Tybost 150mg là thuốc gì?
Cobicistat, được tiếp thị dưới tên Tybost (trước đây là GS-9350), được chỉ định để điều trị nhiễm trùng do vi-rút gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV). Mặc dù không có bất kỳ hoạt tính chống HIV nào, cobicistat hoạt động như một chất tăng cường dược động học bằng cách ức chế các đồng dạng cytochrome P450 3A (CYP3A) và do đó làm tăng phơi nhiễm toàn thân của các tác nhân dùng đồng thời được chuyển hóa bởi các enzyme CYP3A. Cụ thể hơn, cobicistat được chỉ định để tăng phơi nhiễm toàn thân của atazanavir hoặc darunavir (chế độ dùng thuốc một lần mỗi ngày) kết hợp với các tác nhân kháng vi-rút khác trong điều trị nhiễm HIV-1. Tăng phơi nhiễm toàn thân của thuốc kháng vi-rút (ARV) mà không tăng liều cho phép có kết quả điều trị tốt hơn và giảm hồ sơ tác dụng phụ.
Thành phần trong thuốc Tybost bao gồm:
- Hoạt chất: Cobicistat 150mg.
- Đóng gói: hộp 30 viên nén.
- Xuất xứ: GILEAD.
Đặc điểm lâm sàng của thuốc
1. Chỉ định thuốc
Thuốc Tybost được chỉ định là chất tăng cường dược động học của atazanavir 300 mg một lần mỗi ngày hoặc darunavir 800 mg một lần mỗi ngày như một phần của liệu pháp phối hợp thuốc kháng vi-rút ở người lớn và thanh thiếu niên từ 12 tuổi trở lên bị nhiễm vi-rút gây suy giảm miễn dịch ở người-1 (HIV-1): cân nặng ít nhất 35 kg dùng chung với atazanavir hoặc cân nặng ít nhất 40 kg dùng chung với darunavir.
2. Liều dùng, cách sử dụng thuốc Tybost
Liều lượng của Tybost và thuốc ức chế protease dùng đồng thời, atazanavir hoặc darunavir, được trình bày trong Bảng 1 và 2.
Liều Tybost | Liều thuốc ức chế protease HIV-1 |
150 mg một lần mỗi ngày | Atazanavir 300 mg một lần mỗi ngày |
Darunavir 800 mg một lần mỗi ngày |
Phác đồ liều dùng cho thanh thiếu niên từ 12 tuổi trở lên, cân nặng ≥ 35 kg:
Cân nặng cơ thể (kg) | Liều Tybost | Liều thuốc ức chế protease HIV-1 |
≥ 40 | 150 mg một lần mỗi ngày | Atazanavir 300 mg một lần mỗi ngày |
Darunavir 800 mg một lần mỗi ngày | ||
35 đến < 40 | 150 mg một lần mỗi ngày | Atazanavir 300 mg một lần mỗi ngày |
Nếu bệnh nhân quên uống một liều Tybost trong vòng 12 giờ kể từ thời điểm thường uống, bệnh nhân nên uống Tybost cùng với thức ăn càng sớm càng tốt và tiếp tục lịch dùng thuốc bình thường kết hợp với atazanavir hoặc darunavir. Nếu bệnh nhân quên uống một liều Tybost quá 12 giờ, bệnh nhân không nên uống liều đã quên và chỉ cần tiếp tục lịch dùng thuốc thông thường.
3. Ai không nên dùng thuốc này?
- Quá mẫn cảm với hoạt chất hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
- Chống chỉ định dùng đồng thời với các sản phẩm thuốc phụ thuộc nhiều vào CYP3A để thanh thải và nồng độ trong huyết tương tăng cao có liên quan đến các biến cố nghiêm trọng và/hoặc đe dọa tính mạng.
- Không dùng đồng thời với các thuốc gây cảm ứng mạnh CYP3A do có khả năng mất tác dụng điều trị.
- Chống chỉ định dùng đồng thời với dabigatran etexilate, một chất nền của P-glycoprotein (P-gp)
4. Cần thận trọng gì khi sử dụng thuốc Tybost?
Nồng độ trong huyết tương của các thuốc được chuyển hóa bởi CYP3A (bao gồm atazanavir và darunavir) tăng lên khi dùng đồng thời với cobicistat. Nồng độ trong huyết tương cao hơn của các thuốc dùng đồng thời có thể dẫn đến tăng hoặc kéo dài tác dụng điều trị hoặc phản ứng có hại. Đối với các thuốc được chuyển hóa bởi CYP3A, nồng độ trong huyết tương cao hơn này có khả năng dẫn đến các biến cố nghiêm trọng và/hoặc đe dọa tính mạng. Dùng đồng thời cobicistat với các thuốc có chất chuyển hóa hoạt động do CYP3A tạo thành có thể dẫn đến giảm nồng độ trong huyết tương của các chất chuyển hóa hoạt động này, có khả năng dẫn đến mất tác dụng điều trị.
Việc dùng đồng thời cobicistat với các sản phẩm thuốc gây cảm ứng CYP3A là chống chỉ định hoặc không được khuyến cáo. Việc dùng đồng thời cobicistat với các sản phẩm thuốc ức chế CYP3A có thể làm giảm độ thanh thải của cobicistat, dẫn đến tăng nồng độ cobicistat trong huyết tương.
Cobicistat là chất ức chế CYP2D6 yếu và được chuyển hóa ở mức độ nhỏ bởi CYP2D6. Việc dùng đồng thời với cobicistat có thể làm tăng nồng độ trong huyết tương của các sản phẩm thuốc được chuyển hóa bởi CYP2D6.
Cobicistat ức chế các chất vận chuyển P-gp, BCRP, MATE1, OATP1B1 và OATP1B3. Việc dùng đồng thời cobicistat ở những bệnh nhân đang dùng các sản phẩm thuốc là chất nền của các chất vận chuyển này có thể dẫn đến tăng nồng độ trong huyết tương của các sản phẩm thuốc dùng đồng thời.
Không giống như ritonavir, cobicistat không phải là chất cảm ứng CYP1A2, CYP2B6, CYP2C8, CYP2C9, CYP2C19 hoặc UGT1A1. Nếu chuyển đổi thuốc tăng cường dược lực từ ritonavir sang cobicistat, cần thận trọng trong hai tuần đầu điều trị bằng thuốc Tybost, đặc biệt nếu liều của bất kỳ sản phẩm thuốc dùng đồng thời nào đã được chuẩn độ hoặc điều chỉnh trong quá trình sử dụng ritonavir như một thuốc tăng cường dược lực.
Cobicistat đã được chứng minh là làm giảm độ thanh thải creatinin ước tính do ức chế bài tiết creatinin ở ống thận. Không nên bắt đầu dùng Tybost ở bệnh nhân có độ thanh thải creatinin dưới 70 ml/phút nếu một hoặc nhiều thuốc dùng đồng thời cần điều chỉnh liều dựa trên độ thanh thải creatinin (ví dụ: emtricitabine, lamivudine, tenofovir disoproxil hoặc adefovir).
5. Tương tác với thuốc khác
Cobicistat là chất ức chế CYP3A dựa trên cơ chế mạnh và là chất nền CYP3A. Dùng đồng thời cobicistat với các thuốc có chất chuyển hóa hoạt động do CYP3A tạo thành có thể làm giảm nồng độ thuốc trong huyết tương của các chất chuyển hóa hoạt động này.
Cobicistat là chất ức chế CYP2D6 yếu và được chuyển hóa ở mức độ nhỏ bởi CYP2D6. Dùng đồng thời với cobicistat có thể làm tăng nồng độ thuốc trong huyết tương được chuyển hóa bởi CYP2D6.
Cobicistat ức chế các chất vận chuyển P-gp, BCRP, MATE1, OATP1B1 và OATP1B3. Dùng đồng thời Tybost với các thuốc là chất nền của các chất vận chuyển này có thể làm tăng nồng độ trong huyết tương của các thuốc dùng đồng thời.
6. Dùng thuốc Tybost cho phụ nữ mang thai và cho con bú
Mang thai:
- Điều trị bằng cobicistat và atazanavir hoặc darunavir trong thời kỳ mang thai dẫn đến phơi nhiễm atazanavir hoặc darunavir thấp hơn, có thể liên quan đến nguy cơ thất bại về mặt vi-rút học tăng lên và nguy cơ lây truyền HIV từ mẹ sang con tăng lên. Không nên bắt đầu điều trị bằng cobicistat và atazanavir hoặc darunavir trong thời kỳ mang thai và những phụ nữ mang thai trong thời gian điều trị bằng cobicistat và atazanavir hoặc darunavir nên chuyển sang phác đồ thay thế.
Cho con bú:
- Người ta không biết liệu cobicistat/chất chuyển hóa có được bài tiết vào sữa mẹ hay không. Dữ liệu dược động học/độc tính có sẵn ở động vật cho thấy cobicistat/chất chuyển hóa được bài tiết vào sữa. Không thể loại trừ nguy cơ đối với trẻ sơ sinh/trẻ nhỏ. Do đó, không nên sử dụng thuốc Tybost trong thời gian cho con bú.
7. Ảnh hưởng thuốc lên lái xe và vận hành máy móc
- Tybost không hoặc không ảnh hưởng đáng kể đến khả năng lái xe và sử dụng máy móc. Tuy nhiên, bệnh nhân cần được thông báo rằng tình trạng chóng mặt đã được báo cáo trong quá trình điều trị bằng các phác đồ có chứa cobicistat.
8. Tác dụng phụ của thuốc Tybost
Các tác dụng phụ thường gặp khi dùng thuốc Tybost bao gồm:
- vàng da và mắt (vàng da),
- phát ban (bao gồm ngứa và nổi mề đay),
- buồn nôn,
- tiêu chảy và
- đau đầu.
Các tác dụng phụ ít phổ biến hơn của Tybost bao gồm:
- nôn mửa,
- đau bụng trên,
- mệt mỏi,
- tiêu cơ (rhabdomyolysis),
- trầm cảm,
- giấc mơ bất thường,
- mất ngủ,
- tổn thương thận,
- hội chứng Fanconi (mắc phải) và
- sỏi thận.
Bảo quản, hạn sử dụng
Bảo quản nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh sáng.
Hạn dùng 36 tháng kể từ ngày sản xuất.
Thuốc Tybost mua ở đâu giá bao nhiêu?
Dược Phúc Minh phân phối thuốc Tybost – Uy Tín – Chính hãng – Giá tốt nhất.
Bạn cần mua thuốc Tybost? Bạn có thể đặt hàng qua số điện thoại 0969870429. Hoặc bạn có thể qua các cơ sở của chúng tôi tại Hà Nội hoặc tp Hồ Chí Minh để mua thuốc trực tiếp.
Hà Nội: 20 Cự Lộc, Thanh Xuân.
HCM: 334 Tô Hiến Thành, quận 10.
Tài liệu tham khảo:
https://www.medicines.org.uk/emc/product/1277/smpc#about-medicine