Tham khảo thuốc tương tự:
Thuốc Imurel 50mg Azathioprine mua ở đâu giá bao nhiêu?
Azothrone 50 là thuốc gì?
Azathioprine là thuốc ức chế miễn dịch được sử dụng để ngăn ngừa thải ghép thận, điều trị viêm khớp dạng thấp, bệnh Crohn và viêm loét đại tràng.
Azothrone 50 là thuốc kê toa đường uống, chứa hoạt chất Azathioprine. Thành phần trong thuốc bao gồm:
- Hoạt chất: Azathioprine 50mg.
- Đóng gói: hộp 10 vỉ x 10 viên nén.
- Xuất xứ: Ấn Độ.
Đặc điểm lâm sàng của thuốc
1. Chỉ định thuốc
- Azathrone 50 được chỉ định như một thuốc hỗ trợ để ngăn ngừa thải ghép trong ghép thận đồng loại. Kinh nghiệm với hơn 16.000 ca cấy ghép cho thấy tỷ lệ sống sót sau 5 năm của bệnh nhân là 35% đến 55%, nhưng điều này phụ thuộc vào người hiến tặng, sự phù hợp với kháng nguyên HLA, kháng thể kháng nguyên tế bào hiến tặng hoặc kháng thể kháng tế bào B và các yếu tố khác. Tác dụng của Azathioprine đối với các biến số này chưa được kiểm tra trong các thử nghiệm có đối chứng.
- Azathioprine được chỉ định để điều trị bệnh viêm khớp dạng thấp thể hoạt động (RA) nhằm giảm các dấu hiệu và triệu chứng. Có thể tiếp tục dùng aspirin, thuốc chống viêm không steroid và/hoặc glucocorticoid liều thấp trong quá trình điều trị bằng Azathioprine. Việc sử dụng kết hợp Azathioprine với các thuốc chống thấp khớp làm giảm bệnh (DMARD) chưa được nghiên cứu về lợi ích bổ sung hoặc tác dụng phụ không mong muốn. Không nên khuyến cáo sử dụng Azathioprine với các thuốc này.
2. Liều dùng, cách sử dụng thuốc
Ghép thận:
- Liều ban đầu thường là 3 đến 5 mg/kg mỗi ngày, bắt đầu từ thời điểm cấy ghép. Azathrone 50 thường được dùng dưới dạng liều duy nhất hàng ngày vào ngày cấy ghép và trong một số ít trường hợp là từ 1 đến 3 ngày trước khi cấy ghép. Thường có thể giảm liều xuống mức duy trì từ 1 đến 3 mg/kg mỗi ngày. Không nên tăng liều Azathioprine đến mức gây độc vì có nguy cơ đào thải. Việc ngừng sử dụng có thể cần thiết đối với trường hợp nhiễm độc nghiêm trọng về huyết học hoặc các độc tính khác, ngay cả khi việc đào thải mảnh ghép đồng loại có thể là hậu quả của việc ngừng thuốc.
Viêm khớp dạng thấp:
- Azathioprine thường được dùng dạng tiêm. Liều ban đầu nên vào khoảng 1,0 mg/kg (50 đến 100 mg) dưới dạng liều duy nhất hoặc theo lịch trình hai lần mỗi ngày. Có thể tăng liều, bắt đầu từ 6 đến 8 tuần và sau đó tăng dần từng bước, cách nhau 4 tuần, nếu không có độc tính nghiêm trọng và nếu đáp ứng ban đầu không đạt yêu cầu. Bệnh nhân không cải thiện sau 12 tuần có thể được coi là kháng trị. Azathioprine có thể được tiếp tục sử dụng lâu dài ở những bệnh nhân có đáp ứng lâm sàng, nhưng bệnh nhân cần được theo dõi cẩn thận và cố gắng giảm liều dần dần để giảm nguy cơ độc tính.
3. Ai không nên dùng thuốc này?
- Quá mẫn cảm
- Mang thai
- Bệnh nhân bị viêm khớp dạng thấp trước đây đã được điều trị bằng thuốc alkyl hóa (cyclophosphamide, chlorambucil, melphalan hoặc các thuốc khác) có thể có nguy cơ mắc bệnh ác tính nếu điều trị bằng Azathioprine.
4. Cần thận trọng gì khi sử dụng thuốc Azathrone 50?
- Bệnh nhân dùng thuốc ức chế miễn dịch, bao gồm Azathioprine, có nguy cơ cao phát triển ung thư hạch và các khối u ác tính khác, đặc biệt là ở da. Như thường lệ đối với những bệnh nhân có nguy cơ mắc ung thư da cao, nên hạn chế tiếp xúc với ánh nắng mặt trời và tia cực tím bằng cách mặc quần áo bảo hộ và sử dụng kem chống nắng có chỉ số bảo vệ cao.
- Giảm bạch cầu nghiêm trọng, giảm tiểu cầu, thiếu máu bao gồm thiếu máu hồng cầu to và/hoặc giảm toàn thể huyết cầu có thể xảy ra ở những bệnh nhân đang điều trị bằng Azathioprine. Ức chế tủy xương nghiêm trọng cũng có thể xảy ra. Người ta đề nghị bệnh nhân dùng thuốc Azathrone nên kiểm tra công thức máu toàn phần, bao gồm số lượng tiểu cầu, hàng tuần trong tháng đầu tiên, hai lần mỗi tháng trong tháng điều trị thứ hai và thứ ba, sau đó hàng tháng hoặc thường xuyên hơn nếu cần thay đổi liều lượng hoặc thay đổi liệu pháp điều trị khác.
- Bệnh nhân dùng thuốc ức chế miễn dịch, bao gồm Azathrone, có nguy cơ cao bị nhiễm trùng do vi khuẩn, virus, nấm, động vật nguyên sinh và cơ hội, bao gồm cả việc tái phát các nhiễm trùng tiềm ẩn. Những bệnh nhiễm trùng này có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng, bao gồm cả tử vong.
- Các trường hợp nhiễm trùng liên quan đến virus JC dẫn đến bệnh não chất trắng đa ổ tiến triển (PML), đôi khi gây tử vong, đã được báo cáo ở những bệnh nhân được điều trị bằng thuốc ức chế miễn dịch, bao gồm cả Azathioprine. Các yếu tố nguy cơ đối với PML bao gồm điều trị bằng liệu pháp ức chế miễn dịch và suy giảm chức năng miễn dịch. Xem xét chẩn đoán PML ở bất kỳ bệnh nhân nào có biểu hiện thần kinh mới khởi phát và cân nhắc tư vấn với bác sĩ thần kinh khi được chỉ định lâm sàng.
5. Tương tác với thuốc khác
- Một trong những con đường làm bất hoạt azathioprine là bị ức chế bởi allopurinol. Bệnh nhân dùng đồng thời Azathrone và allopurinol nên giảm liều Azathrone xuống khoảng 1/3 đến 1/4 liều thông thường.
- Có bằng chứng in vitro cho thấy các dẫn xuất aminosalicylate (ví dụ: sulphasalazine, mesalazine hoặc olsalazine) ức chế enzyme TPMT. Cần thận trọng khi sử dụng đồng thời các thuốc này với Azathrone.
- Các thuốc có thể ảnh hưởng đến việc sản xuất bạch cầu, bao gồm cotrimoxazole, có thể dẫn đến giảm bạch cầu quá mức, đặc biệt ở những người được ghép thận.
- Việc sử dụng thuốc ức chế men chuyển angiotensin để kiểm soát tăng huyết áp ở bệnh nhân dùng azathioprine đã được báo cáo là gây thiếu máu và giảm bạch cầu nghiêm trọng.
- Azathrone có thể ức chế tác dụng chống đông máu của warfarin.
6. Dùng thuốc cho phụ nữ mang thai và cho con bú
Mang thai:
- Quá trình truyền azathioprine và các chất chuyển hóa của nó từ mẹ sang thai nhi đã được chứng minh là có thể xảy ra. Không dùng thuốc cho bệnh nhân đang mang thai hoặc có khả năng có thai trong tương lai gần mà không có đánh giá cẩn thận về nguy cơ và lợi ích.
Cho con bú:
- Khuyến cáo rằng phụ nữ đang dùng Azathrone 50 nên tránh cho con bú trừ khi lợi ích mang lại nhiều hơn nguy cơ tiềm ẩn.
7. Ảnh hưởng thuốc lên lái xe và vận hành máy móc
Không ảnh hưởng.
8. Tác dụng phụ thường gặp khi dùng Azathrone?
- đau bụng,
- buồn nôn,
- nôn mửa,
- bệnh tiêu chảy,
- ăn mất ngon,
- rụng tóc, hoặc
- phát ban da.
Hãy cho bác sĩ của bạn nếu bạn gặp các tác dụng phụ không mong muốn nhưng nghiêm trọng của Azathrone bao gồm:
- mất cơ,
- rụng tóc,
- lạnh/tê ở ngón tay,
- lở miệng,
- nuốt khó/đau, hoặc
- phân nhờn.
Bảo quản, hạn sử dụng
Bảo quản nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh sáng.
Hạn dùng 24 tháng kể từ ngày sản xuất.
Thuốc Azathrone 50 mua ở đâu giá bao nhiêu?
Dược Phúc Minh phân phối thuốc Azathrone 50 – Uy Tín – Chính hãng – Giá tốt nhất.
Bạn cần mua thuốc Azathrone? Bạn có thể đặt hàng qua số điện thoại 0969870429. Hoặc bạn có thể qua các cơ sở của chúng tôi tại Hà Nội hoặc tp Hồ Chí Minh để mua thuốc trực tiếp.
Hà Nội: 20 Cự Lộc, Thanh Xuân.
HCM: 334 Tô Hiến Thành, quận 10.
Tài liệu tham khảo: