Tham khảo thuốc tương tự:
Thuốc Tofacinix 5mg hộp 30v chính hãng Beacon
LuciFilgo là thuốc gì?
Viêm khớp dạng thấp (RA) là một bệnh mãn tính, tự miễn, toàn thân và viêm gây ra các triệu chứng ở khớp hoạt dịch và có thể hạn chế phạm vi chuyển động trong các trường hợp nghiêm trọng. Các tiến bộ điều trị mới nhắm vào các con đường viêm khác liên quan đến RA bao gồm con đường truyền tín hiệu Janus kinase (JAK).
Có bốn phân nhóm JAK bao gồm JAK1, JAK2, JAK3 và tyrosine kinase 2. Các chất ức chế JAK không chọn lọc như tofacitinib nhắm vào các phân nhóm JAK1 và JAK3 với hoạt động tối thiểu tại JAK2. Ngược lại, filgotinib mới được chấp thuận là chất ức chế JAK1 có tính chọn lọc cao. JAK2 và JAK3 đóng vai trò quan trọng trong cả chức năng miễn dịch và huyết học; do đó, tính chọn lọc đối với JAK1 nhằm mục đích cải thiện hồ sơ an toàn của filgotinib trong khi vẫn duy trì hiệu quả lâm sàng. Filgotinib hiện được dành riêng cho những bệnh nhân không dung nạp được DMARD hoặc không thể thuyên giảm khi đáp ứng với một hoặc nhiều DMARD.
LuciFilgo là thuốc kê toa đường uống, chứa hoạt chất Filgotinib. Thành phần trong thuốc bao gồm:
- Hoạt chất: Filgotinib 100mg.
- Đóng gói: hộp 30 viên nén.
- Xuất xứ: Lucius Lào.
Đặc điểm lâm sàng của thuốc
1. Chỉ định thuốc
- Thuốc LuciFilgo được chỉ định để điều trị viêm khớp dạng thấp hoạt động ở mức độ trung bình đến nặng ở những bệnh nhân trưởng thành không đáp ứng đầy đủ hoặc không dung nạp một hoặc nhiều loại thuốc chống thấp khớp điều trị bệnh (DMARD). Jyseleca có thể được sử dụng như một liệu pháp đơn trị hoặc kết hợp với methotrexate (MTX).
- LuciFilgo được chỉ định để điều trị cho những bệnh nhân trưởng thành bị viêm loét đại tràng hoạt động ở mức độ trung bình đến nặng, không đáp ứng đầy đủ, mất đáp ứng hoặc không dung nạp với liệu pháp thông thường hoặc tác nhân sinh học.
2. Liều dùng, cách sử dụng thuốc
Viêm khớp dạng thấp:
- Liều filgotinib được khuyến cáo cho bệnh nhân trưởng thành là 200 mg một lần mỗi ngày.
- Ở người lớn có nguy cơ mắc VTE, MACE và bệnh ác tính cao, liều khuyến cáo là 100 mg một lần mỗi ngày và có thể tăng lên 200 mg một lần mỗi ngày trong trường hợp bệnh không được kiểm soát đầy đủ. Đối với điều trị dài hạn, nên sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả.
Viêm loét đại tràng:
- Điều trị khởi đầu: Liều khuyến cáo cho điều trị khởi đầu là 200 mg một lần mỗi ngày.
Đối với bệnh nhân bị viêm loét đại tràng không cho thấy lợi ích điều trị đầy đủ trong 10 tuần đầu điều trị, 12 tuần điều trị khởi đầu bổ sung bằng filgotinib 200 mg một lần mỗi ngày có thể giúp giảm thêm các triệu chứng. Bệnh nhân không thấy bất kỳ lợi ích điều trị nào sau 22 tuần điều trị nên ngừng dùng filgotinib. - Điều trị duy trì: Liều khuyến cáo cho điều trị duy trì là 200 mg một lần mỗi ngày.
Ở người lớn có nguy cơ cao mắc VTE, MACE và ác tính, liều khuyến cáo cho điều trị duy trì là 100 mg một lần mỗi ngày. Trong trường hợp bệnh bùng phát, liều có thể tăng lên 200 mg một lần mỗi ngày. Đối với điều trị dài hạn, nên sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả.
Cách dùng thuốc:
- Dùng đường uống.
- Thuốc LuciFilgo có thể dùng cùng hoặc không cùng thức ăn.
3. Ai không nên dùng thuốc này?
- Quá mẫn cảm với hoạt chất hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc
- Bệnh lao (TB) đang hoạt động hoặc các bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng đang hoạt động
- Mang thai.
4. Cần thận trọng gì khi sử dụng thuốc LuciFilgo?
- Không khuyến cáo kết hợp filgotinib với các thuốc ức chế miễn dịch mạnh khác như ciclosporin, tacrolimus, thuốc sinh học hoặc các chất ức chế Janus kinase (JAK) khác vì không thể loại trừ nguy cơ ức chế miễn dịch cộng hợp.
- Đã có báo cáo về các trường hợp nhiễm trùng, bao gồm cả nhiễm trùng nghiêm trọng, ở những bệnh nhân dùng filgotinib. Nhiễm trùng nghiêm trọng thường gặp nhất được báo cáo khi dùng filgotinib là viêm phổi. Trong số các trường hợp nhiễm trùng cơ hội, bệnh lao, bệnh nấm candida thực quản và bệnh nấm men đã được báo cáo khi dùng filgotinib.
- Tái hoạt hóa vi-rút, bao gồm các trường hợp tái hoạt hóa vi-rút herpes (ví dụ: herpes zoster), đã được báo cáo trong các nghiên cứu lâm sàng. Cần sàng lọc viêm gan vi-rút và theo dõi tái hoạt hóa theo hướng dẫn lâm sàng trước khi bắt đầu và trong quá trình điều trị bằng filgotinib. Bệnh nhân dương tính với cả kháng thể viêm gan C và RNA vi-rút viêm gan C đã bị loại khỏi các nghiên cứu lâm sàng. Bệnh nhân dương tính với kháng nguyên bề mặt viêm gan B hoặc DNA vi-rút viêm gan B đã bị loại khỏi các nghiên cứu lâm sàng.
- U lympho và các bệnh ác tính khác đã được báo cáo ở những bệnh nhân dùng thuốc ức chế JAK, bao gồm filgotinib. Trong một nghiên cứu có đối chứng ngẫu nhiên lớn về tofacitinib (một chất ức chế JAK khác) ở những bệnh nhân viêm khớp dạng thấp từ 50 tuổi trở lên có ít nhất một yếu tố nguy cơ tim mạch bổ sung, tỷ lệ mắc bệnh ác tính cao hơn, đặc biệt là ung thư phổi, u lympho và ung thư da không phải u hắc tố (NMSC) đã được quan sát thấy ở tofacitinib so với thuốc ức chế TNF. Ở những bệnh nhân từ 65 tuổi trở lên, những bệnh nhân hiện đang hoặc đã từng hút thuốc lâu năm, hoặc có các yếu tố nguy cơ mắc bệnh ác tính khác (ví dụ như bệnh ác tính hiện tại hoặc tiền sử mắc bệnh ác tính), chỉ nên sử dụng thuốc LuciFilgo nếu không có phương pháp điều trị thay thế phù hợp nào.
- Trong một nghiên cứu có đối chứng ngẫu nhiên quy mô lớn về tofacitinib (một chất ức chế JAK khác) ở những bệnh nhân viêm khớp dạng thấp từ 50 tuổi trở lên có ít nhất một yếu tố nguy cơ tim mạch bổ sung, tỷ lệ các biến cố tim mạch bất lợi lớn (MACE) cao hơn, được định nghĩa là tử vong do tim mạch, nhồi máu cơ tim (MI) không gây tử vong và đột quỵ không gây tử vong, đã được quan sát thấy ở tofacitinib so với thuốc ức chế TNF. Do đó, ở những bệnh nhân từ 65 tuổi trở lên, những bệnh nhân hiện đang hoặc đã từng hút thuốc lâu năm và những bệnh nhân có tiền sử bệnh tim mạch do xơ vữa động mạch hoặc các yếu tố nguy cơ tim mạch khác, chỉ nên sử dụng LuciFilgo nếu không có phương pháp điều trị thay thế phù hợp nào.
5. Tương tác với thuốc khác
- Filgotinib chủ yếu được chuyển hóa bởi carboxylesterase 2 (CES2), có thể bị ức chế trong ống nghiệm bởi các sản phẩm thuốc như fenofibrate, carvedilol, diltiazem hoặc simvastatin. Tính liên quan về mặt lâm sàng của tương tác này vẫn chưa được biết.
- Các nghiên cứu trong ống nghiệm vẫn chưa đưa ra kết luận về khả năng filgotinib gây cảm ứng hoặc ức chế CYP1A2. Chưa có nghiên cứu lâm sàng nào được thực hiện để tìm hiểu về tương tác với các chất nền CYP1A2 và do đó, khả năng gây cảm ứng và ức chế CYP1A2 đồng thời của filgotinib vẫn chưa được biết. Cần thận trọng khi dùng đồng thời filgotinib với các chất nền CYP1A2 có chỉ số điều trị hẹp.
6. Dùng thuốc cho phụ nữ mang thai và cho con bú
Mang thai:
- Không có hoặc có rất ít dữ liệu về việc sử dụng filgotinib ở phụ nữ mang thai. Dựa trên các phát hiện trên động vật, filgotinib có thể gây hại cho thai nhi và do đó chống chỉ định dùng thuốc LuciFilgo trong thời kỳ mang thai.
Cho con bú:
- Không rõ filgotinib có bài tiết qua sữa mẹ hay không. Không thể loại trừ nguy cơ đối với trẻ sơ sinh/trẻ nhỏ bú mẹ. Do đó, không nên sử dụng LuciFilgo trong thời kỳ cho con bú.
7. Ảnh hưởng thuốc lên lái xe và vận hành máy móc
- Không ảnh hưởng.
8. Tác dụng phụ khi sử dụng thuốc LuciFilgo
Khi sử dụng thuốc LuciFilgo, các tác dụng phụ thường gặp có thể bao gồm:
- Nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI)
- Nhiễm trùng đường hô hấp trên (URTI)
- Giảm bạch cầu lympho
- Chóng mặt
- Buồn nôn
- Herpes zoster, viêm phổi, nhiễm trùng huyết
- Giảm bạch cầu trung tính
- Tăng cholesterol máu
- Chóng mặt
Bảo quản, hạn sử dụng
Bảo quản nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh sáng.
Hạn dùng 24 tháng kể từ ngày sản xuất.
Thuốc LuciFilgo mua ở đâu giá bao nhiêu?
Dược Phúc Minh phân phối thuốc LuciFilgo – Uy Tín – Chính hãng – Giá tốt nhất.
Bạn cần mua thuốc LuciFilgo? Bạn có thể đặt hàng qua số điện thoại 0969870429. Hoặc bạn có thể qua các cơ sở của chúng tôi tại Hà Nội hoặc tp Hồ Chí Minh để mua thuốc trực tiếp.
Hà Nội: 20 Cự Lộc, Thanh Xuân.
HCM: 334 Tô Hiến Thành, quận 10.
Tài liệu tham khảo: