Amnol là thuốc gì?
Cilnidipine là thuốc đối kháng canxi dihydropyridine. Cilnidipine tác động lên các kênh canxi loại L của mạch máu bằng cách chặn canxi đi vào và ức chế sự co bóp của mạch máu, do đó làm giảm huyết áp. Cilnidipine cũng tác động lên kênh canxi loại N nằm ở đầu dây thần kinh giao cảm, ức chế sự phát ra norepinephrine và ức chế sự gia tăng huyết áp do căng thẳng.
Amnol là thuốc kê toa đường uống, chứa hoạt chất Cilnidipine. Thành phần trong thuốc bao gồm:
- Hoạt chất: Cilnidipine 5mg.
- Đóng gói: hộp 10 vỉ x 10 viên nén.
- Xuất xứ: Herabiopharm.
Đặc điểm lâm sàng của thuốc
1. Chỉ định thuốc
Amnol được chỉ định ở người lớn để điều trị tăng huyết áp nguyên phát từ nhẹ đến trung bình.
2. Liều dùng, cách sử dụng thuốc
- Liều khuyến cáo là 10 mg uống một lần một ngày ít nhất 15 phút trước bữa ăn; liều có thể tăng lên 20 mg tùy thuộc vào phản ứng của từng bệnh nhân.
- Liều lượng nên được điều chỉnh dần dần, vì có thể mất khoảng 2 tuần trước khi thấy hiệu quả hạ huyết áp tối đa.
- Một số cá nhân không được kiểm soát đầy đủ bằng một thuốc hạ huyết áp duy nhất có thể được hưởng lợi khi thêm thuốc Amnol vào liệu pháp điều trị bằng thuốc chẹn thụ thể beta-adrenergic (atenolol), thuốc lợi tiểu (hydrochlorothiazide) hoặc thuốc ức chế men chuyển angiotensin (captopril hoặc enalapril).
- Cách dùng: tốt nhất nên dùng thuốc vào buổi sáng, ít nhất 15 phút trước bữa sáng.
3. Ai không nên dùng thuốc này?
• Quá mẫn với hoạt chất hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc
• Tắc nghẽn đường ra thất trái.
• Suy tim sung huyết chưa được điều trị.
• Đau thắt ngực không ổn định hoặc nhồi máu cơ tim gần đây (trong vòng 1 tháng).
• Suy gan nặng.
• Suy thận nặng (GFR < 30 ml/phút), bao gồm cả bệnh nhân đang chạy thận nhân tạo
• Dùng đồng thời với: chất ức chế mạnh CYP3A4; ciclosporin; bưởi hoặc nước ép bưởi.
4. Cần thận trọng gì khi sử dụng thuốc Amnol?
Cần thận trọng sử dụng Amnol trong các trường hợp sau:
- Bệnh nhân bị rối loạn chức năng gan nặng: nồng độ thuốc trong huyết tương có thể tăng lên.
- Bệnh nhân có tiền sử phản ứng phụ nghiêm trọng với thuốc đối kháng calci.
- Khi giảm liều cần theo dõi chặt chẽ. Việc ngừng đột ngột thuốc đối kháng calci làm nặng thêm một số triệu chứng, nếu ngừng Amnol từ liều 5 mg/ngày, nên tiến hành các biện pháp thích hợp như thay thế bằng các thuốc chống huyết áp khác. Phải chỉ dẫn bệnh nhân không ngừng thuốc này mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.
- Amnol cần được dùng cẩn thận dưới sự theo dõi chặt chẽ tình trạng của bệnh nhân và nên dùng với liều khởi đầu thấp hơn (ví dụ 5 mg). Nên tránh tác dụng hạ huyết áp quá mức ở người cao tuổi.
5. Tương tác với thuốc khác
- Nên tránh kê đơn đồng thời Cilnidipine với thuốc ức chế CYP3A4 (ví dụ: ketoconazole, itraconazole, ritonavir, erythromycin, troleandomycin, clarithromycin)
- Không nên dùng ciclosporin và Cilnidipine cùng nhau
- Cũng như các dihydropyridine khác, Cilnidipine nhạy cảm với sự ức chế chuyển hóa của bưởi hoặc nước ép bưởi, do đó làm tăng khả dụng toàn thân và tăng tác dụng hạ huyết áp. Không nên dùng Cilnidipine với bưởi hoặc nước ép bưởi.
- Cần thận trọng khi dùng đồng thời Cilnidipine với chất gây cảm ứng CYP3A4 như thuốc chống co giật (ví dụ phenytoin, phenobarbital, carbamazepine) và rifampicin vì tác dụng hạ huyết áp có thể giảm và cần theo dõi huyết áp thường xuyên hơn bình thường.
- Cần tránh rượu vì có thể làm tăng tác dụng của thuốc hạ huyết áp giãn mạch.
6. Dùng thuốc cho phụ nữ mang thai và cho con bú
Mang thai:
- Không có dữ liệu về việc sử dụng Cilnidipine ở phụ nữ mang thai. Thuốc amnol không được khuyến cáo trong thời kỳ mang thai và ở những phụ nữ có khả năng sinh con không sử dụng biện pháp tránh thai.
Cho con bú:
- Người ta không biết liệu Cilnidipine/các chất chuyển hóa có được bài tiết qua sữa mẹ hay không. Không thể loại trừ nguy cơ đối với trẻ sơ sinh/trẻ nhỏ. Không nên sử dụng Amnol trong thời kỳ cho con bú.
7. Ảnh hưởng thuốc lên lái xe và vận hành máy móc
Không ảnh hưởng.
8. Tác dụng phụ khi sử dụng thuốc Amnol?
Các tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng thuốc Amnol bao gồm:
- Gan: tăng AST (GOT), ALT (GPT), LDH,…
- Thận: tăng creatinin hoặc nitơ urê, protein niệu dương tính
- Tâm thần kinh: nhức đầu, nhức đầu âm ỉ, chóng mặt, chóng mặt khi đứng lên, cứng cơ vai
- Tim mạch: đỏ bừng mặt, đánh trống ngực, cảm giác nóng, điện tâm đồ bất thường (ST hạ, sóng T đảo ngược), huyết áp giảm
- Tiêu hóa: buồn nôn, nôn, đau bụng
- Quá mẫn: nổi ban
- Huyết học: Tăng hoặc giảm bạch cầu (WBC), bạch cầu trung tính và hemoglobin.
- Các phản ứng phụ khác: Phù (mặt, chi dưới,…), khó chịu toàn thân, tiểu dắt, tăng cholesterol huyết thanh, tăng hoặc giảm CK (CPK), acid uric, kali và phosphor huyết thanh.
Bảo quản, hạn sử dụng
Bảo quản nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh sáng.
Hạn dùng 36 tháng kể từ ngày sản xuất.
Thuốc Amnol mua ở đâu giá bao nhiêu?
Dược Phúc Minh phân phối thuốc Amnol – Uy Tín – Chính hãng – Giá tốt nhất.
Bạn cần mua thuốc Amnol? Bạn có thể đặt hàng qua số điện thoại 0969870429. Hoặc bạn có thể qua các cơ sở của chúng tôi tại Hà Nội hoặc tp Hồ Chí Minh để mua thuốc trực tiếp.
Hà Nội: 20 Cự Lộc, Thanh Xuân.
HCM: 334 Tô Hiến Thành, quận 10.
Tài liệu tham khảo: