Spevigo là thuốc gì? Thuốc có công dụng như thế nào? Liều dùng và cách dùng thuốc ra sao? Hãy cùng tham khảo bài viết.
Spevigo là thuốc gì?
Spesolimab là thuốc đối kháng thụ thể interleukin-36 (IL-36). Nó là một kháng thể globulin miễn dịch đơn dòng G1 được nhân bản hóa được sản xuất trong tế bào buồng trứng của chuột đồng Trung Quốc (CHO) bằng công nghệ DNA tái tổ hợp. Thuốc tương tự sinh học của thuốc, spesolimab-sbzo, lần đầu tiên được FDA phê duyệt vào tháng 9 năm 2022 để điều trị các đợt bùng phát bệnh vẩy nến mụn mủ toàn thân. Spesolimab hoạt động bằng cách ức chế đường truyền tín hiệu viêm của IL-36, thường được biểu hiện quá mức và hoạt động quá mức một cách bất thường trong bệnh vẩy nến mụn mủ toàn thân. Spesolimab đã nhận được khuyến nghị từ Ủy ban Sản phẩm Thuốc dùng cho Người (CHMP) của EMA để được cấp phép tiếp thị vào tháng 10 năm 2022 và cuối cùng đã được phê duyệt vào tháng 12 năm 2022 để điều trị các đợt bùng phát ở bệnh nhân trưởng thành mắc bệnh vẩy nến mụn mủ toàn thân.
Spevigo là thuốc kê đơn chứa hoạt chất Spesolimab. Thành phần trong thuốc bao gồm:
Hoạt chất: Spesolimab 450mg.
Đóng gói: hộp 1 lọ dung dịch 7.5ml.
Xuất xứ: Mỹ.
Công dụng của thuốc Spevigo
Việc điều trị nên được bắt đầu và giám sát bởi các bác sĩ có kinh nghiệm trong việc quản lý bệnh nhân mắc bệnh viêm da.
Liều lượng
Liều khuyến cáo là một liều duy nhất 900 mg (2 lọ 450 mg) tiêm truyền tĩnh mạch.
Nếu các triệu chứng bùng phát vẫn tồn tại, có thể dùng thêm liều 900 mg sau liều đầu tiên 1 tuần.
Dữ liệu lâm sàng để điều trị các đợt bùng phát tiếp theo rất hạn chế.
Dữ liệu lâm sàng về việc sử dụng đồng thời các phương pháp điều trị GPP khác với spesolimab còn hạn chế. Spesolimab không nên được sử dụng kết hợp với các phương pháp điều trị GPP khác, ví dụ: thuốc ức chế miễn dịch toàn thân, để điều trị đợt bùng phát.
Người già
Không cần điều chỉnh liều.
Suy thận hoặc gan
Spesolimab chưa được nghiên cứu ở những nhóm bệnh nhân này. Những tình trạng này thường không được cho là có bất kỳ tác động liên quan đến lâm sàng nào đến dược động học của kháng thể đơn dòng và không cần thiết phải điều chỉnh liều.
Dân số trẻ em
Tính an toàn và hiệu quả của spesolimab ở thanh thiếu niên từ 12 đến 18 tuổi vẫn chưa được xác định. Không có dữ liệu có sẵn.
Việc sử dụng spesolimab không có liên quan ở trẻ em dưới 12 tuổi.
Cách dùng thuốc
Sản phẩm thuốc này chỉ được dùng để truyền tĩnh mạch. Nó không nên được dùng dưới dạng tiêm tĩnh mạch hoặc bolus.
Sau khi pha loãng với dung dịch natri clorua 9 mg/mL (0,9%) để tiêm, thuốc được dùng dưới dạng truyền tĩnh mạch liên tục qua đường truyền tĩnh mạch có chứa bộ lọc nội tuyến vô trùng, không gây sốt, có hàm lượng protein thấp (kích thước lỗ 0,2 micron). ) trong 90 phút. Không được tiêm truyền dịch khác song song thông qua cùng một đường truyền tĩnh mạch.
Trong trường hợp truyền chậm lại hoặc tạm dừng, tổng thời gian truyền (bao gồm cả thời gian dừng) không được vượt quá 180 phút.
Chống chỉ định thuốc
Quá mẫn cảm nghiêm trọng hoặc đe dọa tính mạng với hoạt chất hoặc với bất kỳ tá dược nào của thuốc.
Nhiễm trùng đang hoạt động quan trọng trên lâm sàng (ví dụ: bệnh lao đang hoạt động).
Cần thận trọng gì khi sử dụng thuốc Spevigo?
Nhiễm trùng
Spesolimab có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
Ở những bệnh nhân bị nhiễm trùng mãn tính hoặc có tiền sử nhiễm trùng tái phát, nên xem xét những nguy cơ tiềm ẩn và lợi ích lâm sàng dự kiến của việc điều trị trước khi kê đơn spesolimab. Không nên bắt đầu điều trị bằng spesolimab ở những bệnh nhân bị nhiễm trùng đang hoạt động quan trọng trên lâm sàng cho đến khi nhiễm trùng được giải quyết hoặc được điều trị đầy đủ. Bệnh nhân nên được hướng dẫn tìm tư vấn y tế nếu có dấu hiệu hoặc triệu chứng nhiễm trùng quan trọng trên lâm sàng xảy ra sau khi điều trị bằng spesolimab.
Đánh giá trước điều trị bệnh lao
Trước khi bắt đầu điều trị bằng spesolimab, bệnh nhân cần được đánh giá tình trạng nhiễm lao (TB). Spesolimab chống chỉ định cho bệnh nhân nhiễm lao tiến triển.
Nên cân nhắc điều trị thuốc chống lao trước khi bắt đầu điều trị bằng spesolimab ở những bệnh nhân mắc bệnh lao tiềm ẩn, có tiền sử mắc bệnh lao hoặc có thể đã tiếp xúc trước đó với những người mắc bệnh lao hoạt động mà không thể xác nhận được liệu trình điều trị thích hợp. Sau khi điều trị bằng spesolimab, bệnh nhân cần được theo dõi các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh lao đang hoạt động.
Quá mẫn và phản ứng liên quan đến truyền dịch
Quá mẫn và các phản ứng liên quan đến tiêm truyền có thể xảy ra với các kháng thể đơn dòng như spesolimab. Quá mẫn có thể bao gồm các phản ứng ngay lập tức như sốc phản vệ và các phản ứng chậm như phản ứng thuốc với tăng bạch cầu ái toan và các triệu chứng toàn thân (DRESS).
Nếu bệnh nhân có dấu hiệu sốc phản vệ hoặc quá mẫn nghiêm trọng khác, nên ngừng điều trị bằng spesolimab ngay lập tức và bắt đầu điều trị thích hợp.
Nếu bệnh nhân bị mẫn cảm nhẹ hoặc trung bình trong khi truyền, nên ngừng điều trị và xem xét điều trị nội khoa thích hợp (ví dụ: thuốc kháng histamine toàn thân và/hoặc corticosteroid). Sau khi giải quyết được phản ứng, có thể bắt đầu lại quá trình truyền với tốc độ truyền chậm hơn rồi tăng dần để hoàn thành quá trình truyền.
Sử dụng ở những bệnh nhân bị cơn GPP bùng phát ngay lập tức, đe dọa tính mạng
Không có kinh nghiệm về việc sử dụng spesolimab ở những bệnh nhân có cơn bùng phát GPP ngay lập tức, đe dọa tính mạng hoặc cơn bùng phát cần điều trị chăm sóc đặc biệt.
Sử dụng đồng thời với các phương pháp điều trị GPP khác
Tính an toàn và hiệu quả của spesolimab khi kết hợp với thuốc ức chế miễn dịch, bao gồm cả thuốc sinh học, chưa được đánh giá một cách có hệ thống. Trong nghiên cứu lâm sàng về điều trị bùng phát GPP, có một giai đoạn loại bỏ đối với hầu hết các phương pháp điều trị khác (sinh học, các phương pháp điều trị điều hòa miễn dịch toàn thân khác), trong khi một số phương pháp điều trị đã bị ngừng trước khi bắt đầu điều trị bằng spesolimab mà không cần thời gian thải trừ (methotrexate, cyclosporine, retinoids, các phương pháp điều trị tại chỗ ).
Không nên sử dụng đồng thời các thuốc ức chế miễn dịch khác và spesolimab. Khi bắt đầu điều trị bằng spesolimab, nên dừng các phương pháp điều trị GPP khác và không nên sử dụng các phương pháp điều trị khác (ví dụ như thuốc ức chế miễn dịch toàn thân) đồng thời để điều trị đợt bùng phát.
Tái điều trị
Dữ liệu về độ an toàn và hiệu quả rất hạn chế hiện có về việc tái điều trị bằng spesolimab cho đợt bùng phát mới tiếp theo. Dữ liệu có sẵn cho năm bệnh nhân mắc GPP đã được điều trị lại ở đợt bùng phát mới tiếp theo và được theo dõi trong tối thiểu 8 tuần.
Tiêm chủng
Không rõ liệu spesolimab có ảnh hưởng đến hiệu quả của vắc xin hay không.
Không có dữ liệu về khả năng lây nhiễm thứ cấp do vắc-xin sống ở bệnh nhân dùng spesolimab (xem phần 4.5). Khoảng cách giữa tiêm chủng sống và bắt đầu điều trị bằng spesolimab phải ít nhất là 4 tuần. Không nên tiêm vắc-xin sống trong ít nhất 16 tuần sau khi điều trị bằng spesolimab.
Bệnh lý thần kinh ngoại biên
Khả năng gây bệnh thần kinh ngoại biên khi dùng spesolimab vẫn chưa được biết. Các trường hợp bệnh lý thần kinh ngoại biên đã được báo cáo trong các thử nghiệm lâm sàng với spesolimab. Các bác sĩ nên cảnh giác với các triệu chứng có khả năng là dấu hiệu của bệnh lý thần kinh ngoại biên mới khởi phát.
Tương tác thuốc cần chú ý
Không có nghiên cứu tương tác đã được thực hiện. Để điều trị cơn bùng phát GPP, spesolimab được cho là không gây ra tương tác CYP qua trung gian cytokine như một thủ phạm.
Không nên dùng vắc xin sống đồng thời với spesolimab.
Có ít kinh nghiệm về việc sử dụng spesolimab kết hợp với thuốc ức chế miễn dịch ở bệnh nhân GPP.
Sử dụng thuốc cho phụ nữ mang thai và cho con bú
Thai kỳ
Không có hoặc có rất ít dữ liệu về việc sử dụng spesolimab ở phụ nữ mang thai. Các nghiên cứu phi lâm sàng sử dụng kháng thể đơn dòng kháng IL36R đặc hiệu trên chuột không cho thấy tác dụng có hại trực tiếp hoặc gián tiếp liên quan đến độc tính sinh sản. Globulin miễn dịch ở người (IgG) được biết là có thể vượt qua hàng rào nhau thai. Để phòng ngừa, tốt nhất nên tránh sử dụng spesolimab trong thời kỳ mang thai.
Cho con bú
Không có dữ liệu về sự bài tiết spesolimab qua sữa mẹ. Ở người, sự bài tiết kháng thể IgG vào sữa xảy ra trong vài ngày đầu sau khi sinh và giảm dần xuống nồng độ thấp ngay sau đó. Do đó, việc truyền kháng thể IgG sang trẻ sơ sinh qua sữa có thể xảy ra trong vài ngày đầu tiên. Trong thời gian ngắn này, không thể loại trừ nguy cơ đối với trẻ bú sữa mẹ. Sau đó, spesolimab có thể được sử dụng trong thời gian cho con bú nếu cần thiết về mặt lâm sàng. Khi việc điều trị đã diễn ra đến những tháng cuối của thai kỳ, việc cho con bú có thể được bắt đầu ngay sau khi sinh.
Khả năng sinh sản
Không có dữ liệu về tác động của spesolimab lên khả năng sinh sản ở người. Các nghiên cứu trên chuột sử dụng kháng thể đơn dòng kháng IL36R đặc hiệu của chuột, không cho thấy tác dụng có hại trực tiếp hoặc gián tiếp đối với khả năng sinh sản do sự đối kháng của IL36R.
Tác dụng phụ của thuốc Spevigo
Phản ứng quá mẫn và liên quan đến tiêm truyền đã được báo cáo trong và sau khi điều trị bằng Spevigo. Nó có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng như tăng nguy cơ nhiễm trùng. Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu nhiễm trùng nào như sốt, khó thở, đau khi đi tiểu, mệt mỏi hoặc buồn nôn và nôn.
Các tác dụng phụ phổ biến nhất bao gồm:
- cảm thấy mệt mỏi hoặc yếu đuối
- buồn nôn và ói mửa
- đau đầu
- ngứa hoặc nổi mẩn ngứa
- tụ máu dưới da tại chỗ tiêm truyền hoặc bầm tím
- nhiễm trùng đường tiết niệu.
Thuốc Spevigo giá bao nhiêu mua ở đâu?
Spevigo hiện chưa được phân phối chính hãng tại Việt Nam. Liên hệ 0969870429 để được tư vấn.
Tài liệu tham khảo:
https://www.medicines.org.uk/emc/product/15235/smpc#about-medicine