Zavtera là thuốc gì?
Ceftobiprole medocaril là tiền chất của ceftobiprole, một loại kháng sinh cephalosporin bán tổng hợp thế hệ thứ năm. Ceftobiprole là một tác nhân phổ rộng có hoạt tính đã được chứng minh chống lại cả vi khuẩn Gram dương và Gram âm, bao gồm các chủng Staphylcoccus aureus kháng kháng sinh (Staphylococcus aureus kháng methicillin; MRSA).
Ủy ban Sản phẩm Thuốc dùng cho Người (CHMP) của EMA đã thông qua ý kiến tiêu cực về ceftobiprole medocaril vào tháng 2 năm 2010, khuyến nghị từ chối cấp phép tiếp thị tại Liên minh Châu Âu chủ yếu do các vấn đề về chất lượng dữ liệu trong các nghiên cứu lâm sàng quan trọng. Thuốc đã nhận được sự chấp thuận đầu tiên tại Canada vào tháng 10 năm 2017 để sử dụng cho một số bệnh nhân bị viêm phổi do vi khuẩn, và sau đó được chấp thuận tại Hoa Kỳ với các chỉ định bổ sung cho nhiễm trùng da và cấu trúc da và nhiễm trùng huyết vào tháng 4 năm 2024.
Thành phần trong thuốc Zavtera bao gồm:
- Hoạt chất: Ceftobiprole medocaril 500mg.
- Đóng gói: hộp 10 lọ bột đông khô pha tiêm.
- Xuất xứ: Basilea.
Đặc điểm lâm sàng của thuốc Zavtera
1. Công dụng thuốc
Zevtera được chỉ định để điều trị các bệnh nhiễm trùng sau đây ở người lớn, trẻ sơ sinh đủ tháng, trẻ sơ sinh, trẻ em và thanh thiếu niên:
- Viêm phổi mắc phải tại bệnh viện (HAP), không bao gồm viêm phổi liên quan đến máy thở (VAP)
- Viêm phổi mắc phải tại cộng đồng (CAP)
Cần cân nhắc hướng dẫn chính thức về việc sử dụng thuốc kháng khuẩn phù hợp.
2. Liều dùng, cách sử dụng thuốc Zavtera
Liều dùng khuyến cáo cho bệnh nhân người lớn và trẻ em có chức năng thận bình thường được thể hiện trong Bảng 1.
Nhóm tuổi | Cân nặng (kg) | Liều dùng Ceftobiprole | Nồng độ dung dịch truyền | Thời gian truyền/Tần suất |
Người lớn | 500mg | 2mg/ml | Truyền 2 giờ / mỗi 8 giờ | |
Thanh thiếu niên từ 12 đến < 18 tuổi
| ≥ 50 kg | 500mg | ||
< 50 kg | 10mg/kg | |||
Trẻ sơ sinh từ ≥ 3 tháng tuổi và trẻ em < 12 tuổi | ≥ 33 kg | 500mg | 4 mg/mL | Truyền 2 giờ / mỗi 8 giờ |
< 33 kg | 15 mg/kg | |||
Trẻ sơ sinh đủ tháng và trẻ sơ sinh < 3 tháng | ≥ 4 kg | 15 mg/kg | Truyền 2 giờ / mỗi 12 giờ | |
< 4 kg | 10 mg/kg |
Đối với bệnh nhân người lớn và trẻ em từ ≥ 12 tuổi, nồng độ ceftobiprole của dung dịch truyền là 2 mg/mL. Để hạn chế thể tích truyền cho bệnh nhân nhi < 12 tuổi, nồng độ ceftobiprole của dung dịch truyền cho những bệnh nhân này là 4 mg/mL.
Đối với CAP, có thể cân nhắc chuyển sang kháng sinh đường uống thích hợp sau khi hoàn thành ít nhất 3 ngày điều trị bằng ceftobiprole medocaril natri tiêm tĩnh mạch, tùy thuộc vào đáp ứng lâm sàng của bệnh nhân.
3. Chống chỉ định thuốc
Quá mẫn với hoạt chất hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
Quá mẫn với nhóm thuốc kháng khuẩn cephalosporin.
Quá mẫn tức thời và nghiêm trọng (ví dụ phản ứng phản vệ) với bất kỳ loại thuốc kháng khuẩn beta-lactam nào khác (ví dụ penicillin hoặc carbapenem).
4. Cảnh báo và thận trọng khi sử dụng thuốc Zevtera
Cũng như tất cả các thuốc kháng khuẩn beta-lactam, đã có báo cáo về các phản ứng quá mẫn nghiêm trọng và đôi khi gây tử vong (phản vệ). Trong trường hợp phản ứng quá mẫn nghiêm trọng, phải ngừng điều trị bằng Zevtera ngay lập tức và phải bắt đầu các biện pháp cấp cứu đầy đủ. Trước khi bắt đầu điều trị, cần xác định xem bệnh nhân có tiền sử phản ứng quá mẫn nghiêm trọng với Zevtera, với các cephalosporin khác hay bất kỳ loại thuốc beta-lactam nào khác không. Cần thận trọng nếu dùng Zevtera cho những bệnh nhân có tiền sử quá mẫn không nghiêm trọng với các thuốc beta-lactam khác.
Cơn co giật có liên quan đến việc sử dụng Zevtera. Cơn co giật thường xảy ra nhất ở những bệnh nhân có rối loạn CNS/co giật từ trước trong quá trình điều trị bằng Zevtera. Do đó, cần thận trọng khi điều trị cho những bệnh nhân này.
Viêm đại tràng liên quan đến thuốc kháng khuẩn và viêm đại tràng giả mạc đã được báo cáo khi sử dụng thuốc Zevtera và mức độ nghiêm trọng có thể từ nhẹ đến đe dọa tính mạng. Chẩn đoán này nên được xem xét ở những bệnh nhân bị tiêu chảy trong hoặc sau khi dùng Zevtera. Cần cân nhắc ngừng điều trị bằng Zevtera và áp dụng phương pháp điều trị đặc hiệu cho Clostridioides difficile. Không nên dùng các sản phẩm thuốc ức chế nhu động ruột.
Kết tủa có thể xảy ra khi Zevtera được trộn với dung dịch chứa canxi trong cùng một đường truyền tĩnh mạch. Do đó, Zevtera và dung dịch chứa canxi, ngoại trừ dung dịch tiêm Ringer Lactat, không được trộn hoặc dùng đồng thời trong cùng một đường truyền tĩnh mạch.
Chưa có kinh nghiệm về ceftobiprole trong điều trị HAP (trừ VAP) và CAP ở những bệnh nhân nhiễm HIV, bệnh nhân giảm bạch cầu trung tính, bệnh nhân suy giảm miễn dịch và bệnh nhân suy tủy. Cần thận trọng khi điều trị cho những bệnh nhân như vậy.
Zevtera chưa được chứng minh là có hiệu quả trong điều trị bệnh nhân bị VAP. Không nên bắt đầu dùng Zevtera ở những bệnh nhân bị VAP. Ngoài ra, dựa trên phân tích hậu kiểm cho thấy xu hướng có lợi cho ceftobiprole, khuyến cáo nên thận trọng khi sử dụng Zevtera ở những bệnh nhân bị viêm phổi mắc phải tại bệnh viện (HAP) sau đó cần thở máy.
Ceftobiprole, giống như các cephalosporin khác, dễ bị thủy phân do Enterobacteriaceae tạo ra, bao gồm nhiều beta-lactamase phổ rộng (ESBL), serine carbapenemase, metallo-beta-lactamase nhóm B (cùng với các loại khác). Do đó, cần cân nhắc thông tin về tỷ lệ Enterobacteriaceae tạo ra beta-lactamase phổ rộng (ESBL) khi lựa chọn Zevtera để điều trị.
5. Tương tác với thuốc khác
Các nghiên cứu trong ống nghiệm đã được tiến hành để điều tra các tương tác tiềm ẩn ở mức độ enzyme CYP. Tuy nhiên, vì nồng độ ceftobiprole được sử dụng trong các nghiên cứu này bị giới hạn bởi độ hòa tan nên không thể loại trừ khả năng tương tác thuốc CYP.
Các nghiên cứu trong ống nghiệm cho thấy ceftobiprole ức chế OATP1B1 và OATP1B3 với IC50 lần lượt là 67,6 μ M và 44,1 μ M. Zevtera có thể làm tăng nồng độ thuốc bị đào thải bởi OATP1B1 và OATP1B3, chẳng hạn như statin (pitavastin, pravastatin, rosuvastatin), glyburide và bosentan.
Chưa có nghiên cứu tương tác lâm sàng nào được thực hiện. Cần thận trọng khi dùng Zevtera cùng với các thuốc có chỉ số điều trị hẹp.
6. Dùng thuốc Zavtera cho phụ nữ mang thai và cho con bú
Mang thai:
Không có nghiên cứu đầy đủ và được kiểm soát tốt nào về Zevtera ở phụ nữ mang thai. Các nghiên cứu trên động vật không chỉ ra tác dụng có hại trực tiếp hoặc gián tiếp đối với thai kỳ, sự phát triển của phôi thai/thai nhi, quá trình sinh nở hoặc sự phát triển sau sinh. Vì không có dữ liệu về thai kỳ ở người tiếp xúc, nên không nên sử dụng Zevtera trong thời kỳ mang thai trừ khi thực sự cần thiết.
Cho con bú:
Các nghiên cứu trên động vật đã chỉ ra rằng ceftobiprole/chất chuyển hóa bài tiết vào sữa ở nồng độ thấp. Người ta không biết liệu ceftobiprole có bài tiết vào sữa mẹ hay không và không thể loại trừ nguy cơ tiêu chảy và nhiễm nấm niêm mạc ở trẻ sơ sinh bú mẹ. Cần phải tính đến khả năng gây mẫn cảm. Cần phải đưa ra quyết định ngừng cho con bú hoặc ngừng/kiêng điều trị bằng Zevtera, có tính đến lợi ích của việc cho con bú đối với trẻ và lợi ích của việc điều trị đối với người phụ nữ.
7. Ảnh hưởng thuốc lên lái xe và vận hành máy móc
Chưa có nghiên cứu nào về tác động đến khả năng lái xe và sử dụng máy móc được thực hiện. Tuy nhiên, vì chóng mặt là tác dụng không mong muốn thường gặp nên không khuyến cáo lái xe và sử dụng máy móc trong khi điều trị bằng Zevtera.
8. Tác dụng phụ khi sử dụng thuốc Zevtera
- thiếu máu,
- buồn nôn,
- kali thấp (hạ kali máu),
- nôn mửa,
- tăng men gan và bilirubin,
- tiêu chảy,
- tăng creatinin máu,
- huyết áp cao (tăng huyết áp),
- thiếu bạch cầu (giảm bạch cầu),
- sốt,
- đau đầu,
- phản ứng tại chỗ tiêm,
- phát ban,
- thay đổi vị giác,
- mất ngủ,
- đau bụng,
- viêm tĩnh mạch (viêm tĩnh mạch) và
- chóng mặt.
Bảo quản, hạn sử dụng
Bảo quản nhiệt độ dưới 25 độ C, tránh ánh sáng.
Hạn dùng 24 tháng kể từ ngày sản xuất.
Tài liệu tham khảo:
https://www.rxlist.com/zevtera-drug.htm#description