Etoricoxib 90mg là thuốc gì?
Etoricoxib là chất ức chế chọn lọc COX-2 mới. Chỉ định điều trị hiện tại là: điều trị viêm khớp dạng thấp, viêm xương khớp, viêm cột sống dính khớp, đau lưng mãn tính, đau cấp tính và bệnh gút. Giống như bất kỳ chất ức chế chọn lọc COX-2 nào khác, Etoricoxib ức chế chọn lọc isoform 2 của enzyme cyclo-oxigenase (COX-2) để giảm sự tạo ra prostaglandin (PG) từ axit arachidonic. Thuốc được chấp thuận tại hơn 60 quốc gia trên toàn thế giới nhưng không được chấp thuận tại Hoa Kỳ.
Thành phần trong thuốc:
- Hoạt chất: Etoricoxib 90mg.
- Đóng gói: hộp 28 viên nén.
- Xuất xứ: Pháp.
Đặc điểm lâm sàng của thuốc Etoricoxib
1. Công dụng thuốc
Etoricoxib được chỉ định cho người lớn và thanh thiếu niên từ 16 tuổi trở lên để làm giảm triệu chứng của bệnh thoái hóa khớp (OA), viêm khớp dạng thấp (RA), viêm cột sống dính khớp và các cơn đau và dấu hiệu viêm liên quan đến viêm khớp gút cấp tính.
Etoricoxib được chỉ định cho người lớn và thanh thiếu niên từ 16 tuổi trở lên để điều trị ngắn hạn cơn đau vừa phải liên quan đến phẫu thuật nha khoa.
Quyết định kê đơn thuốc ức chế COX-2 chọn lọc phải dựa trên đánh giá rủi ro chung của từng bệnh nhân.
2. Liều dùng, cách sử dụng thuốc Etoricoxib
Vì nguy cơ tim mạch của etoricoxib có thể tăng theo liều lượng và thời gian tiếp xúc, nên sử dụng liều dùng hàng ngày có hiệu quả thấp nhất và thời gian dùng thuốc ngắn nhất có thể. Nhu cầu giảm triệu chứng và đáp ứng với liệu pháp của bệnh nhân nên được đánh giá lại định kỳ, đặc biệt là ở những bệnh nhân bị viêm xương khớp.
Viêm xương khớp
- Liều khuyến cáo là 30 mg một lần mỗi ngày. Ở một số bệnh nhân không giảm triệu chứng đủ, tăng liều lên 60 mg một lần mỗi ngày có thể tăng hiệu quả. Nếu không tăng lợi ích điều trị, nên cân nhắc các lựa chọn điều trị khác.
Viêm khớp dạng thấp
- Liều khuyến cáo là 60 mg một lần mỗi ngày. Ở một số bệnh nhân không giảm triệu chứng đủ, tăng liều lên 90 mg một lần mỗi ngày có thể tăng hiệu quả. Khi bệnh nhân ổn định về mặt lâm sàng, có thể cân nhắc giảm liều xuống 60 mg một lần mỗi ngày. Nếu không tăng lợi ích điều trị, nên cân nhắc các lựa chọn điều trị khác.
Viêm cột sống dính khớp
- Liều khuyến cáo là 60 mg một lần mỗi ngày. Ở một số bệnh nhân không giảm triệu chứng đủ, tăng liều 90 mg một lần mỗi ngày có thể tăng hiệu quả. Khi bệnh nhân ổn định về mặt lâm sàng, có thể cân nhắc giảm liều xuống 60 mg một lần mỗi ngày. Nếu không tăng lợi ích điều trị, nên cân nhắc các lựa chọn điều trị khác.
Các tình trạng đau cấp tính
Viêm khớp gút cấp tính
- Liều khuyến cáo là 120 mg một lần mỗi ngày. Trong các thử nghiệm lâm sàng đối với viêm khớp gút cấp tính, etoricoxib được dùng trong 8 ngày.
Đau sau phẫu thuật răng
- Liều khuyến cáo là 90 mg một lần mỗi ngày, giới hạn tối đa là 3 ngày. Một số bệnh nhân có thể cần dùng thuốc giảm đau sau phẫu thuật khác ngoài Etoricoxib trong thời gian điều trị ba ngày.
Liều cao hơn liều khuyến cáo cho từng chỉ định không chứng minh được hiệu quả bổ sung hoặc chưa được nghiên cứu. Do đó:
Liều dùng cho OA không được vượt quá 60 mg mỗi ngày.
Liều dùng cho RA và viêm cột sống dính khớp không được vượt quá 90 mg mỗi ngày.
Liều dùng cho bệnh gút cấp tính không được vượt quá 120 mg mỗi ngày, giới hạn tối đa 8 ngày điều trị.
Liều dùng cho cơn đau cấp tính sau phẫu thuật răng không được vượt quá 90 mg mỗi ngày, giới hạn tối đa 3 ngày.
3. Chống chỉ định thuốc
• Quá mẫn với hoạt chất hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc
• Loét dạ dày tá tràng hoạt động hoặc chảy máu đường tiêu hóa (GI) hoạt động.
• Bệnh nhân sau khi dùng acetylsalicylic hoặc NSAID bao gồm chất ức chế COX-2 (cyclooxygenase-2), bị co thắt phế quản, viêm mũi cấp, polyp mũi, phù mạch thần kinh, nổi mề đay hoặc phản ứng dị ứng.
• Mang thai và cho con bú.
• Rối loạn chức năng gan nặng (albumin huyết thanh <25 g/l hoặc điểm Child-Pugh ≥ 10).
• Độ thanh thải creatinin thận ước tính <30 ml/phút.
• Trẻ em và thanh thiếu niên dưới 16 tuổi.
• Bệnh viêm ruột.
• Suy tim sung huyết (NYHA II-IV).
• Bệnh nhân tăng huyết áp có huyết áp liên tục tăng trên 140/90 mmHg và chưa được kiểm soát đầy đủ.
• Bệnh tim thiếu máu cục bộ, bệnh động mạch ngoại biên và/hoặc bệnh mạch máu não đã xác định.
4. Cảnh báo và thận trọng khi dùng thuốc Etoricoxib
Tác dụng trên đường tiêu hóa
Cần thận trọng khi điều trị cho những bệnh nhân có nguy cơ cao nhất gặp biến chứng đường tiêu hóa khi dùng NSAID; người cao tuổi, bệnh nhân sử dụng đồng thời bất kỳ NSAID hoặc axit acetylsalicylic nào khác hoặc bệnh nhân có tiền sử bệnh đường tiêu hóa, chẳng hạn như loét và chảy máu đường tiêu hóa.
Nguy cơ gặp tác dụng phụ đường tiêu hóa (loét đường tiêu hóa hoặc các biến chứng đường tiêu hóa khác) tăng thêm khi dùng etoricoxib đồng thời với axit acetylsalicylic (ngay cả ở liều thấp). Chưa chứng minh được sự khác biệt đáng kể về tính an toàn của đường tiêu hóa giữa thuốc ức chế COX-2 chọn lọc + axit acetylsalicylic so với NSAID + axit acetylsalicylic trong các thử nghiệm lâm sàng dài hạn.
Tác dụng trên tim mạch:
Các thử nghiệm lâm sàng cho thấy nhóm thuốc ức chế COX-2 chọn lọc có thể liên quan đến nguy cơ biến cố huyết khối (đặc biệt là nhồi máu cơ tim (MI) và đột quỵ), so với giả dược và một số NSAID. Vì nguy cơ tim mạch của etoricoxib có thể tăng theo liều lượng và thời gian tiếp xúc, nên sử dụng liều hàng ngày có hiệu quả thấp nhất và thời gian ngắn nhất có thể. Nhu cầu giảm triệu chứng và đáp ứng với liệu pháp của bệnh nhân nên được đánh giá lại định kỳ, đặc biệt là ở những bệnh nhân bị viêm xương khớp.
Bệnh nhân có các yếu tố nguy cơ đáng kể đối với các biến cố tim mạch (ví dụ như tăng huyết áp, tăng lipid máu, đái tháo đường, hút thuốc) chỉ nên được điều trị bằng etoricoxib sau khi cân nhắc cẩn thận.
Thuốc ức chế chọn lọc COX-2 không phải là thuốc thay thế cho axit acetylsalicylic để dự phòng các bệnh huyết khối tắc mạch tim mạch do thuốc không có tác dụng chống tiểu cầu. Do đó, không nên ngừng liệu pháp chống tiểu cầu.
Tác dụng lên thận:
Prostaglandin thận có thể đóng vai trò bù trừ trong việc duy trì tưới máu thận. Do đó, trong điều kiện tưới máu thận bị suy giảm, việc dùng thuốc etoricoxib có thể làm giảm sự hình thành prostaglandin và thứ phát là làm giảm lưu lượng máu thận, do đó làm suy giảm chức năng thận. Những bệnh nhân có nguy cơ cao nhất gặp phải phản ứng này là những người có chức năng thận suy giảm đáng kể từ trước, suy tim không bù hoặc xơ gan. Cần cân nhắc theo dõi chức năng thận ở những bệnh nhân như vậy.
Giữ nước, phù nề và tăng huyết áp:
Cũng như các sản phẩm thuốc khác được biết là ức chế tổng hợp prostaglandin, tình trạng giữ nước, phù nề và tăng huyết áp đã được quan sát thấy ở những bệnh nhân dùng etoricoxib. Tất cả các Thuốc chống viêm không steroid (NSAID), bao gồm etoricoxib, đều có thể liên quan đến suy tim sung huyết mới khởi phát hoặc tái phát. Cần thận trọng ở những bệnh nhân có tiền sử suy tim, rối loạn chức năng thất trái hoặc tăng huyết áp và ở những bệnh nhân bị phù nề từ trước do bất kỳ lý do nào khác. Nếu có bằng chứng lâm sàng về tình trạng xấu đi của những bệnh nhân này, cần thực hiện các biện pháp thích hợp bao gồm ngừng dùng etoricoxib.
Etoricoxib có thể liên quan đến tình trạng tăng huyết áp thường xuyên và nghiêm trọng hơn một số NSAID khác và thuốc ức chế COX-2 chọn lọc, đặc biệt là ở liều cao. Do đó, cần kiểm soát tình trạng tăng huyết áp trước khi điều trị bằng etoricoxib và cần đặc biệt chú ý theo dõi huyết áp trong quá trình điều trị bằng etoricoxib.
Tác dụng trên gan:
Tăng alanine aminotransferase (ALT) và/hoặc aspartate aminotransferase (AST) (khoảng gấp ba lần hoặc hơn giới hạn trên của mức bình thường) đã được báo cáo ở khoảng 1% bệnh nhân trong các thử nghiệm lâm sàng được điều trị trong vòng một năm bằng etoricoxib 30, 60 và 90 mg mỗi ngày.
Bất kỳ bệnh nhân nào có các triệu chứng và/hoặc dấu hiệu gợi ý rối loạn chức năng gan, hoặc đã có xét nghiệm chức năng gan bất thường, đều cần được theo dõi. Nếu có các dấu hiệu suy gan, hoặc nếu phát hiện thấy các xét nghiệm chức năng gan bất thường liên tục (gấp ba lần giới hạn trên của mức bình thường), cần ngừng dùng etoricoxib.
5. Tương tác với thuốc khác
Thuốc chống đông đường uống: Ở những đối tượng ổn định khi điều trị bằng warfarin mạn tính, việc dùng etoricoxib 120 mg mỗi ngày có liên quan đến việc tăng khoảng 13% thời gian prothrombin Tỷ lệ chuẩn hóa quốc tế (INR). Do đó, những bệnh nhân dùng thuốc chống đông đường uống nên được theo dõi chặt chẽ về thời gian prothrombin INR, đặc biệt là trong vài ngày đầu khi bắt đầu điều trị bằng etoricoxib hoặc thay đổi liều etoricoxib.
Thuốc lợi tiểu, thuốc ức chế men chuyển và thuốc đối kháng Angiotensin II: NSAID có thể làm giảm tác dụng của thuốc lợi tiểu và các thuốc chống tăng huyết áp khác. Ở một số bệnh nhân bị suy giảm chức năng thận (ví dụ như bệnh nhân mất nước hoặc bệnh nhân cao tuổi bị suy giảm chức năng thận), việc dùng đồng thời thuốc ức chế men chuyển hoặc thuốc đối kháng Angiotensin II và các thuốc ức chế cyclo-oxygenase có thể dẫn đến suy giảm thêm chức năng thận, bao gồm cả suy thận cấp có thể xảy ra, tình trạng này thường có thể hồi phục. Những tương tác này cần được cân nhắc ở những bệnh nhân dùng etoricoxib đồng thời với thuốc ức chế men chuyển hoặc thuốc đối kháng angiotensin II. Do đó, cần thận trọng khi dùng phối hợp, đặc biệt là ở người cao tuổi. Bệnh nhân cần được bù nước đầy đủ và cần cân nhắc theo dõi chức năng thận sau khi bắt đầu điều trị đồng thời và định kỳ sau đó.
Etoricoxib có thể được sử dụng đồng thời với axit acetylsalicylic ở liều dùng để dự phòng tim mạch (axit acetylsalicylic liều thấp). Tuy nhiên, việc dùng đồng thời axit acetylsalicylic liều thấp với thuốc etoricoxib có thể làm tăng tỷ lệ loét đường tiêu hóa hoặc các biến chứng khác so với việc chỉ sử dụng Etoricoxib. Không khuyến cáo dùng đồng thời etoricoxib với liều axit acetylsalicylic cao hơn liều dùng để dự phòng tim mạch hoặc với các NSAID khác.
Lithium: NSAID làm giảm bài tiết lithium qua thận và do đó làm tăng nồng độ lithium trong huyết tương.
Etoricoxib ở liều 60 và 90 mg không ảnh hưởng đến nồng độ methotrexate trong huyết tương hoặc độ thanh thải qua thận. Trong một nghiên cứu, etoricoxib 120 mg không có tác dụng, nhưng trong nghiên cứu khác, etoricoxib 120 mg làm tăng nồng độ methotrexate trong huyết tương 28% và làm giảm độ thanh thải methotrexate qua thận 13%. Khuyến cáo theo dõi đầy đủ độc tính liên quan đến methotrexate khi etoricoxib và methotrexate được dùng đồng thời.
6. Dùng thuốc Etoricoxib cho phụ nữ mang thai và cho con bú
Mang thai:
Không có dữ liệu lâm sàng nào về việc tiếp xúc với etoricoxib trong thai kỳ. Các nghiên cứu trên động vật đã chỉ ra độc tính đối với khả năng sinh sản. Khả năng gây nguy cơ cho con người trong thai kỳ vẫn chưa được biết. Etoricoxib, cũng như các sản phẩm thuốc khác ức chế tổng hợp prostaglandin, có thể gây ra tình trạng trơ tử cung và đóng sớm ống động mạch trong tam cá nguyệt cuối. Etoricoxib chống chỉ định trong thai kỳ. Nếu phụ nữ mang thai trong khi điều trị, phải ngừng dùng etoricoxib.
Cho con bú:
Không biết etoricoxib có bài tiết vào sữa mẹ hay không. Etoricoxib được bài tiết vào sữa của chuột đang cho con bú. Phụ nữ sử dụng etoricoxib không được cho con bú.
7. Ảnh hưởng thuốc lên lái xe và vận hành máy móc
Không ảnh hưởng.
8. Tác dụng phụ khi sử dụng thuốc Etoricoxib
Các tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng Etoricoxib có thể bao gồm:
- viêm xương ổ răng
- phù nề/giữ nước
- chóng mặt, nhức đầu
- đánh trống ngực, loạn nhịp tim
- tăng huyết áp
- co thắt phế quản
- đau bụng
- Táo bón, đầy hơi, viêm dạ dày, ợ nóng/trào ngược axit, tiêu chảy, khó tiêu/khó chịu vùng thượng vị, buồn nôn, nôn, viêm thực quản, loét miệng
- ALT tăng, AST tăng
xuất huyết dưới da - suy nhược/mệt mỏi, bệnh giống cúm.
Bảo quản, hạn sử dụng
Bảo quản nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh sáng.
Hạn dùng 24 tháng kể từ ngày sản xuất.
Thuốc Etoricoxib mua ở đâu giá bao nhiêu?
Liên hệ 0969870429 để được tư vấn.
Tài liệu tham khảo:
https://www.medicines.org.uk/emc/product/743/smpc#gref