Norwayz là thuốc gì? Thuốc có công dụng như thế nào? Liều dùng và cách dùng thuốc ra sao? Hãy cùng tham khảo bài viết.
Tham khảo thuốc tương tự:
Thuốc Raxone 150mg Idebenone mua ở đâu giá bao nhiêu?
Norwayz là thuốc gì?
Idebenone là một chất tương tự của ubiquinone được sử dụng để điều trị suy giảm thị lực ở bệnh nhân vị thành niên và người lớn mắc Bệnh thần kinh thị giác di truyền Leber (LHON).
Idebenone ( dưới tên thương hiệu Raxone) hiện chỉ được Cơ quan Dược phẩm Châu Âu (EMA) chỉ định sử dụng để điều trị suy giảm thị lực ở bệnh nhân vị thành niên và người lớn mắc Bệnh thần kinh thị giác di truyền Leber (LHON). LHON là một bệnh thoái hóa di truyền qua ty thể của các tế bào hạch võng mạc, dẫn đến mất thị lực trung tâm cấp tính. Do phương thức hoạt động sinh hóa của nó, người ta cho rằng idebenone có thể kích hoạt lại các tế bào hạch võng mạc còn sống nhưng không hoạt động (RGC) ở bệnh nhân LHON. Y tế Canada.
Norwayz là thuốc tương tự thuốc Raxone, nhưng với hàm lượng thấp hơn. Thành phần trong thuốc bao gồm:
Hoạt chất: Ibedenone 45mg.
Đóng gói: hộp 30 viên nén.
Xuất xứ: Ấn Độ.
Công dụng của thuốc Norwayz
Norwayz được chỉ định để điều trị suy giảm thị lực ở bệnh nhân vị thành niên và người lớn mắc Bệnh thần kinh thị giác di truyền Leber (LHON).
Cơ chế tác dụng thuốc bao gồm:
Idebenone là một chất tương tự tổng hợp của ubiquinone (còn được gọi là Coenzym Q10), một chất chống oxy hóa tế bào quan trọng và là thành phần thiết yếu của Chuỗi vận chuyển điện tử (ETC). Người ta đã đề xuất rằng bằng cách tương tác với ETC, idebenone làm tăng sản xuất ATP cần thiết cho chức năng của ty thể, làm giảm các gốc tự do, ức chế quá trình peroxid hóa lipid và do đó bảo vệ màng lipid và ty thể khỏi tổn thương oxy hóa. Cụ thể hơn, idebenone được cho là chuyển điện tử trực tiếp đến phức hợp III của ETC ty thể, do đó phá vỡ phức hợp I và khôi phục thế hệ năng lượng tế bào (ATP).
Liều dùng, cách sử dụng thuốc
Liều dùng thuốc
Liều khuyến cáo là idebenone 900 mg/ngày (300 mg, 3 lần một ngày).
Dữ liệu về việc điều trị liên tục bằng idebenone trong tối đa 24 tháng có sẵn như một phần của thử nghiệm lâm sàng nhãn mở có kiểm soát Lịch sử Tự nhiên .
Quần thể đặc biệt
Người già
Không cần điều chỉnh liều cụ thể để điều trị LHON ở bệnh nhân cao tuổi.
Suy gan hoặc suy thận
Bệnh nhân suy gan hoặc thận đã được nghiên cứu. Tuy nhiên, không có khuyến nghị về liều lượng cụ thể nào có thể được đưa ra. Cần thận trọng khi điều trị cho bệnh nhân suy gan hoặc thận, vì các tác dụng phụ có thể dẫn đến tạm thời gián đoạn hoặc ngừng điều trị.
Do thiếu dữ liệu lâm sàng đầy đủ, nên thận trọng ở bệnh nhân suy thận.
Dân số trẻ em
Sự an toàn và hiệu quả của Idebenone ở bệnh nhân LHON dưới 12 tuổi vẫn chưa được xác định.
Cách dùng thuốc
Viên nén bao phim Norwayz nên được nuốt cả viên với nước. Các viên thuốc không nên bị vỡ hoặc nhai. Nên dùng Norwayz cùng với thức ăn vì thức ăn làm tăng sinh khả dụng của idebenone.
Chống chỉ định thuốc
Quá mẫn cảm với hoạt chất hoặc với bất kỳ tá dược nào của thuốc.
Cần thận trọng gì khi sử dụng thuốc Norwayz?
Suy gan hoặc suy thận
Cần thận trọng khi kê đơn Norwayz cho bệnh nhân suy gan hoặc thận. Các tác dụng phụ đã được báo cáo ở bệnh nhân suy gan, dẫn đến phải tạm dừng hoặc ngừng điều trị.
Nhiễm sắc thể
Các chất chuyển hóa của idebenone có màu và có thể gây ra sắc tố, tức là nước tiểu đổi màu nâu đỏ. Tác dụng này vô hại, không liên quan đến tiểu máu và không cần điều chỉnh liều hoặc ngừng điều trị.
Cần thận trọng để đảm bảo rằng sắc tố niệu không che lấp sự thay đổi màu sắc do các lý do khác (ví dụ như rối loạn thận hoặc máu).
Tương tác thuốc cần chú ý
Dữ liệu từ các nghiên cứu in vitro đã chứng minh rằng idebenone và chất chuyển hóa QS10 của nó không gây ức chế toàn thân các đồng phân cytochrome P450 CYP1A2, 2B6, 2C8, 2C9, 2C19, 2D6 và 3A4 ở nồng độ idebenone hoặc QS10 có ý nghĩa lâm sàng. Ngoài ra, không quan sát thấy cảm ứng của CYP1A2, CYP2B6 hoặc CYP3A4.
In vivo idebenone là chất ức chế nhẹ CYP3A4. Dữ liệu từ một nghiên cứu về tương tác thuốc-thuốc ở 32 tình nguyện viên khỏe mạnh cho thấy rằng vào ngày đầu tiên dùng đường uống 300 mg idebenone ngày 3 lần, sự chuyển hóa của midazolam, một cơ chất của CYP3A4, không bị thay đổi khi dùng cả hai loại thuốc này cùng nhau. Sau khi dùng liều lặp lại, Cmax và AUC của midazolam tăng lần lượt là 28% và 34% khi dùng midazolam kết hợp với 300 mg idebenone t.i.d. Do đó, các chất nền CYP3A4 được biết là có chỉ số điều trị hẹp như alfentanil, astemizole, terfenadine, cisapride, cyclosporine, fentanyl, pimozide, quinidine, sirolimus, tacrolimus hoặc ergot alkaloids (ergotamine, dihydroergotamine) nên được sử dụng thận trọng ở những bệnh nhân dùng idebenone. .
Idebenone có thể ức chế P-glycoprotein (P-gp) với khả năng tăng phơi nhiễm, ví dụ, dabigatran etexilate, digoxin hoặc aliskiren. Những loại thuốc này nên được dùng thận trọng ở những bệnh nhân dùng idebenone. Idebenone không phải là chất nền cho P-gp in vitro.
Sử dụng thuốc cho phụ nữ mang thai và cho con bú
Thai kỳ
Sự an toàn của idebenone ở phụ nữ mang thai chưa được thiết lập. Các nghiên cứu trên động vật không cho thấy tác dụng có hại trực tiếp hoặc gián tiếp liên quan đến độc tính sinh sản. Chỉ nên dùng Idebenone cho phụ nữ mang thai hoặc phụ nữ trong độ tuổi sinh sản có khả năng mang thai nếu thấy rằng lợi ích của hiệu quả điều trị vượt trội mọi nguy cơ tiềm ẩn.
Cho con bú
Dữ liệu dược lực học/độc tính hiện có ở động vật cho thấy sự bài tiết idebenone vào sữa (để biết chi tiết, xem 5.3). Không thể loại trừ nguy cơ đối với trẻ đang bú. Phải đưa ra quyết định ngừng cho con bú hay ngừng/tránh điều trị bằng Raxone, có tính đến lợi ích của việc cho con bú đối với trẻ và lợi ích của việc điều trị đối với người phụ nữ.
Khả năng sinh sản
Không có dữ liệu liên quan đến ảnh hưởng của việc tiếp xúc với idebenone đối với khả năng sinh sản của con người.
Tác dụng phụ của thuốc Norwayz?
Khi sử dụng thuốc Norwayz, bạn có thể gặp phải các tác dụng phụ bao gồm:
Thường gặp:
- Viêm mũi họng
- Ho
- Bệnh tiêu chảy
- Đau lưng.
Rất hiếm gặp:
- Viêm phế quản
- Mất bạch cầu hạt, thiếu máu, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu
- Tăng cholesterol máu, tăng triglycerid máu
- Động kinh, mê sảng, ảo giác, kích động, rối loạn vận động, tăng động, poriomania, chóng mặt, nhức đầu, bồn chồn, sững sờ
- Buồn nôn, nôn, chán ăn, khó tiêu
- Tăng Alanine aminotransferase, tăng aspartate aminotransferase, tăng phosphatase kiềm trong máu, tăng lactate dehydrogenase trong máu, tăng gamma-glutamyltransferase, tăng bilirubin máu, viêm gan
- Phát ban, ngứa
- Đau ở tứ chi.
Thuốc Norwayz giá bao nhiêu?
Thuốc Norwayz có giá khác nhau từng thời điểm. Liên hệ 0969870429 để được tư vấn và báo giá tốt nhất.
Thuốc Norwayz mua ở đâu?
Dược Phúc Minh phân phối thuốc Norwayz – Uy Tín – Chính hãng – Giá tốt nhất.
Bạn cần mua thuốc Norwayz? Bạn có thể đặt hàng qua số điện thoại 0969870429. Hoặc bạn có thể qua các cơ sở của chúng tôi tại Hà Nội hoặc tp Hồ Chí Minh để mua thuốc trực tiếp.
Hà Nội: 20 Cự Lộc, Thanh Xuân.
HCM: 334 Tô Hiến Thành, quận 10
Tài liệu tham khảo:
https://www.drugs.com/uk/raxone.html