Repatha là thuốc gì?
Evolocumab là kháng thể đơn dòng IgG2 của người nhắm vào proprotein convertase subtilisin/kexin loại 9 (PCSK9). PCSK9 là một protein nhắm vào các thụ thể LDL để phân hủy, do đó làm giảm khả năng gan loại bỏ LDL-cholesterol (LDL-C) hoặc cholesterol “xấu” khỏi máu. Evolocumab được thiết kế để liên kết với PCSK9 và ức chế PCSK9 liên kết với các thụ thể LDL trên bề mặt gan, dẫn đến nhiều thụ thể LDL hơn trên bề mặt gan để loại bỏ LDL-C khỏi máu. Evolocumab là chất ức chế PCSK9 thứ hai trên thị trường, đầu tiên là alirocumab.
Evolocumab thuốc tiêm dưới da được FDA chấp thuận cho những người đang dùng liệu pháp statin tối đa nhưng vẫn cần hạ cholesterol LDL thêm. Thuốc được chấp thuận cho cả bệnh cholesterol máu gia đình đồng hợp tử và dị hợp tử như một liệu pháp bổ sung cho các liệu pháp điều trị đầu tay khác.
Repatha là thuốc kê toa chứa hoạt chất Evelocumab. Thành phần trong thuốc bao gồm:
- Hoạt chất: Evelocumab.
- Đóng gói: Mỗi bút tiêm chứa sẵn 140 mg evolocumab trong 1 mL dung dịch.
- Xuất xứ: Amgen.
Đặc điểm lâm sàng của thuốc Repatha
1. Công dụng thuốc
Tăng cholesterol máu và rối loạn lipid máu hỗn hợp:
Thuốc Repatha được chỉ định ở người lớn bị tăng cholesterol máu nguyên phát (di truyền và không di truyền) hoặc rối loạn lipid máu hỗn hợp, và ở bệnh nhân nhi từ 10 tuổi trở lên bị tăng cholesterol máu di truyền dị hợp, như một liệu pháp bổ sung cho chế độ ăn uống:
- kết hợp với statin hoặc statin với các liệu pháp hạ lipid khác ở những bệnh nhân không thể đạt được mục tiêu LDL-C với liều tối đa dung nạp được của statin hoặc,
- đơn lẻ hoặc kết hợp với các liệu pháp hạ lipid khác ở những bệnh nhân không dung nạp statin hoặc những bệnh nhân chống chỉ định dùng statin.
Tăng cholesterol máu gia đình đồng hợp tử:
Repatha được chỉ định ở người lớn và bệnh nhân nhi từ 10 tuổi trở lên bị tăng cholesterol máu gia đình đồng hợp tử kết hợp với các liệu pháp hạ lipid khác.
Bệnh tim mạch xơ vữa động mạch đã xác định:
Repatha được chỉ định ở người lớn mắc bệnh tim mạch xơ vữa động mạch đã xác định (nhồi máu cơ tim, đột quỵ hoặc bệnh động mạch ngoại biên) để giảm nguy cơ tim mạch bằng cách hạ thấp nồng độ LDL-C, như một biện pháp bổ sung để điều chỉnh các yếu tố nguy cơ khác:
- kết hợp với liều tối đa có thể dung nạp của statin có hoặc không có các liệu pháp hạ lipid khác hoặc,
- dùng riêng lẻ hoặc kết hợp với các liệu pháp hạ lipid khác ở những bệnh nhân không dung nạp statin hoặc những bệnh nhân chống chỉ định dùng statin.
2. Liều dùng, cách sử dụng thuốc Repatha
Tăng cholesterol máu nguyên phát và rối loạn lipid máu hỗn hợp (bao gồm tăng cholesterol máu gia đình dị hợp tử):
- Liều khuyến cáo của evolocumab là 140 mg hai tuần một lần hoặc 420 mg một lần mỗi tháng; cả hai liều đều tương đương về mặt lâm sàng.
Tăng cholesterol máu gia đình đồng hợp tử ở người lớn và bệnh nhi từ 10 tuổi trở lên:
- Liều khuyến cáo ban đầu là 420 mg một lần mỗi tháng. Sau 12 tuần điều trị, có thể tăng tần suất dùng liều lên 420 mg một lần mỗi 2 tuần nếu không đạt được đáp ứng có ý nghĩa về mặt lâm sàng. Bệnh nhân đang lọc máu có thể bắt đầu điều trị bằng liều 420 mg hai tuần một lần để phù hợp với lịch trình lọc máu của họ.
Bệnh tim mạch xơ vữa động mạch đã xác định ở người lớn:
- Liều khuyến cáo của evolocumab là 140 mg mỗi hai tuần hoặc 420 mg mỗi tháng một lần; cả hai liều đều tương đương về mặt lâm sàng.
3. Ai không nên dùng thuốc này?
Quá mẫn cảm với hoạt chất hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
4. Cần thận trọng gì khi sử dụng thuốc Repatha?
Ở những bệnh nhân suy gan vừa phải, người ta thấy rằng tổng lượng thuốc evolocumab giảm có thể dẫn đến giảm tác dụng giảm LDL-C. Do đó, cần theo dõi chặt chẽ ở những bệnh nhân này. Chưa nghiên cứu về những bệnh nhân suy gan nặng (Child-Pugh nhóm C). Nên thận trọng khi sử dụng Evolocumab ở những bệnh nhân suy gan nặng.
Phản ứng quá mẫn, bao gồm phù mạch, đã được báo cáo ở những bệnh nhân được điều trị bằng REPATHA. Nếu xảy ra các dấu hiệu hoặc triệu chứng của phản ứng quá mẫn nghiêm trọng, hãy ngừng điều trị bằng REPATHA, điều trị theo tiêu chuẩn chăm sóc và theo dõi cho đến khi các dấu hiệu và triệu chứng biến mất. REPATHA chống chỉ định ở những bệnh nhân có tiền sử phản ứng quá mẫn nghiêm trọng với evolocumab hoặc bất kỳ tá dược nào trong REPATHA.
5. Tương tác với thuốc khác
Không có nghiên cứu tương tác nào được thực hiện.
6. Dùng thuốc Repatha cho phụ nữ mang thai và cho con bú
Mang thai:
Không có hoặc có rất ít dữ liệu về việc sử dụng Repatha ở phụ nữ mang thai. Các nghiên cứu trên động vật không chỉ ra tác động trực tiếp hoặc gián tiếp liên quan đến độc tính sinh sản. Không nên sử dụng Repatha trong thời kỳ mang thai trừ khi tình trạng lâm sàng của người phụ nữ cần điều trị bằng evolocumab.
Cho con bú:
Người ta không biết liệu evolocumab có bài tiết qua sữa mẹ hay không. Cần phải đưa ra quyết định ngừng cho con bú hoặc ngừng/kiêng điều trị Repatha, có tính đến lợi ích của việc cho con bú đối với trẻ và lợi ích của liệu pháp đối với người phụ nữ.
7. Ảnh hưởng thuốc lên lái xe và vận hành máy móc
Repatha không có hoặc có ảnh hưởng không đáng kể đến khả năng lái xe và sử dụng máy móc.
8. Tác dụng phụ khi sử dụng thuốc Repatha
Các tác dụng phụ thường gặp của Repatha bao gồm:
- chảy nước mũi hoặc nghẹt mũi,
- nhiễm trùng đường hô hấp trên,
- cúm,
- đau lưng,
- phản ứng tại chỗ tiêm (đỏ, đau và bầm tím),
- phản ứng dị ứng (phát ban và nổi mề đay),
- ho,
- nhiễm trùng đường tiết niệu,
- nhiễm trùng xoang,
- đau đầu,
- đau cơ,
- chóng mặt,
- huyết áp cao,
- tiêu chảy và
- đau dạ dày.
Bảo quản, hạn sử dụng
Bảo quản nhiệt độ 2 – 8 độ C, tránh ánh sáng.
Hạn dùng 24 tháng kể từ ngày sản xuất.
Thuốc Repatha mua ở đâu giá bao nhiêu?
Liên hệ 0969870429 để được tư vấn.
Tài liệu tham khảo:
https://www.rxlist.com/repatha-drug.htm#description