Clofazimine 100mg là thuốc gì?
Clofazimine là thuốc nhuộm riminophenazine kháng khuẩn ưa mỡ cao được sử dụng kết hợp với các tác nhân khác, chẳng hạn như dapsone, để điều trị bệnh phong. Mặc dù thuốc có hoạt tính trong ống nghiệm chống lại các loại vi khuẩn lao khác, chẳng hạn như Mycobacterium tuberculosis, nhưng nhìn chung thuốc này được coi là phương pháp điều trị không hiệu quả khi so sánh với các phương pháp điều trị lao cổ điển như rifampicin và isoniazid.
Clofazimine có tác dụng diệt khuẩn chậm đối với Mycobacterium leprae (trực khuẩn Hansen) chủ yếu là do tác động của thuốc lên màng ngoài của vi khuẩn, mặc dù có một số bằng chứng cho thấy hoạt động trên chuỗi hô hấp của vi khuẩn và các chất vận chuyển ion có thể đóng một vai trò. Thuốc cũng có đặc tính chống viêm do ức chế hoạt động của tế bào lympho T. Clofazimine có thời gian tác dụng tương đối dài do thời gian lưu lại trong cơ thể lâu, nhưng vẫn được dùng hàng ngày.
Khoảng 75-100% bệnh nhân dùng clofazimine sẽ bị đổi màu da, kết mạc và dịch cơ thể từ hồng cam sang nâu đen. Có thể mất vài tháng hoặc vài năm để phục hồi tình trạng đổi màu da sau khi ngừng điều trị. Clofazimine cũng có liên quan đến tình trạng tắc nghẽn bụng, trong một số trường hợp có thể gây tử vong, do lắng đọng thuốc và hình thành tinh thể trong niêm mạc ruột – các khiếu nại về đau bụng và buồn nôn/nôn nên được điều tra kịp thời và nên giảm liều clofazimine hoặc ngừng dùng nếu phát hiện ra nguyên nhân.
Đặc điểm lâm sàng của thuốc Clofazimine
1. Công dụng thuốc
Clofazimine được dùng kết hợp với các loại thuốc khác để điều trị một dạng bệnh phong (còn gọi là bệnh Hansen), được gọi là bệnh phong lepromatous, bao gồm bệnh phong lepromatous kháng dapsone và bệnh phong lepromatous biến chứng thành ban đỏ dạng nốt. Bệnh phong lepromatous là một dạng bệnh nghiêm trọng hơn và dễ lây lan hơn, có các nốt sần và phát ban trên da lan rộng (bệnh phong đa trực khuẩn), tê liệt và yếu cơ, và cũng có thể ảnh hưởng đến các cơ quan trong cơ thể (ví dụ: mũi, thận, cơ quan sinh sản nam).
2. Liều dùng, cách sử dụng thuốc Clofazimine
Chỉ dùng thuốc này theo chỉ dẫn của bác sĩ. Không dùng nhiều hơn, không dùng thường xuyên hơn và không dùng trong thời gian dài hơn so với chỉ định của bác sĩ.
Uống thuốc này cùng với bữa ăn.
Để giúp chữa khỏi bệnh phong hoàn toàn, điều rất quan trọng là bạn phải tiếp tục sử dụng clofazimine trong toàn bộ thời gian điều trị, ngay cả khi bạn bắt đầu cảm thấy khỏe hơn sau một vài tháng. Bạn có thể phải dùng thuốc này hàng ngày trong vòng 2 đến 3 năm. Nếu bạn ngừng sử dụng thuốc này quá sớm, các triệu chứng của bạn có thể quay trở lại, trở nên tồi tệ hơn hoặc lây nhiễm cho người khác.
Thuốc này được dùng cùng với các loại thuốc khác (ví dụ, các loại thuốc chống bệnh phong khác, steroid). Thực hiện theo chỉ định của bác sĩ về thời điểm thích hợp để dùng các loại thuốc này.
Liều dùng thuốc
Liều dùng của loại thuốc này sẽ khác nhau đối với những bệnh nhân khác nhau.
Đối với bệnh phong u (nhạy cảm với dapsone):
- Người lớn—100 miligam (mg) kết hợp với hai loại thuốc chống bệnh phong khác trong ít nhất 2 năm. Bác sĩ có thể kê cho bạn một loại thuốc chống bệnh phong phù hợp sau đó.
- Trẻ em—Việc sử dụng và liều lượng phải do bác sĩ xác định.
Đối với bệnh phong cùi (kháng dapsone):
- Người lớn—100 miligam (mg) kết hợp với một hoặc nhiều loại thuốc chống bệnh phong khác trong 3 năm. Sau đó, bác sĩ có thể kê cho bạn 100 mg clofazimine một lần một ngày.
- Trẻ em—Cách sử dụng và liều dùng phải do bác sĩ quyết định.
Đối với bệnh phong cùi có biến chứng ban đỏ dạng nốt:
- Người lớn—100 đến 200 miligam (mg) một lần một ngày trong tối đa 3 tháng, kết hợp với các loại thuốc chống bệnh phong khác và steroid. Bác sĩ có thể điều chỉnh liều dùng của bạn khi cần thiết.
- Trẻ em—Cách sử dụng và liều dùng phải do bác sĩ quyết định.
Quên liều:
Nếu bạn quên một liều thuốc này, hãy uống ngay khi có thể. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch uống thuốc thông thường. Không được uống gấp đôi liều.
3. Chống chỉ định thuốc
Quá mẫn cảm với bất kì thành phần nào của thuốc.
4. Cảnh báo và thận trọng khi dùng thuốc Clofazimine
Clofazimine có thể tích tụ ở nhiều cơ quan khác nhau dưới dạng tinh thể, bao gồm các hạch bạch huyết màng treo ruột và tế bào mô ở lớp đệm của niêm mạc ruột, lá lách và gan. Sự lắng đọng ở niêm mạc ruột có thể dẫn đến tắc ruột và có thể cần phải mở bụng thăm dò. Nhồi máu lách, xuất huyết tiêu hóa và tử vong đã được báo cáo. Nếu bệnh nhân phàn nàn về đau bụng, buồn nôn, nôn hoặc tiêu chảy, hãy tiến hành các cuộc điều tra y tế thích hợp và giảm liều Clodazimine hàng ngày hoặc tăng khoảng cách dùng thuốc hoặc ngừng dùng thuốc.
Các trường hợp xoắn đỉnh kéo dài khoảng QT đã được báo cáo ở những bệnh nhân dùng chế độ liều lượng Clofazimine cao hơn 100 mg mỗi ngày hoặc kết hợp với các thuốc kéo dài khoảng QT. Đối với các trường hợp kéo dài QT và xoắn đỉnh, bệnh nhân phải được theo dõi y tế.
Kéo dài khoảng QT cũng đã được báo cáo ở những bệnh nhân dùng đồng thời thuốc Clofazimine và bedaquiline ở liều khuyến cáo. Theo dõi ECG ở những bệnh nhân dùng Clofazimine và bedaquiline đồng thời và ngừng thuốc nếu ghi nhận rối loạn nhịp thất có ý nghĩa lâm sàng hoặc nếu khoảng QTcF là 500 ms hoặc cao hơn.
Clofazimine gây đổi màu da từ hồng cam đến nâu đen, cũng như đổi màu kết mạc, nước mắt, mồ hôi, đờm, nước tiểu và phân ở 75-100% bệnh nhân. Khuyên bệnh nhân rằng sự đổi màu da có thể xảy ra và có thể mất vài tháng hoặc nhiều năm mới hồi phục sau khi kết thúc điều trị.
5. Tương tác với thuốc khác
Việc sử dụng đồng thời Clofazimine có thể làm tăng nồng độ của các thuốc là cơ chất của CYP3A4/5, điều này có thể làm tăng nguy cơ độc tính của các thuốc này. Theo dõi độc tính của các thuốc này khi sử dụng đồng thời với Clofazimine.
Kéo dài khoảng QT và xoắn đỉnh đã được báo cáo ở những bệnh nhân dùng Clofazimine kết hợp với các thuốc kéo dài khoảng QT, chẳng hạn như bedaquiline. Theo dõi ECG về tình trạng kéo dài khoảng QT khi dùng Clofazimine cùng với các thuốc khác được biết là có tác dụng kéo dài khoảng QT.
6. Dùng thuốc Clofazimine cho phụ nữ mang thai và cho con bú
Mang thai:
Chưa có thông tin dùng Clofazimine cho phụ nữ mang thai. Chỉ dùng thuốc khi lợi ích lớn hơn nguy cơ.
Cho con bú:
Không có nghiên cứu đầy đủ nào ở phụ nữ để xác định nguy cơ cho trẻ sơ sinh khi sử dụng thuốc này trong thời kỳ cho con bú. Cân nhắc lợi ích tiềm năng so với rủi ro tiềm ẩn trước khi dùng thuốc này trong thời kỳ cho con bú.
7. Tác dụng phụ khi dùng thuốc Clofazimine
Các tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng Clofazimine bao gồm:
- Táo bón
- tiêu chảy
- ợ nóng
- khó tiêu
- chán ăn
buồn nôn - đau hoặc khó chịu ở ngực, dạ dày trên hoặc cổ họng
- đau dạ dày
- nôn mửa.
Ít gặp:
- Mờ mắt
- khô miệng
- khô, nóng rát, ngứa hoặc kích ứng mắt
- da đỏ bừng, khô
- hơi thở có mùi giống trái cây
- đói nhiều hơn
- khát nước nhiều hơn
- đi tiểu nhiều hơn
- đổ mồ hôi
- khó thở
- giảm cân không rõ nguyên nhân
- mệt mỏi hoặc yếu bất thường.
Bảo quản, hạn sử dụng
Bảo quản nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh sáng.
Hạn dùng 24 tháng kể từ ngày sản xuất.
Tài liệu tham khảo:
https://www.rxlist.com/lamprene-drug.htm#warnings