Thành phần thuốc
- Hoạt chất: Tenofovir alafenamide 25 mg và Emtricitabine 200 mg.
- Đóng gói: hộp 30 viên nén bao phim.
- Xuất xứ: Herabiopharm.
Đặc điểm lâm sàng của thuốc
1. Chỉ định thuốc
- Thuốc Alavir R được chỉ định kết hợp với các thuốc kháng vi-rút khác để điều trị cho người lớn và thanh thiếu niên (từ 12 tuổi trở lên có cân nặng ít nhất 35 kg) bị nhiễm vi-rút gây suy giảm miễn dịch ở người týp 1 (HIV-1).
- Dự phòng trước phơi nhiễm (PrEP): Alavir R được chỉ định để dự phòng trước phơi nhiễm nhằm giảm nguy cơ nhiễm HIV-1 mắc phải qua đường tình dục ở nam giới có nguy cơ quan hệ tình dục với nam giới, bao gồm cả thanh thiếu niên (có cân nặng ít nhất 35 kg).
2. Liều dùng, cách sử dụng thuốc
- Liều của Alavir – E theo thuốc kết hợp trong phác đồ điều trị HIV:
Liều Alavir – E | Thuốc kết hợp trong phác đồ điều trị HIV |
1 viên/lần/ngày | Atazanavir cùng ritonavir hoặc cobicistat Darunavir cùng ritonavir hoặc cobicistat Lopinavir cùng ritonavir |
1 viên/lần/ngày | Dolutegravir, efavirenz, maraviroc, nevirapine, rilpivirine, raltegravir |
- Dự phòng trước phơi nhiễm HIV ở nam giới quan hệ tình dục với nam giới (MSM), bao gồm cả thanh thiếu niên (nặng ít nhất 35 kg): Một viên 200/25 mg, một lần mỗi ngày.
- Quên liều: Nếu quên uống một liều Alavir R trong vòng 18 giờ kể từ thời điểm thường uống, cá nhân đó nên uống thuốc Alavir R càng sớm càng tốt và tiếp tục lịch dùng thuốc bình thường. Nếu quên uống một liều Alavir R quá 18 giờ, cá nhân đó không nên uống liều đã quên và chỉ cần tiếp tục lịch dùng thuốc thông thường.
3. Ai không nên dùng thuốc này?
- Quá mẫn với hoạt chất hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
4. Cần thận trọng gì khi sử dụng thuốc Alavir E?
- Alavir E dùng cho PrEP để giảm nguy cơ nhiễm HIV-1 nên được sử dụng như một phần của chiến lược phòng ngừa toàn diện nhằm giảm nguy cơ nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục. Cá nhân nên được tư vấn định kỳ về việc sử dụng các biện pháp phòng ngừa khác (ví dụ: sử dụng bao cao su thường xuyên và đúng cách, biết về tình trạng nhiễm HIV-1 của bạn tình, xét nghiệm thường xuyên các bệnh lây truyền qua đường tình dục có thể tạo điều kiện cho việc lây truyền HIV-1).
- Những người bị HBV hoặc HCV mạn tính được điều trị bằng liệu pháp kháng vi-rút có nguy cơ cao gặp các phản ứng phụ nghiêm trọng và có khả năng gây tử vong ở gan.
- Việc ngừng dùng thuốc Alavir E ở những người bị nhiễm HBV có thể liên quan đến các đợt bùng phát cấp tính nghiêm trọng của viêm gan. Những người bị nhiễm HBV ngừng dùng Alavir E cần được theo dõi chặt chẽ bằng cả theo dõi lâm sàng và xét nghiệm trong ít nhất vài tháng sau khi ngừng điều trị.
- Tính an toàn và hiệu quả của Alavir E ở những cá nhân có các rối loạn gan tiềm ẩn đáng kể chưa được xác định.
- Có thể xảy ra tình trạng tăng cân và nồng độ lipid và glucose trong máu trong quá trình điều trị bằng thuốc kháng vi-rút. Những thay đổi như vậy một phần có thể liên quan đến việc kiểm soát bệnh tật và lối sống.
- Ở những bệnh nhân nhiễm HIV bị suy giảm miễn dịch nghiêm trọng tại thời điểm bắt đầu CART, phản ứng viêm với các tác nhân gây bệnh cơ hội không triệu chứng hoặc còn sót lại có thể phát sinh và gây ra các tình trạng lâm sàng nghiêm trọng hoặc làm trầm trọng thêm các triệu chứng. Thông thường, các phản ứng như vậy đã được quan sát thấy trong vài tuần hoặc vài tháng đầu tiên sau khi bắt đầu CART. Các ví dụ liên quan bao gồm viêm võng mạc do cytomegalovirus, nhiễm trùng mycobacteria toàn thân và/hoặc khu trú và viêm phổi do Pneumocystis jirovecii. Bất kỳ triệu chứng viêm nào cũng nên được đánh giá và điều trị khi cần thiết.
5. Tương tác với thuốc khác
- Không nên dùng Alavir R đồng thời với các sản phẩm thuốc có chứa tenofovir alafenamide, tenofovir disoproxil, emtricitabine, lamivudine hoặc adefovir dipivoxil.
- Dùng đồng thời emtricitabine với các sản phẩm thuốc được đào thải qua bài tiết ống thận chủ động có thể làm tăng nồng độ emtricitabine và/hoặc sản phẩm thuốc dùng đồng thời. Các sản phẩm thuốc làm giảm chức năng thận có thể làm tăng nồng độ emtricitabine.
- Tenofovir alafenamide được vận chuyển bởi P-glycoprotein (P-gp) và protein kháng ung thư vú (BCRP). Các sản phẩm thuốc ảnh hưởng mạnh đến hoạt động của P-gp và BCRP có thể dẫn đến những thay đổi trong quá trình hấp thu tenofovir alafenamide. Các sản phẩm thuốc gây ra hoạt động P-gp (ví dụ: rifampicin, rifabutin, carbamazepine, phenobarbital) dự kiến sẽ làm giảm sự hấp thu tenofovir alafenamide, dẫn đến giảm nồng độ tenofovir alafenamide trong huyết tương, có thể dẫn đến mất tác dụng điều trị của Alavir R và phát triển tình trạng kháng thuốc.
6. Dùng thuốc cho phụ nữ mang thai và cho con bú
MAng thai:
- Không có nghiên cứu đầy đủ và được kiểm soát tốt nào về thuốc Alavir E hoặc các thành phần của thuốc ở phụ nữ mang thai. Chỉ nên sử dụng Alavir R trong thời kỳ mang thai nếu lợi ích tiềm năng biện minh cho nguy cơ tiềm ẩn đối với thai nhi.
Cho con bú:
- Không có đủ thông tin về tác dụng của emtricitabine và tenofovir ở trẻ sơ sinh/trẻ nhỏ. Do đó, không nên sử dụng Alavir E trong thời gian cho con bú.
7. Ảnh hưởng thuốc lên lái xe và vận hành máy móc
Không ảnh hưởng.
8. Tác dụng phụ khi sử dụng thuốc Alavir E
Khi sử dụng thuốc Alavir E, các tác dụng phụ thường gặp có thể bao gồm:
- Tiêu hóa: Buồn nôn
- Tiêu hóa: Tiêu chảy, nôn, đau bụng, đầy hơi
- Tâm thần: Giấc mơ bất thường
- Hệ thần kinh: Đau đầu, chóng mặt
- Da và tổ chức dưới da: Phát ban
- Rối loạn chung và tại chỗ: Mệt mỏi.
Bảo quản, hạn sử dụng
Bảo quản nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh sáng.
Hạn dùng 24 tháng kể từ ngày sản xuất.
Thuốc Alavir E mua ở đâu giá bao nhiêu?
Dược Phúc Minh phân phối thuốc Alavir E – Uy Tín – Chính hãng – Giá tốt nhất.
Bạn cần mua thuốc Alavir R? Bạn có thể đặt hàng qua số điện thoại 0969870429. Hoặc bạn có thể qua các cơ sở của chúng tôi tại Hà Nội hoặc tp Hồ Chí Minh để mua thuốc trực tiếp.
Hà Nội: 20 Cự Lộc, Thanh Xuân.
HCM: 334 Tô Hiến Thành, quận 10.
Tài liệu tham khảo:
https://www.medicines.org.uk/emc/product/2108/smpc#about-medicine