ở nhóm được điều trị bằng amlodipine so với nhóm dùng giả dược (xem mục 5.1). Thuốc chẹn kênh canxi, bao gồm amlodipine, nên được sử dụng thận trọng ở những bệnh nhân suy tim sung huyết vì chúng có thể làm tăng nguy cơ mắc các biến cố tim mạch và tử vong trong tương lai.
Thời gian bán hủy của amlodipine kéo dài và giá trị AUC cao hơn ở những bệnh nhân suy chức năng gan; khuyến cáo về liều dùng chưa được xác định. Do đó, nên bắt đầu dùng amlodipine ở mức liều thấp hơn và cần thận trọng khi điều trị ban đầu cũng như khi tăng liều. Có thể cần phải hiệu chỉnh liều chậm và theo dõi cẩn thận ở những bệnh nhân suy gan nặng.
Amlodipine Besylate có thể được sử dụng ở những bệnh nhân như vậy ở liều bình thường. Sự thay đổi nồng độ amlodipine trong huyết tương không liên quan đến mức độ suy thận. Amlodipine không thể thẩm phân.
5. Tương tác với thuốc khác
Sử dụng đồng thời amlodipine với chất ức chế CYP3A4 mạnh hoặc vừa phải (chất ức chế protease, thuốc chống nấm azole, macrolide như erythromycin hoặc clarithromycin, verapamil hoặc diltiazem) có thể làm tăng đáng kể nồng độ amlodipine dẫn đến tăng nguy cơ hạ huyết áp.
Khi dùng đồng thời các chất gây cảm ứng CYP3A4 đã biết, nồng độ amlodipine trong huyết tương có thể thay đổi. Do đó, cần theo dõi huyết áp và cân nhắc điều chỉnh liều trong và sau khi dùng thuốc đồng thời, đặc biệt là với các chất gây cảm ứng CYP3A4 mạnh (ví dụ: rifampicin, Hypericum perforatum).
Dantrolene (truyền): Ở động vật, rung thất gây tử vong và trụy tim mạch được quan sát thấy liên quan đến tăng kali máu sau khi dùng verapamil và dantrolene tiêm tĩnh mạch. Do nguy cơ tăng kali máu, nên tránh dùng đồng thời thuốc chẹn kênh canxi như amlodipine besylate ở những bệnh nhân dễ bị tăng thân nhiệt ác tính và trong quá trình điều trị tăng thân nhiệt ác tính.
Tacrolimus: Có nguy cơ tăng nồng độ tacrolimus trong máu khi dùng đồng thời với amlodipine nhưng cơ chế dược động học của tương tác này vẫn chưa được hiểu đầy đủ.
Thuốc ức chế đích rapamycin cơ học (mTOR): Thuốc ức chế mTOR như sirolimus, temsirolimus và everolimus là chất nền của CYP3A. Amlodipine là chất ức chế CYP3A yếu. Khi sử dụng đồng thời thuốc ức chế mTOR, amlodipine có thể làm tăng phơi nhiễm thuốc ức chế mTOR.
6. Dùng Amlodipine Besylate cho phụ nữ mang thai và cho con bú
Mang thai:
Tính an toàn của amlodipine trong thai kỳ ở người chưa được xác định. Chỉ nên sử dụng trong thai kỳ khi không có phương pháp thay thế an toàn hơn và khi bản thân bệnh có nguy cơ cao hơn đối với mẹ và thai nhi.
Cho con bú:
Amlodipine được bài tiết qua sữa mẹ. Tỷ lệ liều dùng cho mẹ mà trẻ sơ sinh nhận được đã được ước tính với phạm vi liên tứ phân vị là 3 – 7%, tối đa là 15%. Tác dụng của amlodipine đối với trẻ sơ sinh vẫn chưa được biết. Quyết định tiếp tục/ngừng cho con bú hay tiếp tục/ngừng điều trị bằng amlodipine nên được đưa ra có tính đến lợi ích của việc cho con bú đối với trẻ và lợi ích của liệu pháp amlodipine đối với mẹ.
7. Ảnh hưởng thuốc lên lái xe và vận hành máy móc
Amlodipine Besylate có thể có ảnh hưởng nhỏ hoặc vừa phải đến khả năng lái xe và sử dụng máy móc. Nếu bệnh nhân dùng amlodipine bị chóng mặt, đau đầu, mệt mỏi hoặc buồn nôn, khả năng phản ứng có thể bị suy giảm. Cần thận trọng, đặc biệt là khi bắt đầu điều trị.
8. Tác dụng phụ khi dùng Amlosipine Besylate
Amlodipine có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng. Gọi cho bác sĩ của bạn ngay lập tức nếu bạn có:
- nhịp tim đập thình thịch hoặc rung rinh trong lồng ngực của bạn;
- đau ngực trở nên tồi tệ hơn;
- sưng ở bàn chân hoặc mắt cá chân của bạn;
- buồn ngủ nghiêm trọng; hoặc
- một cảm giác nhẹ nhàng, giống như bạn có thể bị ngất đi.
Các tác dụng phụ thường gặp khi dùng Amlodipine Besylate có thể bao gồm:
- chóng mặt;
- buồn ngủ;
- cảm thấy mệt;
- đau bụng;
- buồn nôn;
- đỏ bừng (nóng, đỏ hoặc cảm giác ngứa ran).
Bảo quản, hạn sử dụng
Bảo quản nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh sáng.
Hạn dùng 36 tháng kể từ ngày sản xuất.
Amlodipine Besylate mua ở đâu giá bao nhiêu?
Dược Phúc Minh phân phối thuốc amlodipine Besylate – Uy Tín – Chính hãng – Giá tốt nhất.
Bạn cần mua Amlodipine Besylate? Bạn có thể đặt hàng qua số điện thoại 0969870429. Hoặc bạn có thể qua các cơ sở của chúng tôi tại Hà Nội hoặc tp Hồ Chí Minh để mua thuốc trực tiếp.
Hà Nội: 20 Cự Lộc, Thanh Xuân.
HCM: 334 Tô Hiến Thành, quận 10.
Tài liệu tham khảo:
https://www.medicines.org.uk/emc/product/4579/smpc