Tham khảo thuốc tương tự:
Thuốc Zometa 4mg/100ml Zoledronic acid mua ở đâu giá bao nhiêu?
Zoledronic acid Actavis là thuốc gì?
Axit zoledronic là một bisphosphonate được sử dụng để điều trị tăng canxi máu liên quan đến bệnh ác tính, đa u tủy và di căn xương từ khối u rắn. Axit zoledronic đã được FDA chấp thuận vào ngày 20 tháng 8 năm 2001.
Thành phần trong thuốc bao gồm:
- Hoạt chất: Zoledronic acid 4mg.
- Đóng gói: hộp 1 lọ 5ml.
- Xuất xứ: Actavis.
Đặc điểm lâm sàng của thuốc
1. Chỉ định thuốc
Zoledronic acid Actavis được sử dụng cho các chỉ định:
- Phòng ngừa các biến chứng liên quan đến xương (gãy xương bệnh lý, chèn ép cột sống, xạ trị hoặc phẫu thuật xương hoặc tăng canxi máu do khối u) ở bệnh nhân trưởng thành mắc các khối u ác tính tiến triển liên quan đến xương.
- Điều trị bệnh nhân trưởng thành bị tăng canxi máu do khối u (TIH).
2. Liều dùng, cách sử dụng thuốc
Người lớn và người lớn tuổi:
- Liều khuyến cáo để phòng ngừa các biến cố liên quan đến xương ở bệnh nhân có khối u ác tính tiến triển liên quan đến xương là 4 mg axit zoledronic mỗi 3 đến 4 tuần. Bệnh nhân cũng nên được bổ sung canxi bằng đường uống 500 mg và 400 IU vitamin D mỗi ngày.
- Liều khuyến cáo trong trường hợp tăng canxi huyết (canxi huyết thanh điều chỉnh theo albumin ≥ 12,0 mg/dl hoặc 3,0 mmol/l) là một liều duy nhất 4 mg axit zoledronic.
- Việc điều trị bằng Axit Zoledronic ở bệnh nhân TIH cũng bị suy thận nặng chỉ nên được xem xét sau khi đánh giá rủi ro và lợi ích của việc điều trị. Trong các nghiên cứu lâm sàng, những bệnh nhân có creatinine huyết thanh > 400 µmol/l hoặc > 4,5 mg/dl đã bị loại trừ. Không cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân TIH có creatinine huyết thanh < 400 µmol/l hoặc < 4,5 mg/dl.
Cách dùng:
- Tiêm tĩnh mạch.
- Zoledronic acid Actavis nên được pha loãng thành 100ml trước khi sử dụng, truyền trong tối thiểu 15 phút.
3. Ai không nên sử dụng thuốc này?
- Quá mẫn cảm với hoạt chất, với các bisphosphonates khác hoặc với bất kỳ tá dược nào của thuốc.
- Phụ nữ đang cho con bú.
4. Cần thận trọng gì khi sử dụng Zoledronic acid Actavis?
- Bệnh nhân mắc TIH và có bằng chứng suy giảm chức năng thận cần được đánh giá thích hợp bằng cách xem xét liệu lợi ích tiềm tàng của việc điều trị bằng Axit Zoledronic có cao hơn nguy cơ có thể xảy ra hay không. Bệnh nhân nên được đánh giá nồng độ creatinine huyết thanh trước mỗi liều Axit Zoledronic.
- Vì chỉ có dữ liệu lâm sàng hạn chế ở bệnh nhân suy gan nặng nên không có khuyến cáo cụ thể nào được đưa ra cho nhóm bệnh nhân này.
- Hoại tử xương hàm (ONJ) đã được báo cáo ít gặp trong các thử nghiệm lâm sàng ở bệnh nhân dùng Zoledronic Acid. Kinh nghiệm hậu mãi và y văn cho thấy tần suất báo cáo về ONJ cao hơn dựa trên loại khối u (ung thư vú tiến triển, đa u tủy). Nên trì hoãn việc bắt đầu điều trị hoặc một đợt điều trị mới ở những bệnh nhân có tổn thương mô mềm hở chưa lành trong miệng, ngoại trừ các trường hợp cấp cứu y tế.
- Hoại tử xương ống tai ngoài đã được báo cáo khi sử dụng bisphosphonates, chủ yếu liên quan đến điều trị lâu dài. Các yếu tố nguy cơ có thể gây ra hoại tử xương ống tai ngoài bao gồm sử dụng steroid và hóa trị và/hoặc các yếu tố nguy cơ tại chỗ như nhiễm trùng hoặc chấn thương.
- Theo kinh nghiệm sau khi đưa thuốc ra thị trường, đã có báo cáo về tình trạng đau xương, khớp và/hoặc cơ nghiêm trọng và đôi khi làm mất khả năng vận động ở những bệnh nhân dùng axit zoledronic. Tuy nhiên, những báo cáo như vậy không thường xuyên.
- Gãy xương đùi dưới mấu chuyển và thân xương đùi không điển hình đã được báo cáo khi điều trị bằng bisphosphonate, chủ yếu ở những bệnh nhân được điều trị loãng xương lâu dài.
- Hạ canxi máu đã được báo cáo ở những bệnh nhân điều trị bằng axit zoledronic. Rối loạn nhịp tim và các tác dụng phụ về thần kinh (bao gồm co giật, giảm cảm giác và co giật) đã được báo cáo thứ phát sau các trường hợp hạ canxi máu nặng. Bệnh nhân cần được bổ sung đầy đủ canxi và vitamin D.
5. Tương tác với thuốc khác
- Cần thận trọng khi dùng bisphosphonates cùng với aminoglycoside, calcitonin hoặc thuốc lợi tiểu quai, vì các thuốc này có thể có tác dụng phụ, dẫn đến nồng độ canxi huyết thanh thấp hơn trong thời gian dài hơn mức cần thiết.
- Cần thận trọng khi sử dụng axit zoledronic với các sản phẩm thuốc có khả năng gây độc cho thận khác. Cũng cần chú ý đến khả năng hạ magie máu trong quá trình điều trị.
- Ở bệnh nhân đa u tủy, nguy cơ rối loạn chức năng thận có thể tăng lên khi sử dụng axit zoledronic kết hợp với thalidomide.
- Cần thận trọng khi dùng axit zoledronic cùng với các thuốc chống tạo mạch, vì đã quan sát thấy sự gia tăng tỷ lệ mắc ONJ ở những bệnh nhân điều trị đồng thời với các thuốc này.
6. Dùng thuốc cho phụ nữ mang thai và cho con bú
Mang thai:
- Axit zoledronic không nên được sử dụng trong thời kỳ mang thai. Phụ nữ có khả năng mang thai nên được khuyên tránh mang thai.
Cho con bú:
- Chống chỉ định dùng axit zoledronic ở phụ nữ đang cho con bú.
7. Ảnh hưởng thuốc lên lái xe và vận hành máy móc
Không ảnh hưởng.
8. Tác dụng phụ thường gặp khi dùng Zoledronic acid Actavis?
- chóng mặt,
- đau đầu, hoặc
- các triệu chứng giống cúm (như sốt, ớn lạnh, đau cơ/khớp),
- ho,
- vấn đề về thị lực,
- bệnh tiêu chảy,
- táo bón,
- cảm giác mệt mỏi,
- đau khớp hoặc cơ, hoặc
- đỏ hoặc sưng nơi đặt kim.
Bảo quản, hạn sử dụng
Bảo quản nhiệt độ 2 -8 độ C.
Hạn dùng 24 tháng kể từ ngày sản xuất.
Zoledronic acid Actavis mua ở đâu giá bao nhiêu?
Dược Phúc Minh phân phối thuốc Zoledronic acid Actavis – Uy Tín – Chính hãng – Giá tốt nhất.
Bạn cần mua thuốc Zoledronic acid Actavis? Bạn có thể đặt hàng qua số điện thoại 0969870429. Hoặc bạn có thể qua các cơ sở của chúng tôi tại Hà Nội hoặc tp Hồ Chí Minh để mua thuốc trực tiếp.
Hà Nội: 20 Cự Lộc, Thanh Xuân.
HCM: 334 Tô Hiến Thành, quận 10.
Tài liệu tham khảo:
https://www.rxlist.com/zometa-drug.htm