Ilumya là thuốc gì? Thuốc có công dụng như thế nào? Liều dùng và cách dùng thuốc ra sao? Hãy cùng tham khảo bài viết.
Tham khảo thuốc tương tự:
Thuốc Cosentyx 150mg Secukinumab mua ở đâu giá bao nhiêu?
Ilumya là thuốc gì?
Tildrakizumab là một kháng thể IgG1 κ có ái lực cao, được nhân bản hóa nhắm vào interleukin 23 p19, cho thấy có triển vọng trong việc phát triển chiến lược điều trị bệnh vẩy nến mảng bám mãn tính.
Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã phê duyệt ILUMYA (tildrakizumab-asmn) để điều trị cho người lớn mắc bệnh vẩy nến thể mảng từ trung bình đến nặng và là ứng cử viên cho liệu pháp toàn thân hoặc liệu pháp quang trị liệu vào tháng 3 năm 2018. Liều khuyến cáo được phê duyệt của ILUMYA là tiêm dưới da 100 mg ở Tuần 0, 4 và 12 tuần sau đó.
Một nghiên cứu đã được thực hiện về dược động học của thuốc này trên nhiều chủng tộc khác nhau. Dược động học của tildrakizumab tương tự ở người Nhật Bản, người da trắng và người Trung Quốc.
Ilumya là thuốc kê toa chứa hoạt chất Tildrakizumab. Thành phần trong thuốc bao gồm:
Hoạt chất: Tildrakizumab 100mg.
Đóng gói: Mỗi ống tiêm đóng sẵn chứa 100 mg tildrakizumab trong 1 mL.
Xuất xứ: Mỹ.
Công dụng của thuốc Ilumya
Ilumya được chỉ định để điều trị cho người lớn mắc bệnh vẩy nến thể mảng từ trung bình đến nặng, những người có thể áp dụng liệu pháp toàn thân.
Cơ chế tác dụng thuốc bao gồm:
Tildrakizumab là một kháng thể đơn dòng IgG1/k được nhân bản hóa, liên kết đặc hiệu với tiểu đơn vị protein p19 của cytokine interleukin-23 (IL-23) mà không liên kết với IL-12 và ức chế sự tương tác của nó với thụ thể IL-23.
IL-23 là một cytokine xuất hiện tự nhiên có liên quan đến phản ứng viêm và miễn dịch. Tildrakizumab ức chế sự giải phóng các cytokine và chemokine tiền viêm.
Liều dùng, cách sử dụng thuốc
Sản phẩm thuốc này được sử dụng dưới sự hướng dẫn và giám sát của bác sĩ có kinh nghiệm trong chẩn đoán và điều trị bệnh vẩy nến mảng bám.
Liều lượng
Liều khuyến cáo là 100 mg tiêm dưới da vào tuần 0, tuần 4 và 12 tuần sau đó.
Ở những bệnh nhân có đặc điểm nhất định (ví dụ gánh nặng bệnh tật cao, trọng lượng cơ thể ≥ 90 kg) 200 mg có thể mang lại hiệu quả cao hơn.
Cần cân nhắc việc ngừng điều trị ở những bệnh nhân không có phản ứng sau 28 tuần điều trị. Một số bệnh nhân có đáp ứng một phần ban đầu sau đó có thể cải thiện khi tiếp tục điều trị sau 28 tuần.
Quần thể đặc biệt
Người già
Không cần điều chỉnh liều.
Suy thận hoặc gan
Ilumetri chưa được nghiên cứu ở những nhóm bệnh nhân này. Không có khuyến nghị về liều lượng có thể được thực hiện. Để biết thêm thông tin về việc loại bỏ tildrakizumab.
Dân số trẻ em
Sự an toàn và hiệu quả của Ilumetri ở trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi vẫn chưa được thiết lập. Không có dữ liệu có sẵn.
Cách dùng thuốc
Thuốc Ilumya được dùng bằng cách tiêm dưới da. Các vị trí tiêm nên được xen kẽ. Không nên tiêm Ilumetri vào những vùng da bị ảnh hưởng bởi bệnh vẩy nến mảng bám hoặc da mềm, bầm tím, đỏ, cứng, dày hoặc có vảy. Không được lắc ống tiêm chứa đầy thuốc. Mỗi ống tiêm đóng sẵn chỉ dành cho một lần sử dụng.
Sau khi được đào tạo thích hợp về kỹ thuật tiêm dưới da, bệnh nhân có thể tự tiêm Ilumetri nếu bác sĩ xác định là phù hợp. Tuy nhiên, bác sĩ cần đảm bảo theo dõi bệnh nhân một cách thích hợp. Bệnh nhân nên được hướng dẫn tiêm toàn bộ lượng tildrakizumab theo hướng dẫn được cung cấp trong tờ rơi hướng dẫn sử dụng. Hướng dẫn toàn diện về quản lý được đưa ra trong tờ rơi gói.
Chống chỉ định thuốc
Quá mẫn cảm với hoạt chất hoặc với bất kỳ tá dược nào của thuốc.
Nhiễm trùng hoạt động quan trọng trên lâm sàng, ví dụ: bệnh lao đang hoạt động.
Cần thận trọng gì khi sử dụng thuốc Ilumya?
Nhiễm trùng
Tildrakizumab có khả năng làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
Cần thận trọng khi xem xét việc sử dụng tildrakizumab ở những bệnh nhân bị nhiễm trùng mãn tính hoặc có tiền sử nhiễm trùng nghiêm trọng tái phát hoặc gần đây.
Bệnh nhân nên được hướng dẫn tìm tư vấn y tế nếu xảy ra các dấu hiệu hoặc triệu chứng gợi ý nhiễm trùng mãn tính hoặc cấp tính có liên quan đến lâm sàng. Nếu bệnh nhân bị nhiễm trùng nghiêm trọng, bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ và không nên dùng tildrakizumab cho đến khi hết nhiễm trùng.
Đánh giá trước điều trị bệnh lao
Trước khi bắt đầu điều trị, bệnh nhân cần được đánh giá về bệnh lao (TB). Bệnh nhân dùng thuốc Ilumya nên được theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh lao hoạt động trong và sau khi điều trị. Điều trị chống lao nên được xem xét trước khi bắt đầu điều trị ở những bệnh nhân có tiền sử bệnh lao tiềm ẩn hoặc hoạt động mà không thể xác nhận được liệu trình điều trị thích hợp.
Quá mẫn
Nếu xảy ra phản ứng quá mẫn nghiêm trọng, nên ngừng sử dụng tildrakizumab ngay lập tức và bắt đầu điều trị thích hợp.
Tiêm chủng
Trước khi bắt đầu điều trị bằng tildrakizumab, hãy cân nhắc việc hoàn thành tất cả các mũi tiêm chủng thích hợp theo hướng dẫn tiêm chủng hiện hành. Nếu bệnh nhân đã được tiêm vắc-xin vi-rút hoặc vi khuẩn sống thì nên đợi ít nhất 4 tuần trước khi bắt đầu điều trị bằng tildrakizumab. Bệnh nhân được điều trị bằng tildrakizumab không nên tiêm vắc xin sống trong quá trình điều trị và trong ít nhất 17 tuần sau khi điều trị.
Tương tác thuốc cần chú ý
Vắc-xin
Không có dữ liệu về phản ứng với vắc xin sống hoặc vắc xin bất hoạt. Không nên tiêm vắc-xin sống đồng thời với tildrakizumab.
Tương tác với cytochrom p450
Sản phẩm thuốc dùng đồng thời ảnh hưởng đến dược động học của tildrakizumab không được mong đợi vì thuốc được đào thải khỏi cơ thể bằng quá trình dị hóa protein nói chung mà không có sự tham gia của enzyme cytochrome P450 (CYP450) và không bị đào thải qua đường thận hoặc gan. Hơn nữa, tildrakizumab không ảnh hưởng đến dược động học của các thuốc dùng đồng thời được chuyển hóa bởi enzyme CYP450 thông qua cơ chế trực tiếp hoặc gián tiếp.
Tương tác với các thuốc ức chế miễn dịch khác hoặc liệu pháp quang học
Tính an toàn và hiệu quả của tildrakizumab khi kết hợp với các thuốc ức chế miễn dịch khác, bao gồm cả thuốc sinh học hoặc liệu pháp quang trị liệu chưa được đánh giá.
Sử dụng thuốc cho phụ nữ mang thai và cho con bú
Thai kỳ
Không có hoặc có rất ít dữ liệu (ít hơn 300 kết quả mang thai) về việc sử dụng tildrakizumab ở phụ nữ mang thai. Các nghiên cứu trên động vật không cho thấy tác dụng có hại trực tiếp hoặc gián tiếp liên quan đến độc tính sinh sản. Để phòng ngừa, tốt nhất nên tránh sử dụng Ilumetri trong thời kỳ mang thai.
Cho con bú
Chưa rõ liệu tildrakizumab có bài tiết qua sữa mẹ hay không. Dữ liệu về độc tính hiện có ở khỉ cynomolgus đã cho thấy hàm lượng Ilumetri trong sữa vào ngày thứ 28 sau sinh không đáng kể. Ở người, trong vài ngày đầu sau khi sinh, kháng thể có thể được truyền sang trẻ sơ sinh qua sữa. Trong thời gian ngắn này, không thể loại trừ rủi ro đối với trẻ sơ sinh/trẻ sơ sinh. Phải đưa ra quyết định ngừng cho con bú hay ngừng/tránh điều trị bằng Ilumetri có tính đến lợi ích của việc cho con bú sữa mẹ đối với trẻ và lợi ích của việc điều trị đối với người phụ nữ.
Khả năng sinh sản
Tác dụng của Ilumetri đối với khả năng sinh sản của con người chưa được đánh giá. Các nghiên cứu trên động vật không cho thấy tác dụng có hại trực tiếp hoặc gián tiếp đối với khả năng sinh sản.
Tác dụng phụ của thuốc Ilumya
Nhận trợ giúp y tế khẩn cấp nếu bạn có dấu hiệu phản ứng dị ứng với Ilumya: nổi mề đay; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng của bạn.
Bạn có thể bị nhiễm trùng dễ dàng hơn, thậm chí nhiễm trùng nghiêm trọng hoặc gây tử vong. Hãy gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có dấu hiệu nhiễm trùng như:
- sốt, ớn lạnh, đổ mồ hôi;
- vết loét da;
- đau cơ;
- đi tiểu nhiều, đau hoặc rát khi đi tiểu;
- đau bụng, tiêu chảy, sụt cân; hoặc
- ho, khó thở, ho ra chất nhầy màu hồng hoặc đỏ.
Tác dụng phụ thường gặp khi dùng thuốc Ilumya có thể bao gồm:
- đau, ngứa, phát ban, đỏ, sưng, bầm tím hoặc chảy máu nơi tiêm thuốc;
- bệnh tiêu chảy; hoặc
- các triệu chứng cảm lạnh như nghẹt mũi, hắt hơi, đau họng.
Thuốc Ilumya mua ở đâu giá bao nhiêu?
Ilumya hiện chưa được phân phối chính hãng tại Việt Nam. Liên hệ 0969870429 để được tư vấn.
Tài liệu tham khảo:
https://www.drugs.com/ilumya.html#side-effects