Carfilzomib
Carfilzomib là một loại thuốc thuộc nhóm ức chế proteasome, được sử dụng chủ yếu trong điều trị bệnh đa u tủy (multiple myeloma). Đây là một loại thuốc hóa trị, hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phân hủy protein trong tế bào ung thư, từ đó gây ra sự tích tụ của các protein độc hại và dẫn đến cái chết của tế bào ung thư.
Cơ chế tác dụng của Carfilzomib:
- Ức chế Proteasome:
- Carfilzomib gắn kết với proteasome, ngăn chặn sự phân hủy protein trong tế bào.
- Proteasome có vai trò quan trọng trong việc loại bỏ các protein không cần thiết hoặc bị hỏng, giúp duy trì sự cân bằng protein trong tế bào.
- Tích tụ Protein Độc Hại:
- Khi proteasome bị ức chế, các protein độc hại và các protein điều chỉnh chu trình tế bào sẽ tích tụ trong tế bào ung thư.
- Sự tích tụ này gây ra stress tế bào và kích thích các con đường chết tế bào (apoptosis).
- Tác động lên Tế bào Ung thư:
- Carfilzomib đặc biệt hiệu quả đối với các tế bào ung thư như tế bào đa u tủy, vì chúng phụ thuộc nhiều vào proteasome để sống sót và phát triển.
- Sự ức chế này dẫn đến sự chết của tế bào ung thư và làm giảm sự phát triển của khối u.
- Tác động Đến Các Con đường Tín hiệu:
- Carfilzomib cũng có thể ảnh hưởng đến các con đường tín hiệu khác nhau liên quan đến sự sống và chết của tế bào, bao gồm các con đường liên quan đến yếu tố sinh trưởng và viêm.
Thuốc Carzomib – những điều cần biết
Carzomib là thuốc kê toa dùng tiêm tĩnh mạch, chứa hoạt chất Carfilzomib. Thuốc được sản xuất bởi Hetero Ấn Độ.
1. Chỉ định
Thuốc Carzomib được sử dụng để điều trị bệnh lý đa u tủy sau khi đã kháng các liệu pháp trước đó.
2. Liều dùng, cách sử dụng thuốc Carzomib
Liều dùng:
Liều dùng Carfilzomib có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, lịch sử điều trị trước đó và đáp ứng với thuốc. Dưới đây là liều dùng cơ bản:
- Liều khởi đầu: Thường là 20 mg/m² diện tích bề mặt cơ thể (BSA) trong ngày đầu tiên và thứ hai của chu kỳ điều trị.
- Liều tăng dần: Nếu bệnh nhân dung nạp tốt, liều có thể được tăng lên 27 mg/m² trong các chu kỳ tiếp theo.
- Chu kỳ điều trị: Carfilzomib thường được sử dụng trong các chu kỳ 28 ngày, với việc tiêm vào ngày 1, 2, 8, 9, 15 và 16 của mỗi chu kỳ.
Cách sử dụng:
Cách tiêm:
- Carfilzomib được tiêm tĩnh mạch (IV) và cần được pha loãng trước khi sử dụng.
- Thường được truyền trong khoảng thời gian từ 10 đến 30 phút.
Theo dõi:
- Bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ trong quá trình điều trị để phát hiện sớm các tác dụng phụ, đặc biệt là các vấn đề về tim mạch và huyết áp.
3. Chống chỉ định thuốc
Quá mẫn cảm với bất kì thành phần nào của thuốc.
4. Thận trọng khi sử dụng thuốc Carzomib
Sử dụng Carfilzomib có thể gây độc tính cho tim. Suy tim đã có từ trước khởi phát hoặc nặng hơn (ví dụ: suy tim sung huyết, phù phổi, giảm phân suất tống máu), bệnh cơ tim, thiếu máu cục bộ cơ tim và nhồi máu cơ tim bao gồm cả tử vong đã xảy ra sau khi dùng thuốc. Theo dõi các triệu chứng nghi ngờ là suy tim hay thiếu máu cục bộ cơ tim. Ngừng dùng thuốc nếu có tác dụng phụ nghiêm trọng lên tim mạch. Những bệnh nhân lớn tuổi cần được kiểm tra kĩ lưỡng sức khỏe tim mạch trước khi sử dụng.
Suy thận cấp, bao gồm tử vong đã được ghi nhận khi sử dụng thuốc Carfilzomib. Theo dõi chức năng thận bằng cách đo creatinin huyết thanh thường xuyên và/hoặc độ thanh thải creatinin ước tính. Cần được giảm liều nếu cần thiết.
Các trường hợp hội chứng ly giải khối u (TLS), bao gồm cả tử vong, đã được báo cáo ở những bệnh nhân dùng thuốc Carzomib. Bệnh nhân bị đa u tủy và khối lượng khối u lớn nên được coi là có nguy cơ mắc TLS cao hơn. Truyền dịch qua đường uống và tĩnh mạch trước khi dùng thuốc trong Chu kỳ 1 và trong các chu kỳ tiếp theo nếu cần. Cân nhắc dùng thuốc hạ axit uric ở những bệnh nhân có nguy cơ mắc TLS.
Suy hô hấp cấp tính có thể xảy ra khi dùng thuốc. Những bệnh nhân mắc suy hô hấp cấp tính nên được dừng thuốc.
Tăng huyết áp phổi xảy ra với tần xuất 2%, mức độ 3 khoảng 1% ở các bệnh nhân dùng thuốc. Đánh giá bằng hình ảnh tim và/hoặc các xét nghiệm khác khi được chỉ định. Tạm ngừng thuốc và đánh giá lại rủi ro khi tiếp tục xử dụng thuốc trên những bệnh nhân này.
Triệu chứng khó thở cũng xảy ra trên 25% bệnh nhân dùng thuốc. Khi gặp khó thở, đánh giá lại mức độ độc tính với phổi và tim để tìm biện pháp xử lý thích hợp.
Tăng huyết áp, bao gồm cả cơn tăng huyết áp kịch phát và tình trạng tăng huyết áp cấp cứu, đã được quan sát thấy khi dùng Carzomib. Huyết áp nên được điều trị ổn định trước khi dùng thuốc.
Các biến cố huyết khối tắc mạch tĩnh mạch (bao gồm huyết khối tĩnh mạch sâu và thuyên tắc phổi) đã được quan sát thấy khi dùng Carfilzomib. Cung cấp biện pháp dự phòng huyết khối cho những bệnh nhân được điều trị bằng Carfilzomib kết hợp với lenalidomide và dexamethasone; với dexamethasone; hoặc với daratumumab tiêm tĩnh mạch và dexamethasone. Chọn phác đồ dự phòng huyết khối dựa trên các nguy cơ tiềm ẩn của bệnh nhân.
5. Tương tác thuốc
Carfilzomib có thể tương tác với một số loại thuốc khác, dẫn đến thay đổi hiệu quả điều trị hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Dưới đây là một số tương tác thuốc quan trọng cần lưu ý:
1. Thuốc ức chế CYP3A4:
- Carfilzomib chủ yếu được chuyển hóa qua enzyme CYP3A4. Sử dụng đồng thời với các thuốc ức chế CYP3A4 (như ketoconazole, itraconazole) có thể làm tăng nồng độ Carfilzomib trong máu, dẫn đến tăng nguy cơ tác dụng phụ.
2. Thuốc kích thích CYP3A4:
- Các thuốc kích thích CYP3A4 (như rifampin, phenytoin, St. John’s Wort) có thể làm giảm nồng độ Carfilzomib, dẫn đến giảm hiệu quả điều trị.
3. Thuốc điều trị huyết áp:
- Carfilzomib có thể gây hạ huyết áp. Do đó, cần thận trọng khi sử dụng đồng thời với các thuốc hạ huyết áp khác, vì có thể làm tăng nguy cơ hạ huyết áp nghiêm trọng.
4. Thuốc chống đông:
- Sử dụng Carfilzomib cùng với các thuốc chống đông (như warfarin) có thể làm tăng nguy cơ chảy máu. Cần theo dõi chặt chẽ thời gian đông máu.
5. Thuốc điều trị tiểu đường:
- Carfilzomib có thể ảnh hưởng đến mức đường huyết. Nếu bệnh nhân đang sử dụng thuốc điều trị tiểu đường, cần theo dõi mức đường huyết và điều chỉnh liều nếu cần.
6. Dùng thuốc Carzomib cho phụ nữ mang thai và đang cho con bú
Phụ nữ mang thai:
- Nguy cơ tiềm ẩn: Carfilzomib có thể gây hại cho thai nhi. Các nghiên cứu trên động vật đã chỉ ra rằng thuốc này có thể gây ra các tác động tiêu cực đến sự phát triển của thai nhi.
- Chống chỉ định: Carfilzomib thường không được khuyến cáo cho phụ nữ mang thai trừ khi lợi ích vượt xa nguy cơ. Nếu có kế hoạch mang thai, bệnh nhân nên thảo luận với bác sĩ về việc ngừng thuốc trước khi mang thai.
Phụ nữ đang cho con bú:
- Chưa rõ: Chưa có đủ dữ liệu về việc Carfilzomib có được bài tiết qua sữa mẹ hay không. Do đó, không thể xác định được mức độ an toàn khi sử dụng thuốc trong thời gian cho con bú.
- Khuyến cáo: Nên cân nhắc ngừng cho con bú hoặc ngừng sử dụng Carfilzomib, tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe của mẹ và lợi ích điều trị.
7. Tác dụng phụ khi sử dụng thuốc Carzomib
Carzomib có thể gây ra một số tác dụng phụ. Dưới đây là danh sách các tác dụng phụ phổ biến và nghiêm trọng mà bệnh nhân có thể gặp phải:
Tác dụng phụ phổ biến:
- Mệt mỏi: Cảm giác mệt mỏi hoặc yếu đuối.
- Huyết áp thấp: Có thể gây chóng mặt hoặc ngất xỉu.
- Buồn nôn và nôn: Một số bệnh nhân có thể cảm thấy buồn nôn hoặc nôn mửa.
- Tiêu chảy: Có thể gặp phải tình trạng tiêu chảy.
- Đau đầu: Một số bệnh nhân có thể bị đau đầu.
Tác dụng phụ nghiêm trọng:
- Vấn đề về tim: Carfilzomib có thể gây ra các vấn đề về tim, bao gồm suy tim hoặc nhịp tim không đều.
- Tăng men gan: Có thể làm tăng nồng độ men gan, cần theo dõi chức năng gan.
- Các vấn đề về huyết học: Giảm bạch cầu, tiểu cầu và hồng cầu, có thể dẫn đến tăng nguy cơ nhiễm trùng và chảy máu.
- Phản ứng dị ứng: Có thể xảy ra các phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm phát ban, ngứa, hoặc khó thở.
Tác dụng phụ khác:
- Tăng cân: Một số bệnh nhân có thể trải qua tình trạng tăng cân.
- Rối loạn giấc ngủ: Có thể gặp khó khăn trong việc ngủ hoặc rối loạn giấc ngủ.
Bảo quản, hạn sử dụng
Bảo quản nhiệt độ 2 – 8 độ C, tránh đông lạnh.
Hạn dùng 24 tháng kể từ ngày sản xuất.
Thuốc Carzomib mua ở đâu giá bao nhiêu?
Bạn có thể đặt mua thuốc Carzomib qua website nhathuocphucminh.com hoặc liên hệ qua hotline 0969870429 để được báo giá tốt nhất.
Thương hiệu Hetero
Hetero là một trong những công ty dược phẩm hàng đầu tại Ấn Độ, nổi tiếng với việc sản xuất và phân phối các loại thuốc generic và thuốc điều trị cho nhiều bệnh lý khác nhau. Dưới đây là một số thông tin nổi bật về thương hiệu này:
1. Thông tin chung:
- Thành lập: Hetero được thành lập vào năm 1993.
- Trụ sở: Công ty có trụ sở chính tại Hyderabad, Ấn Độ.
- Sản phẩm: Hetero sản xuất nhiều loại thuốc, bao gồm thuốc chống ung thư, thuốc kháng virus, thuốc kháng sinh, và nhiều loại thuốc khác.
2. Thế mạnh:
- Thuốc Generic: Hetero nổi tiếng với việc cung cấp các loại thuốc generic chất lượng cao với giá cả phải chăng.
- Nghiên cứu và Phát triển: Công ty đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển để phát triển các sản phẩm mới và cải tiến quy trình sản xuất.
- Thị trường toàn cầu: Hetero xuất khẩu sản phẩm đến hơn 125 quốc gia, bao gồm cả thị trường Mỹ và châu Âu.
3. Cam kết chất lượng:
- Hetero tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt và đã nhận được chứng nhận từ nhiều tổ chức quốc tế, bao gồm FDA (Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ) và EMA (Cơ quan Dược phẩm Châu Âu).
4. Các sản phẩm nổi bật:
- Hetero sản xuất nhiều loại thuốc điều trị HIV/AIDS, ung thư, và các bệnh mãn tính khác. Một số sản phẩm của Hetero có thể bao gồm Carfilzomib, một loại thuốc điều trị ung thư.