Thuốc LuciAnagre là thuốc điều trị chứng tăng tiểu cầu. Cùng tìm hiểu các thông tin về thuốc.
Bệnh tiểu cầu nguyên phát
Bệnh tiểu cầu nguyên phát (Essential Thrombocythemia – ET) là một dạng rối loạn tủy xương mạn tính thuộc nhóm bệnh tăng sinh tủy (myeloproliferative disorders). Trong bệnh này, tủy xương sản xuất quá nhiều tiểu cầu (platelets), dẫn đến số lượng tiểu cầu trong máu tăng cao bất thường. Mặc dù đây là một rối loạn hiếm gặp, nhưng nó có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như hình thành cục máu đông hoặc chảy máu bất thường.
1. Đặc điểm chính của bệnh ET
- Số lượng tiểu cầu tăng cao: Thường trên 450.000/μL (giới hạn bình thường là 150.000-450.000/μL).
- Tủy xương tăng sinh: Tủy xương hoạt động quá mức, tạo ra nhiều tiểu cầu hơn bình thường.
- Nguy cơ cục máu đông và chảy máu:
- Tiểu cầu tăng cao có thể gây cục máu đông (huyết khối) ở các mạch máu.
- Ngược lại, chức năng tiểu cầu có thể bị rối loạn, dẫn đến chảy máu bất thường.
2. Nguyên nhân
Nguyên nhân chính xác của ET vẫn chưa được hiểu rõ, nhưng bệnh thường liên quan đến các đột biến gen trong tế bào gốc tủy xương, bao gồm:
- Đột biến JAK2 (Janus Kinase 2): Xuất hiện ở khoảng 50-60% bệnh nhân ET.
- Đột biến CALR (Calreticulin): Gặp ở khoảng 20-25% bệnh nhân.
- Đột biến MPL (Myeloproliferative Leukemia Virus Oncogene): Ít phổ biến hơn, khoảng 5-10% trường hợp.
- Trong một số trường hợp, không tìm thấy đột biến nào (gọi là ET “triple-negative”).
ET không phải là bệnh di truyền, nhưng có thể xảy ra ở những người có yếu tố nguy cơ di truyền hoặc đột biến tự phát.
3. Triệu chứng
Nhiều người mắc ET không có triệu chứng và bệnh được phát hiện tình cờ khi xét nghiệm máu. Tuy nhiên, khi có triệu chứng, chúng có thể bao gồm:
- Liên quan đến huyết khối (cục máu đông):
- Đau đầu, chóng mặt, hoặc rối loạn thị giác.
- Đau hoặc sưng ở tay, chân (do huyết khối tĩnh mạch sâu).
- Đột quỵ hoặc đau tim (trong trường hợp nghiêm trọng).
- Liên quan đến chảy máu:
- Chảy máu cam, chảy máu nướu răng.
- Xuất huyết dưới da (bầm tím dễ dàng).
- Các triệu chứng khác:
- Ngứa da (đặc biệt sau khi tắm nước nóng).
- Đau hoặc cảm giác nóng rát ở bàn tay, bàn chân (erythromelalgia).
- Lách to (splenomegaly) trong một số trường hợp.
4. Chẩn đoán
Chẩn đoán ET dựa trên sự kết hợp giữa lâm sàng, xét nghiệm máu và sinh thiết tủy xương:
- Xét nghiệm máu:
- Số lượng tiểu cầu tăng cao bền vững (>450.000/μL).
- Loại trừ các nguyên nhân khác gây tăng tiểu cầu (nhiễm trùng, viêm nhiễm, thiếu máu do thiếu sắt).
- Sinh thiết tủy xương:
- Tăng sinh tế bào tạo tiểu cầu (megakaryocytes) trong tủy xương.
- Xét nghiệm đột biến gen:
- Kiểm tra đột biến JAK2, CALR, hoặc MPL.
- Loại trừ các bệnh lý khác:
- Như bệnh tăng tiểu cầu phản ứng (reactive thrombocytosis), bệnh đa hồng cầu (polycythemia vera), hoặc xơ tủy nguyên phát (primary myelofibrosis).
5. Điều trị
Mục tiêu điều trị ET là giảm nguy cơ hình thành cục máu đông và kiểm soát các triệu chứng. Phương pháp điều trị phụ thuộc vào mức độ nguy cơ của bệnh nhân:
a. Theo dõi không điều trị:
- Áp dụng cho bệnh nhân trẻ, không có triệu chứng và nguy cơ thấp.
b. Điều trị bằng thuốc:
- Thuốc giảm tiểu cầu:
- Hydroxyurea: Là thuốc giảm tiểu cầu phổ biến nhất.
- Anagrelide: Ức chế sản xuất tiểu cầu, dùng cho bệnh nhân không dung nạp Hydroxyurea.
- Aspirin liều thấp:
- Được sử dụng để giảm nguy cơ huyết khối và cải thiện triệu chứng đau đầu hoặc erythromelalgia.
- Interferon-alpha:
- Dùng trong trường hợp bệnh nhân trẻ hoặc phụ nữ mang thai, vì ít gây độc hơn.
c. Điều trị biến chứng:
- Huyết khối: Điều trị bằng thuốc chống đông máu (Heparin, Warfarin).
- Chảy máu: Điều trị triệu chứng và điều chỉnh số lượng tiểu cầu.
Thuốc LuciAnagre – thuốc điều trị bệnh tăng tiểu cầu
LuciAnagre là thuốc kê toa đường uống, chứa hoạt chất Anagrelide. Thành phần trong thuốc bao gồm:
- Hoạt chất: Anagrelide 0.5mg.
- Đóng gói: lọ 100 viên nang.
- Xuất xứ: Lucius Lào.
1. Công dụng thuốc
LuciAnagre (Anagrelide) được chỉ định để giảm số lượng tiểu cầu tăng cao ở những bệnh nhân mắc bệnh tiểu cầu nguyên phát (ET) có nguy cơ không dung nạp với liệu pháp hiện tại hoặc những bệnh nhân có số lượng tiểu cầu tăng cao không giảm xuống mức chấp nhận được bằng liệu pháp hiện tại.
2. Liều dùng, cách sử dụng thuốc LuciAnagre
Liều khởi đầu được khuyến cáo của anagrelide là 1 mg/ngày, nên dùng đường uống chia làm hai lần (0,5 mg/liều).
Liều khởi đầu nên được duy trì trong ít nhất một tuần. Sau một tuần, liều có thể được điều chỉnh, tùy theo từng cá nhân, để đạt được liều thấp nhất có hiệu quả cần thiết để giảm và/hoặc duy trì số lượng tiểu cầu dưới 600 x 109/l và lý tưởng nhất là ở mức từ 150 x 109/l đến 400 x 109/l. Liều tăng không được vượt quá 0,5 mg/ngày trong bất kỳ tuần nào và liều đơn tối đa được khuyến cáo không được vượt quá 2,5 mg. Trong quá trình phát triển lâm sàng, liều dùng là 10 mg/ngày đã được sử dụng.
Cần theo dõi thường xuyên tác dụng của việc điều trị bằng anagrelide. Nếu liều khởi đầu > 1 mg/ngày, nên đếm số lượng tiểu cầu hai ngày một lần trong tuần đầu tiên điều trị và ít nhất một tuần sau đó cho đến khi đạt được liều duy trì ổn định. Thông thường, số lượng tiểu cầu sẽ giảm trong vòng 14 đến 21 ngày sau khi bắt đầu điều trị và ở hầu hết bệnh nhân, đáp ứng điều trị đầy đủ sẽ được quan sát và duy trì ở liều 1 đến 3 mg/ngày.
Tính an toàn và hiệu quả của anagrelide ở trẻ em chưa được xác định. Kinh nghiệm ở trẻ em và thanh thiếu niên còn rất hạn chế; anagrelide nên được sử dụng thận trọng ở nhóm bệnh nhân này.
3. Ai không nên sử dụng thuốc này?
Quá mẫn cảm với hoạt chất hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
Bệnh nhân suy gan trung bình hoặc nặng.
Bệnh nhân suy thận trung bình hoặc nặng (độ thanh thải creatinin < 50 ml/phút).
4. Cần thận trọng gì khi sử dụng thuốc LuciAnagre?
Đã có báo cáo về tình trạng xoắn đỉnh và nhịp nhanh thất khi dùng Anagrelide. Thực hiện kiểm tra tim mạch trước khi điều trị bao gồm cả điện tâm đồ ở tất cả bệnh nhân. Trong quá trình điều trị bằng LuciAnagre, hãy theo dõi bệnh nhân để biết các tác dụng tim mạch và đánh giá khi cần thiết. Không sử dụng thuốc ở những bệnh nhân có các yếu tố nguy cơ đã biết về tình trạng kéo dài khoảng QT, chẳng hạn như hội chứng QT dài bẩm sinh, tiền sử kéo dài khoảng QTc mắc phải, các sản phẩm thuốc có thể kéo dài khoảng QTc và hạ kali máu.
Suy gan làm tăng phơi nhiễm anagrelide và có thể làm tăng nguy cơ kéo dài khoảng QTc. Theo dõi những bệnh nhân suy gan về tình trạng kéo dài khoảng QTc và các phản ứng bất lợi tim mạch khác. Cần đánh giá các rủi ro và lợi ích tiềm ẩn của liệu pháp Anagrelide ở bệnh nhân suy gan nhẹ và trung bình trước khi bắt đầu điều trị. Giảm liều Anagrelide ở những bệnh nhân suy gan trung bình. Tránh sử dụng thuốc ở những bệnh nhân suy gan nặng.
Các trường hợp tăng huyết áp phổi đã được báo cáo ở những bệnh nhân được điều trị bằng Anagrelide. Đánh giá bệnh nhân về các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh tim phổi tiềm ẩn trước khi bắt đầu và trong quá trình điều trị bằng thuốc LuciAnagre.
Sử dụng đồng thời Anagrelide và aspirin làm tăng các biến cố xuất huyết lớn trong một nghiên cứu hậu mãi. Đánh giá các rủi ro và lợi ích tiềm ẩn khi sử dụng đồng thời Anagrelide với aspirin, vì nguy cơ chảy máu có thể tăng lên. Theo dõi bệnh nhân về tình trạng chảy máu, bao gồm cả những bệnh nhân đang điều trị đồng thời với các thuốc khác được biết là gây chảy máu (ví dụ: thuốc chống đông máu, thuốc ức chế PDE3, NSAID, thuốc chống tiểu cầu, thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc).
Các bệnh phổi kẽ (bao gồm viêm phế nang dị ứng, viêm phổi tăng bạch cầu ái toan và viêm phổi kẽ) đã được báo cáo là có liên quan đến việc sử dụng Ẩngelide trong các báo cáo hậu mãi. Hầu hết các trường hợp đều biểu hiện khó thở tiến triển với thâm nhiễm phổi. Thời gian khởi phát dao động từ 1 tuần đến vài năm sau khi bắt đầu dùng Ẩngelide. Nếu nghi ngờ, hãy ngừng dùng AGRYLIN và đánh giá. Các triệu chứng có thể cải thiện sau khi ngừng dùng.
5. Tương tác với thuốc khác
Tránh sử dụng Anagrelide ở những bệnh nhân đang dùng thuốc có thể kéo dài khoảng QT (bao gồm nhưng không giới hạn ở chloroquine, clarithromycin, haloperidol, methadone, moxifloxacin, amiodarone, disopyramide, procainamide và pimozide).
Anagrelide là thuốc ức chế phosphodiesterase 3 (PDE3). Tránh sử dụng các sản phẩm thuốc có đặc tính tương tự như thuốc tăng co bóp cơ tim và các thuốc ức chế PDE3 khác (ví dụ: cilostazol, milrinone).
Theo dõi tình trạng chảy máu ở bệnh nhân, đặc biệt là những bệnh nhân đang điều trị đồng thời với các thuốc khác có thể gây chảy máu (ví dụ: thuốc chống đông máu, thuốc ức chế PDE3, NSAID, thuốc chống tiểu cầu, thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc).
Anagrelide và chất chuyển hóa hoạt động của nó chủ yếu được chuyển hóa bởi CYP1A2. Thuốc ức chế CYP1A2 (ví dụ: fluvoxamine, ciprofloxacin) có thể làm tăng phơi nhiễm LuciAnagre. Theo dõi bệnh nhân về các biến cố tim mạch và hiệu chỉnh liều cho phù hợp khi dùng đồng thời thuốc ức chế CYP1A2.
6. Dùng thuốc LuciAnagre cho phụ nữ mang thai và đang cho con bú
Mang thai:
Không có đủ dữ liệu về việc sử dụng anagrelide ở phụ nữ mang thai. Các nghiên cứu trên động vật đã chỉ ra độc tính đối với khả năng sinh sản. Rủi ro tiềm ẩn đối với con người vẫn chưa được biết. Do đó, không khuyến cáo sử dụng anagrelide trong thời kỳ mang thai. Nếu sử dụng anagrelide trong thời kỳ mang thai hoặc nếu bệnh nhân có thai trong khi sử dụng thuốc, cần thông báo cho bệnh nhân về nguy cơ tiềm ẩn đối với thai nhi.
Cho con bú:
Không biết liệu anagrelide/chất chuyển hóa có được bài tiết qua sữa mẹ hay không. Dữ liệu có sẵn trên động vật cho thấy anagrelide/chất chuyển hóa có bài tiết qua sữa. Không thể loại trừ nguy cơ đối với trẻ sơ sinh/trẻ nhỏ. Nên ngừng cho con bú trong thời gian điều trị bằng anagrelide.
7. Ảnh hưởng thuốc lên lái xe và vận hành máy móc
Trong quá trình phát triển lâm sàng, chóng mặt thường được báo cáo. Bệnh nhân được khuyên không nên lái xe hoặc vận hành máy móc trong khi dùng anagrelide nếu bị chóng mặt.
8. Tác dụng phụ của thuốc LuciAnagre
- đau đầu,
- tiêu chảy,
- táo bón,
- yếu,
- đau dạ dày,
- khó chịu ở dạ dày,
- đầy hơi,
- buồn nôn,
- nôn mửa,
- chán ăn,
- chóng mặt,
- phát ban hoặc ngứa,
- chảy nước mũi hoặc nghẹt mũi,
- đau họng,
- tê hoặc cảm giác ngứa ran,
- đau lưng,
- vấn đề về thị lực hoặc
- ù tai.
Bảo quản, hạn sử dụng
Bảo quản nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh sáng.
Hạn dùng 24 tháng kể từ ngày sản xuất.
Thuốc LuciAnagre mua ở đâu giá bao nhiêu?
Dược Phúc Minh phân phối thuốc LuciAnagre – Uy Tín – Chính hãng – Giá tốt nhất.
Bạn cần mua thuốc LuciAnagre? Bạn có thể đặt hàng qua số điện thoại 0969870429. Hoặc bạn có thể qua các cơ sở của chúng tôi tại Hà Nội hoặc tp Hồ Chí Minh để mua thuốc trực tiếp.
Hà Nội: 20 Cự Lộc, Thanh Xuân.
HCM: 334 Tô Hiến Thành, quận 10.