Tham khảo thuốc tương tự:
Thành phần thuốc Topflovir em
- Hoạt chất: Tenofovir Disoproxil 245 mg và Emtricitabine 200 mg.
- Đóng gói: hộp 3 vỉ x 7 viên nén bao phim.
- Xuất xứ: Herabiopharm.
Đặc điểm lâm sàng của thuốc
1. Chỉ định thuốc Topflovir Em
- Topflovir-EM được chỉ định trong liệu pháp kết hợp kháng retrovirus để điều trị nhiễm virus HIV-1 ở người lớn. Topflovir-EM cũng được chỉ định để điều trị nhiễm HIV-1 ở thanh thiếu niên, những người kháng thuốc NRTI (thuốc ức chế enzym sao chép ngược nucleoside) hay độc tính từ các thuốc dòng đầu tiên.
- Topflovir-EM được chỉ định phối hợp với hoạt động tình dục an toàn để dự phòng trước phơi nhiễm, giảm nguy cơ nhiễm HIV-1 lây truyền qua đường tình dục ở người lớn có nguy cơ cao.
2. Liều dùng, cách sử dụng thuốc
- Điều trị HIV ở người lớn và thanh thiếu niên trên 12 tuổi, cân nặng ít nhất 35 kg: 1 viên/lần/ngày.
- Dự phòng HIV ở người lớn và thanh thiếu niên trên 12 tuổi, cân nặng ít nhất 35 kg: 1 viên/lần/ngày.
- Trường hợp cần ngừng điều trị hoặc điều chỉnh liều một trong các thành phần của thuốc Topflovir-EM, nên dùng các sản phẩm thuốc riêng biệt tenofovir disoproxil và emtricitabine. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng của các thuốc này.
- Nếu bệnh nhân quên một liều Topflovir-EM trong vòng 12 giờ so với thời gian thường uống, bệnh nhân nên uống Topflovir-EM ngay khi có thể và dùng liều tiếp theo như lịch trình. Nếu bệnh nhân quên một liều Topflovir-EM quá 12 giờ và gần thời gian dùng liều tiếp theo, bệnh nhân nên bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo.
- Nếu bệnh nhân bị nôn trong vòng 1 giờ sau khi uống thuốc, nên uống 1 viên khác. Nếu bệnh nhân bị nôn quá 1 giờ sau khi uống, không cần uống viên khác.
3. Ai không nên dùng thuốc này?
- Quá mẫn với hoạt chất hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
- Sử dụng với chỉ định dự phòng trước phơi nhiễm ở những người không rõ tình trạng hoặc HIV-1 dương tính.
4. Cần thận trọng gì khi sử dụng thuốc Topflovir Em?
- Topflovir Em chỉ nên được sử dụng để dự phòng trước khi phơi nhiễm như một phần của chiến lược phòng ngừa nhiễm HIV-1 tổng thể bao gồm việc sử dụng các biện pháp phòng ngừa HIV-1 khác (ví dụ: sử dụng bao cao su thường xuyên và đúng cách, hiểu biết về tình trạng nhiễm HIV-1, xét nghiệm thường xuyên các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác).
- Bệnh nhân nhiễm HIV-1 bị viêm gan B hoặc C mạn tính được điều trị bằng liệu pháp kháng vi-rút có nguy cơ cao gặp các phản ứng phụ nghiêm trọng và có khả năng gây tử vong ở gan. Bác sĩ nên tham khảo hướng dẫn điều trị HIV hiện hành để quản lý tình trạng nhiễm HIV ở những bệnh nhân đồng nhiễm virus viêm gan B (HBV) hoặc virus viêm gan C (HCV).
- Việc ngừng điều trị bằng thuốc Topflovir Em ở những bệnh nhân bị nhiễm HBV có thể liên quan đến các đợt cấp tính nghiêm trọng của viêm gan. Những bệnh nhân bị nhiễm HBV ngừng điều trị bằng Topflovir Em nên được theo dõi chặt chẽ bằng cả theo dõi lâm sàng và xét nghiệm trong ít nhất vài tháng sau khi ngừng điều trị.
- Tính an toàn và hiệu quả của Topflovir Em chưa được xác định ở những bệnh nhân có rối loạn chức năng gan tiềm ẩn đáng kể. Những bệnh nhân nhiễm HIV-1 có rối loạn chức năng gan từ trước, bao gồm viêm gan mạn tính hoạt động, có tần suất bất thường về chức năng gan tăng lên trong quá trình điều trị bằng thuốc kháng vi-rút kết hợp (CART) và cần được theo dõi theo thông lệ chuẩn. Nếu có bằng chứng về tình trạng bệnh gan nặng hơn ở những bệnh nhân như vậy, cần cân nhắc việc gián đoạn hoặc ngừng điều trị.
- Trước khi bắt đầu dùng Topflovir Em để điều trị nhiễm HIV-1 hoặc để sử dụng trong dự phòng trước phơi nhiễm, khuyến cáo nên tính độ thanh thải creatinin ở tất cả các cá nhân. Ở những cá nhân không có yếu tố nguy cơ mắc bệnh thận, khuyến cáo nên theo dõi chức năng thận (độ thanh thải creatinin và phosphat huyết thanh) sau hai đến bốn tuần sử dụng, sau ba tháng sử dụng và sau đó cứ ba đến sáu tháng một lần.
- Khuyến nghị nên áp dụng phương pháp tiếp cận đa ngành để cân nhắc lợi ích/rủi ro khi sử dụng Topflovir Em để điều trị nhiễm HIV-1 hoặc để dự phòng trước phơi nhiễm, quyết định phương pháp theo dõi phù hợp trong quá trình điều trị (bao gồm quyết định ngừng điều trị) và xem xét nhu cầu bổ sung thuốc theo từng trường hợp cụ thể.
5. Tương tác với thuốc khác
Không khuyến khích sử dụng đồng thời:
- Truvada không nên dùng đồng thời với các thuốc khác có chứa emtricitabine, tenofovir disoproxil, tenofovir alafenamide hoặc các chất tương tự cytidine khác, chẳng hạn như lamivudine. Không nên dùng thuốc Topflovir Em đồng thời với adefovir dipivoxil.
- Didanosine: Không khuyến cáo dùng đồng thời Topflovir Em và didanosine.
- Các sản phẩm thuốc thải trừ qua thận: Vì emtricitabine và tenofovir chủ yếu được thải trừ qua thận, nên việc dùng đồng thời Topflovir Em với các sản phẩm thuốc làm giảm chức năng thận hoặc cạnh tranh bài tiết ống thận chủ động (ví dụ: cidofovir) có thể làm tăng nồng độ emtricitabine, tenofovir và/hoặc các sản phẩm thuốc dùng đồng thời trong huyết thanh.
- Nên tránh dùng Topflovir Em khi đang dùng đồng thời hoặc gần đây một sản phẩm thuốc gây độc cho thận. Một số ví dụ bao gồm, nhưng không giới hạn ở, aminoglycoside, amphotericin B, foscarnet, ganciclovir, pentamidine, vancomycin, cidofovir hoặc interleukin-2.
6. Dùng thuốc cho phụ nữ mang thai và cho con bú
Mang thai:
- Một lượng lớn dữ liệu về phụ nữ mang thai (hơn 1.000 kết quả mang thai) cho thấy không có dị tật hoặc độc tính đối với thai nhi/trẻ sơ sinh liên quan đến emtricitabine và tenofovir disoproxil. Các nghiên cứu trên động vật về emtricitabine và tenofovir disoproxil không chỉ ra độc tính đối với khả năng sinh sản. Do đó, có thể cân nhắc sử dụng thuốc Topflovir em trong thời kỳ mang thai, nếu cần thiết.
Cho con bú:
- Emtricitabine và tenofovir đã được chứng minh là bài tiết qua sữa mẹ. Không có đủ thông tin về tác dụng của emtricitabine và tenofovir đối với trẻ sơ sinh/trẻ nhỏ. Do đó, không nên sử dụng Topflovir em trong thời kỳ cho con bú.
7. Ảnh hưởng thuốc lên lái xe và vận hành máy móc
KHông ảnh hưởng.
8. Tác dụng phụ khi sử dụng thuốc Topflovir Em?
Các tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng thuốc Topflovir Em bao gồm:
- Chuyển hóa và dinh dưỡng : Giảm phosphat máu
- Hệ thần kinh: Đau đầu, chóng mặt
- Tiêu hóa: Tiêu chảy, buồn nôn
- Da và tổ chức dưới da: Phát ban
- Cơ xương khớp và mô liên kết: Creatinin kinase cao
- Toàn thân: Suy nhược
- Giảm bạch cầu
- Phản ứng dị ứng
- Tăng đường huyết, tăng triglyceride máu
- Mất ngủ, giấc mơ bất thường
- Chóng mặt, đau đầu
- Amylase cao bao gồm tăng amylase tụy, tăng lipase huyết thanh, nôn, đau bụng, khó tiêu
- Tăng đường huyết, tăng triglyceride máu
- Mất ngủ, giấc mơ bất thường
- Chóng mặt, đau đầu
- Tăng aspartat aminotransferase huyết thanh (AST) và/hoặc tăng alanin aminotransferase huyết thanh (ALT), tăng bilirubin máu.
- Phát ban, phát ban mụn mủ, phát ban dát sần, nổi mẩn đỏ, ngứa, mày đay, đổi màu da
- Đau, suy nhược.
Bảo quản, hạn sử dụng
Bảo quản nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh sáng.
Hạn dùng 24 tháng kể từ ngày sản xuất.
Thuốc Topflovir Em mua ở đâu giá bao nhiêu?
Dược Phúc Minh phân phối thuốc Topflovir Em – Uy Tín – Chính hãng – Giá tốt nhất.
Bạn cần mua thuốc Topflovir Em? Bạn có thể đặt hàng qua số điện thoại 0969870429. Hoặc bạn có thể qua các cơ sở của chúng tôi tại Hà Nội hoặc tp Hồ Chí Minh để mua thuốc trực tiếp.
Hà Nội: 20 Cự Lộc, Thanh Xuân.
HCM: 334 Tô Hiến Thành, quận 10.
Tài liệu tham khảo: