Thuốc Trolovol 300mg hoạt chất Penicillamine có công dụng gì? Liều dùng và cách dùng thuốc ra sao? Hãy cùng tham khảo bài viết.
1. Trolovol là thuốc gì?
Penicillamine là một chất chelat được sử dụng trong điều trị bệnh Wilson. Nó cũng được sử dụng để giảm bài tiết cystine trong cystin niệu và điều trị bệnh nhân viêm khớp dạng thấp nặng, hoạt động không đáp ứng với liệu pháp thông thường. Penicillamine được sử dụng như một dạng ức chế miễn dịch để điều trị bệnh viêm khớp dạng thấp. Penicillamine ức chế đại thực bào, giảm IL-1 và số lượng tế bào lympho T, và ngăn chặn liên kết chéo collagen. Trong bệnh Wilson, nó liên kết với đồng, cho phép đào thải nó qua nước tiểu.
Trolovol là thuốc kê đơn, được sản xuất bởi hãng dược phẩm Laboratoire Cevral. Thành phần thuốc bao gồm:
Hoạt chất: Penicillamine 300mg.
Đóng gói: hộp 30 viên nang.
Xuất xứ: Laboratoire Cevral Pháp.

2. Công dụng của thuốc Trolovol
2.1. Chỉ định thuốc
Thuốc Trolovol 300mg được sử dụng cho các chỉ định sau:
- Viêm khớp dạng thấp nặng, hoạt động, bao gồm cả dạng vị thành niên
- Bệnh Wilson (thoái hóa thấu kính gan) ở người lớn và trẻ em (0-18 tuổi)
- Cystin niệu-hòa tan và ngăn ngừa sỏi cystine ở người lớn và trẻ em (0-18 tuổi)
- Nhiễm độc chì ở người lớn và trẻ em (0-18 tuổi)
- Viêm gan hoạt động mãn tính ở người lớn
2.2. Cơ chế tác dụng của thuốc
Penicillamine là một chất chelat được khuyến cáo để loại bỏ đồng dư thừa ở những bệnh nhân mắc bệnh Wilson.
Từ các nghiên cứu trong ống nghiệm chỉ ra rằng một nguyên tử đồng kết hợp với hai phân tử penicillamine.
Penicillamine cũng làm giảm bài tiết cystine dư thừa trong cystin niệu. Điều này được thực hiện, ít nhất một phần, bằng cách trao đổi disulfide giữa penicillamine và cystine, dẫn đến hình thành penicilamine-cysteine disulfide, một chất dễ hòa tan hơn cystine và được bài tiết dễ dàng.
Penicillamine can thiệp vào sự hình thành các liên kết chéo giữa các phân tử tropocollagen và phân cắt chúng khi mới hình thành.
Cơ chế hoạt động của penicillamine trong viêm khớp dạng thấp vẫn chưa được biết rõ. Không giống như các chất ức chế miễn dịch gây độc tế bào, penicillamine làm giảm rõ rệt yếu tố dạng thấp IgM nhưng không làm giảm đáng kể nồng độ tuyệt đối của các globulin miễn dịch trong huyết thanh. Cũng không giống như các chất ức chế miễn dịch gây độc tế bào hoạt động trên cả hai, penicillamine trong ống nghiệm làm giảm hoạt động của tế bào T nhưng không làm giảm hoạt động của tế bào B.
3. Liều dùng, cách dùng thuốc
3.1. Liều dùng thuốc
Bệnh Wilson
Liều lượng tối ưu có thể được xác định bằng cách đo lượng đồng bài tiết qua nước tiểu và xác định lượng đồng tự do trong huyết thanh. Nước tiểu phải được thu thập trong đồ thủy tinh không chứa đồng và phải được phân tích định lượng đồng trước và ngay sau khi bắt đầu điều trị bằng Trolovol.
Việc xác định lượng đồng bài tiết qua nước tiểu trong 24 giờ có giá trị nhất trong tuần đầu tiên điều trị bằng penicillamine. Trong trường hợp không có phản ứng thuốc nào, liều dùng từ 0,75 đến 1,5 g dẫn đến tình trạng bài niệu đồng trong 24 giờ ban đầu trên 2 mg nên được tiếp tục trong khoảng 3 tháng, khi đó phương pháp đáng tin cậy nhất để theo dõi điều trị duy trì là xác định đồng tự do trong huyết thanh. Điều này tương đương với sự khác biệt giữa tổng lượng đồng được xác định về mặt định lượng và đồng ceruloplasmin. Những bệnh nhân được điều trị đầy đủ thường sẽ có lượng đồng tự do dưới 10 mcg/dL huyết thanh. Hiếm khi cần vượt quá liều lượng 2 g/ngày. Nếu bệnh nhân không dung nạp với liệu pháp Trolovol, phương pháp điều trị thay thế là trientine hydrochloride.
Đối với những bệnh nhân không thể dung nạp tới 1 g/ngày ban đầu, liều dùng ban đầu là 250 mg/ngày và tăng dần đến liều lượng cần thiết, giúp kiểm soát chặt chẽ hơn tác dụng của thuốc và có thể giúp giảm tỷ lệ phản ứng có hại.
Cystin niệu
Khuyến cáo nên sử dụng Trolovol cùng với liệu pháp thông thường. Bằng cách làm giảm cystine niệu, nó làm giảm tinh thể niệu và hình thành sỏi. Trong một số trường hợp, nó được báo cáo là làm giảm kích thước và thậm chí làm tan sỏi đã hình thành. Liều lượng thông thường của Trolovol trong điều trị cystin niệu là 2 g/ngày cho người lớn, với phạm vi từ 1 đến 4 g/ngày. Đối với bệnh nhi, liều lượng có thể dựa trên 30 mg/kg/ngày. Tổng lượng hàng ngày nên được chia thành bốn liều. Nếu không khả thi khi chia bốn liều bằng nhau, hãy cho liều lớn hơn trước khi đi ngủ. Nếu phản ứng có hại đòi hỏi phải giảm liều, điều quan trọng là phải giữ nguyên liều trước khi đi ngủ. Bắt đầu liều dùng với 250 mg/ngày và tăng dần đến liều cần thiết, giúp kiểm soát chặt chẽ hơn tác dụng của thuốc và có thể giúp giảm tỷ lệ phản ứng có hại.
Ngoài việc dùng Trolovol, bệnh nhân nên uống nhiều nước. Điều đặc biệt quan trọng là phải uống khoảng một pint chất lỏng trước khi đi ngủ và một pint khác một lần vào ban đêm khi nước tiểu cô đặc hơn và có tính axit hơn so với ban ngày. Lượng chất lỏng đưa vào càng nhiều thì liều lượng Trolovol cần thiết càng thấp.
Viêm khớp dạng thấp
Nguyên tắc chính của việc điều trị bằng Trolovol trong viêm khớp dạng thấp là kiên nhẫn. Phản ứng điều trị thường chậm lại. Có thể cần hai hoặc ba tháng trước khi ghi nhận bằng chứng đầu tiên về phản ứng lâm sàng. Khi việc điều trị bằng Penicillamine bị gián đoạn do phản ứng bất lợi hoặc các lý do khác, nên thận trọng khi dùng lại thuốc bằng cách bắt đầu với liều thấp hơn và tăng dần.
Liều dùng hiện được khuyến cáo trong viêm khớp dạng thấp bắt đầu bằng một liều duy nhất hàng ngày là 125 mg hoặc 250 mg, sau đó tăng liều 125 hoặc 250 mg/ngày sau mỗi 1 đến 3 tháng, tùy theo đáp ứng và khả năng dung nạp của bệnh nhân. Nếu đạt được sự thuyên giảm đáng kể các triệu chứng, nên tiếp tục dùng liều liên quan đến sự thuyên giảm. Nếu không có cải thiện và không có dấu hiệu độc tính nghiêm trọng tiềm ẩn sau 2 đến 3 tháng điều trị với liều 500 đến 750 mg/ngày, có thể tiếp tục tăng liều 250 mg/ngày sau mỗi 2 đến 3 tháng cho đến khi thuyên giảm đáng kể hoặc phát triển các dấu hiệu độc tính. Nếu không có cải thiện rõ rệt sau ba đến bốn tháng điều trị với liều 1000 đến 1500 mg penicillamine/ngày, có thể cho rằng bệnh nhân sẽ không đáp ứng và nên ngừng dùng Trolovol.
Liều duy trì của Trolovol phải được cá nhân hóa và có thể cần điều chỉnh trong quá trình điều trị. Nhiều bệnh nhân đáp ứng tốt với liều trong phạm vi 500 đến 750 mg/ngày. Một số cần liều thấp hơn. Những thay đổi về mức liều duy trì có thể không được phản ánh trên lâm sàng hoặc trong tốc độ lắng hồng cầu trong 2 đến 3 tháng sau mỗi lần điều chỉnh liều.
Trong quá trình điều trị, một số bệnh nhân có thể bị bùng phát hoạt động của bệnh sau khi đáp ứng tốt ban đầu. Những đợt bùng phát này có thể tự giới hạn và có thể thuyên giảm trong vòng 12 tuần. Chúng thường được kiểm soát bằng cách bổ sung thuốc chống viêm không steroid và chỉ khi bệnh nhân đã chứng minh được hiện tượng “thoát” thực sự (bằng chứng là cơn bùng phát không thuyên giảm trong khoảng thời gian này) thì mới nên cân nhắc tăng liều duy trì thông thường.
Thời gian điều trị tối ưu bằng Trolovol trong viêm khớp dạng thấp vẫn chưa được xác định. Nếu bệnh nhân đã thuyên giảm trong 6 tháng trở lên, có thể thử giảm liều dần dần, từng bước theo mức giảm 125 mg hoặc 250 mg/ngày trong khoảng thời gian khoảng 3 tháng.
3.2. Cách dùng thuốc
Dùng thuốc đường uống.
4. Chống chỉ định của thuốc Trolovol
- Quá mẫn với penicillamine hoặc bất kỳ thành phần nào.
- Penicillamine được chống chỉ định ở những bệnh nhân suy thận vừa hoặc nặng, lupus ban đỏ, tiền sử mất bạch cầu hạt do penicillamine, thiếu máu bất sản hoặc giảm tiểu cầu nặng.
5. Lưu ý khi sử dụng Trolovol
5.1. Cảnh báo và thận trọng thuốc
Sử dụng penicillamine có liên quan đến tử vong do một số bệnh như thiếu máu bất sản, mất bạch cầu hạt, giảm tiểu cầu, hội chứng Goodpasture và bệnh nhược cơ. Do khả năng xảy ra các phản ứng bất lợi nghiêm trọng về huyết học và thận bất cứ lúc nào, nên phân tích nước tiểu thường quy, số lượng bạch cầu và phân biệt, xác định hemoglobin và số lượng tiểu cầu trực tiếp phải được thực hiện hai lần mỗi tuần, cùng với việc theo dõi da, hạch bạch huyết của bệnh nhân.
Ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp, nên ngừng dùng penicillamine nếu tiểu máu đại thể không giải thích được hoặc tiểu máu vi thể dai dẳng.
Ở những bệnh nhân mắc bệnh Wilson hoặc cystin niệu, rủi ro của việc tiếp tục điều trị bằng penicillamine ở những bệnh nhân có biểu hiện bất thường nghiêm trọng về đường tiểu phải được cân nhắc với lợi ích điều trị mong đợi.
Khi dùng penicillamine trong bệnh cystin niệu, nên chụp X quang hàng năm để tìm sỏi thận. Sỏi cystine hình thành nhanh chóng, đôi khi trong sáu tháng. Có thể cần đến một năm hoặc hơn để mọi bất thường về đường tiểu biến mất sau khi ngừng sử dụng penicillamine.
5.2. Sử dụng Trolovol cho phụ nữ mang thai và cho con bú
Thai kỳ
Tính an toàn của penicillamine trong thai kỳ chưa được thiết lập. Nó đã được chứng minh là gây quái thai ở chuột khi được sử dụng với liều lượng cao hơn nhiều lần so với liều dùng cho người. Penicillamine chỉ nên được sử dụng trong thời kỳ mang thai khi lợi ích mong đợi lớn hơn nguy cơ ngưng thuốc.
Cho con bú
Do thiếu dữ liệu về việc sử dụng cho bệnh nhân đang cho con bú và khả năng penicillamine có thể truyền sang trẻ sơ sinh qua sữa mẹ, nên chỉ sử dụng Penicillamine cho bệnh nhân đang cho con bú khi bác sĩ cho là hoàn toàn cần thiết.
5.3. Ảnh hưởng thuốc lên lái xe và vận hành máy móc
Chưa có thông tin sử dụng Trolovol ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
5.4. Bảo quản và hạn sử dụng
Bảo quản nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh sáng.
Hạn dùng 24 tháng kể từ ngày sản xuất.
5.5. Xử trí khi quá liều Penicillamine
Không có thông tin được cung cấp.
6. Tác dụng phụ của thuốc Trolovol
Nhận trợ giúp y tế khẩn cấp nếu bạn có các dấu hiệu của phản ứng dị ứng: nổi mề đay, phát ban; Viêm tuyến; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.
Một số tác dụng phụ nghiêm trọng: Xem phần thận trọng thuốc.
Một số tác dụng phụ thường gặp khi sùng Trolovol bao gồm:
- giảm cảm giác vị giác
- thay đổi da như nhăn nheo hoặc nổi mụn
- đau dạ dày, buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, chán ăn
- cảm giác tê hoặc ngứa ran
- ù tai của bạn; hoặc
- một vết thương sẽ không lành.
7. Tương tác thuốc cần chú ý
Không nên dùng đồng thời sắt hoặc thuốc kháng acid uống trong vòng 2 giờ sau khi dùng penicilamin vì có thể làm giảm sự hấp thu penicilamin qua đường uống. Penicillamine không được dùng đồng thời với sắt hoặc các kim loại nặng khác mà nó có thể tạo phức.
Không nên dùng đồng thời digoxin trong vòng 2 giờ sau khi dùng penicilamin vì có thể giảm hấp thu digoxin qua đường miệng.
Sử dụng đồng thời NSAID và các thuốc gây độc thận khác có thể làm tăng nguy cơ tổn thương thận.
Điều trị đồng thời vàng và penicillamine: không nên sử dụng đồng thời.
Nó không nên được sử dụng cho những bệnh nhân đang điều trị đồng thời bằng vàng, thuốc chống sốt rét, thuốc ức chế miễn dịch hoặc độc tế bào, clozapine, oxyphenbutazone hoặc phenylbutazone vì những thuốc này có xu hướng gây ra các phản ứng có hại về huyết học và / hoặc thận nghiêm trọng tương tự.
Dùng chung với levodopa có thể làm tăng nồng độ levodopa.
Dùng chung với kẽm có thể làm giảm nồng độ penicillamine; Sự hấp thụ kẽm cũng có thể bị giảm bởi penicillamine.
Pyridoxine 25 mg mỗi ngày có thể được dùng cho những bệnh nhân dùng penicillamine trong thời gian dài, đặc biệt nếu họ đang trong chế độ ăn kiêng hạn chế, (ví dụ như bệnh Wilson hoặc cystin niệu) vì penicillamine làm tăng nhu cầu đối với vitamin này.
8. Thuốc có thể dùng thay thế
9. Thuốc Trolovol giá bao nhiêu mua ở đâu?
Giá thuốc Trolovol 300mg Pháp: 1050000đ/hộp 30 viên. Bạn cần mua thuốc Trolovol 300mg? Liên hệ 0969870429 để đặt hàng trực tiếp. Hoặc bạn có thể qua các cơ sở của chúng tôi tại Hà Nội hoặc tp Hồ Chí Minh để mua hàng.
Hà Nội: ngõ 20 Cự Lộc, Thanh Xuân.
HCM: 284 Lý Thường Kiệt, quận 11.
Tài liệu tham khảo: