Thuốc Tofaxen 5mg là thuốc gì? Thuốc có công dụng như thế nào? Liều dùng và cách dùng thuốc ra sao? Hãy cùng tham khảo bài viết.
Tham khảo các thuốc tương tự:
Thuốc Jakura 5 Tofacitinib tablets mua ở đâu giá bao nhiêu?
Thuốc Tofacinix 5mg Tofacitinib mua ở đâu giá bao nhiêu?
Tofaxen là thuốc gì?
Tofacitinib là chất ngăn chặn hoạt động của một số enzym trong cơ thể ảnh hưởng đến chức năng hệ thống miễn dịch.
Tofaxen là thuốc kê đơn, có hoạt chất Tofacitinib. Thành phần của thuốc bao gồm:
Hoạt chất: tofacitinib 5mg.
Đóng gói: Hộp 60 viên nén.
Xuất xứ: Everest – Băng La Đét.
Đặc điểm lâm sàng của thuốc
1. Công dụng của thuốc Tofaxen
Tofaxend được sử dụng để điều trị:
- Viêm khớp dạng thấp
- Viêm khớp vảy nến
- Viêm cột sống dính khớp
- Viêm đại tràng
- Viêm khớp vô căn vị thành niên (JIA)
Cơ chế tác dụng của Tofacitinib
Tofacitinib là một chất ức chế mạnh, có chọn lọc thuộc họ JAK. Trong các thử nghiệm enzym, tofacitinib ức chế JAK1, JAK2, JAK3 và ở mức độ thấp hơn TyK2. Ngược lại, tofacitinib có mức độ chọn lọc cao đối với các kinaza khác trong bộ gen người.
Trong tế bào người, tofacitinib ưu tiên ức chế tín hiệu bởi các thụ thể cytokine dị loại liên kết với JAK3 và / hoặc JAK1 với tính chọn lọc chức năng trên các thụ thể cytokine mà tín hiệu thông qua các cặp JAK2. Sự ức chế JAK1 và JAK3 bởi tofacitinib làm giảm tín hiệu của các interleukin (IL-2, -4, -6, -7, -9, -15, -21) và các interferon loại I và loại II, điều này sẽ dẫn đến việc điều chỉnh hệ miễn dịch và phản ứng viêm.
2. Liều dùng, cách dùng thuốc
Tofaxen nên được bắt đầu điều trị và giám sát bởi các bác sĩ chuyên khoa có kinh nghiệm trong việc chẩn đoán và điều trị các tình trạng mà thuốc được chỉ định.
Viêm khớp dạng thấp và viêm khớp vảy nến
Liều khuyến cáo của thuốc Tofaxen là viên nén bao phim 5 mg, dùng hai lần mỗi ngày, không được vượt quá liều lượng.
Không cần điều chỉnh liều khi dùng kết hợp với methotrexate.
Viêm cột sống dính khớp
Liều khuyến cáo của tofacitinib là 5 mg, dùng hai lần mỗi ngày.
Viêm đại tràng
Điều trị cảm ứng:
- Liều khuyến cáo là 10 mg, uống hai lần mỗi ngày để khởi phát trong 8 tuần.
Điều trị duy trì:
- Liều khuyến cáo để điều trị duy trì là tofacitinib 5 mg, uống hai lần mỗi ngày.
3. Cảnh báo và thận trọng thuốc
Các trường hợp nhiễm trùng nghiêm trọng và đôi khi gây tử vong do vi khuẩn, mycobacteria, nấm xâm nhập, vi rút, hoặc các mầm bệnh cơ hội khác đã được báo cáo ở những bệnh nhân dùng thuốc Tafaxen. Tránh sử dụng thuốc ở những bệnh nhân bị nhiễm trùng nặng, đang hoạt động, bao gồm cả nhiễm trùng khu trú.
Bệnh nhân lao tiềm ẩn, có kết quả dương tính, nên được điều trị bằng liệu pháp kháng vi khuẩn tiêu chuẩn trước khi dùng tofacitinib.
Dùng Tofaxen có thể làm tăng nguy cơ mắc các vấn đề y tế đe dọa tính mạng bao gồm nhiễm trùng nghiêm trọng, thủng hoặc rách đường tiêu hóa, đau tim hoặc đột quỵ, cục máu đông hoặc ung thư.
Nếu bạn đã từng bị viêm gan B hoặc C, việc sử dụng thuốc Tofaxen có thể khiến vi rút này trở nên hoạt động hoặc trở nên tồi tệ hơn. Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn cảm thấy không khỏe và bị đau bụng trên bên phải, nôn mửa, chán ăn hoặc vàng da hoặc mắt.
4. Chống chỉ định
Chống chỉ định dùng thuốc Tofaxen cho các bệnh nhân:
• Quá mẫn với hoạt chất hoặc với bất kỳ tá dược nào của thuốc.
• Bệnh lao đang hoạt động (TB), nhiễm trùng nặng như nhiễm trùng huyết, hoặc nhiễm trùng cơ hội.
• Suy gan nặng.
• Mang thai và cho con bú.
5. Tương tác với thuốc khác
Dùng đồng thời với ketoconazole (chất ức chế CYP3A4 mạnh), fluconazole (chất ức chế CYP3A4 vừa phải và chất ức chế CYP2C19 mạnh), tacrolimus (chất ức chế CYP3A4 nhẹ) và ciclosporine (chất ức chế CYP3A4 vừa phải) làm tăng AUC tofacitinib AUC, trong khi rifampicin giảm cảm ứng AUC của rifampicin.
Dùng chung tofacitinib với các chất cảm ứng CYP mạnh (ví dụ, rifampicin) có thể làm mất hoặc giảm đáp ứng lâm sàng. Không khuyến cáo dùng đồng thời các chất cảm ứng mạnh CYP3A4 với tofacitinib. Dùng chung với ketoconazole và fluconazole làm tăng tofacitinib Cmax, trong khi tacrolimus, ciclosporine và rifampicin làm giảm tofacitinib Cmax. Dùng đồng thời với MTX 15-25 mg mỗi tuần một lần không ảnh hưởng đến PK của tofacitinib ở bệnh nhân RA.
6. Sử dụng Tofaxen cho phụ nữ mang thai và cho con bú
Không dùng thuốc khi đang mang thai hoặc cho con bú.
7. Ảnh hưởng thuốc lên lái xe và vận hành máy móc
Tofacitinib không có hoặc ảnh hưởng không đáng kể đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
8. Tác dụng phụ của thuốc Tofaxen
Các tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng thuốc Tofaxen bao gồm:
- Bệnh nhiễm trùng: Viêm phổi, Bệnh cúm, Herpes zoster, Nhiễm trùng đường tiết niệu, Viêm xoang, Viêm phế quản, Viêm mũi họng Viêm họng
- Đau đầu.
- Tăng huyết áp.
- Ho
- Rối loạn tiêu hóa, đau bụng, buồn nôn, nôn.
- Phát ban da
- Đau khớp
- Phù ngoại vi, mệt mỏi.
- Creatine phosphokinase trong máu tăng.
Hiệu quả lâm sàng của thuốc Tofacitinib
Viêm khớp dạng thấp
Sáu nghiên cứu trên hơn 4.200 bệnh nhân bị viêm khớp dạng thấp đã chỉ ra rằng Tofacitinib có hiệu quả trong việc giảm đau và sưng khớp, cải thiện chuyển động của khớp và làm chậm tổn thương khớp. Hầu hết bệnh nhân trong các nghiên cứu này đã thử các phương pháp điều trị khác trước đây và hầu hết dùng Tofacitinib cùng với methotrexate.
Trong một trong những nghiên cứu, khi dùng Tofacitinib một mình, thuốc có hiệu quả hơn methotrexate trong việc làm chậm tổn thương khớp và giảm các triệu chứng. Trong một nghiên cứu khác, chỉ dùng Tofacitinib có hiệu quả hơn giả dược (một phương pháp điều trị giả) trong việc giảm các triệu chứng, chẳng hạn như đau và sưng.
Viêm khớp vẩy nến
Tofacitinib, kết hợp với methotrexate, đã được chứng minh là có hiệu quả trong việc cải thiện các triệu chứng viêm khớp vẩy nến trong hai nghiên cứu chính.
Nghiên cứu đầu tiên so sánh Tofacitinib với adalimumab (một loại thuốc tiêm điều trị viêm khớp vẩy nến) và giả dược ở 422 bệnh nhân. Nghiên cứu thứ hai so sánh Tofacitinib với giả dược ở 395 bệnh nhân. Trong cả hai nghiên cứu, bệnh của bệnh nhân đều không đáp ứng thỏa đáng với các phương pháp điều trị khác.
Trong nghiên cứu đầu tiên, các triệu chứng được cải thiện đáng kể ở 50 và 52% bệnh nhân dùng Tofacitinib và adalimumab trong ba tháng, so với 33% ở những người dùng giả dược; bệnh nhân dùng Tofacitinib hoặc adalimumab cũng cho thấy khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày được cải thiện nhiều hơn. Tương tự, trong nghiên cứu thứ hai, Tofacitinib có hiệu quả hơn giả dược trong việc cải thiện các triệu chứng (50% bệnh nhân được điều trị bằng Xeljanz so với 24% ở những người dùng giả dược) và khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày.
Viêm khớp tự phát thiếu niên
Tofacitinib có hiệu quả hơn giả dược trong việc giảm các triệu chứng của bệnh viêm khớp vô căn ở trẻ vị thành niên khi kết hợp với methotrexate và đơn trị liệu. Nghiên cứu so sánh các đợt bùng phát bệnh (triệu chứng xấu đi) giữa các bệnh nhân được điều trị bằng Tofacitinib hoặc giả dược.
Trong nghiên cứu bao gồm 173 bệnh nhân từ 2 đến 17 tuổi bị viêm khớp vô căn ở trẻ vị thành niên, 28% bệnh nhân dùng Tofacitinib bị bùng phát sau 26 tuần so với 53% ở những người dùng giả dược.
Viêm loét đại tràng
Tofacitinib có hiệu quả hơn giả dược trong việc giảm các triệu chứng viêm loét đại tràng trong ba nghiên cứu chính.
Trong nghiên cứu đầu tiên trên 614 bệnh nhân bị viêm loét đại tràng, 18% bệnh nhân được điều trị bằng Tofacitinib 10 mg hai lần một ngày có triệu chứng nhẹ hoặc không có triệu chứng sau 8 tuần điều trị so với 8% bệnh nhân dùng giả dược. Tương tự, trong nghiên cứu thứ hai với 547 bệnh nhân, 17% bệnh nhân được điều trị bằng Tofacitinib có triệu chứng nhẹ hoặc không có triệu chứng sau 8 tuần điều trị so với 4% bệnh nhân dùng giả dược.
Trong nghiên cứu thứ ba với 593 bệnh nhân, 34% bệnh nhân được điều trị bằng Tofacitinib 5 mg hai lần một ngày có triệu chứng nhẹ hoặc không có triệu chứng sau một năm điều trị so với 11% bệnh nhân dùng giả dược. Ngoài ra, nhiều bệnh nhân được điều trị bằng Tofacitinib có thể giảm việc sử dụng thuốc corticosteroid.
Viêm cột sống dính khớp
Xeljanz có hiệu quả hơn giả dược trong việc giảm các triệu chứng viêm cột sống dính khớp trong một nghiên cứu liên quan đến những bệnh nhân không đáp ứng đủ tốt với phương pháp điều trị trước đó. Thước đo chính về hiệu quả là giảm 20% điểm ASAS (đau lưng, cứng khớp buổi sáng và các triệu chứng khác) sau 16 tuần điều trị.
Trong nghiên cứu này, bao gồm 269 bệnh nhân, điểm ASAS đã giảm đáng kể ở khoảng 56% bệnh nhân dùng Tofacitinib, so với khoảng 29% ở những người dùng giả dược. Ngoài ra, khoảng 41% bệnh nhân được điều trị bằng Tofacitinib đã giảm 40% điểm ASAS, so với khoảng 13% bệnh nhân dùng giả dược.
Thuốc Tofaxen giá bao nhiêu?
Giá thuốc Tofaxen 5mg: 850.000đ/ hộp. Liên hệ 0969870429 để được tư vấn và báo giá thuốc tốt nhất. Chúng tôi hỗ trợ ship hàng toàn quốc cho bạn.
Thuốc Tofaxen mua ở đâu?
Nhà thuốc Phúc Minh phân phối thuốc Tofaxen chính hãng, giá tốt nhất. Liên hệ 0969870429 để đặt hàng hoặc qua các cơ sở:
Hà Nội: ngõ 20 Cự Lộc, Thanh Xuân.
HCM: 284 Lý Thường Kiệt, quận 11.
Tài liệu tham khảo: