Tham khảo thuốc tương tự:
Thuốc Savilieva 800mg Sevelamer Carbonat mua ở đâu giá bao nhiêu?
Sevelamer Arrow – thuốc giảm phốt pho giá bao nhiêu mua ở đâu?
Sevspera là thuốc gì?
Sevelamer là một chất kết dính phốt phát. Sevelamer giúp ngăn ngừa hạ canxi máu (mức canxi thấp trong cơ thể) do tăng phốt pho.
Sevspera là thuốc kê toa chứa hoạt chất Sevelamer. Thành phần trong thuốc bao gồm:
Hoạt chất: Sevelamer 800mg.
Đóng gói: hộp 10 vỉ x 10 viên nén.
Xuất xứ: Ấn Độ.
Đặc điểm lâm sàng của thuốc
1. Công dụng của thuốc Sevspera
- Sevspera (Sevelamer) được chỉ định để kiểm soát chứng tăng phosphat máu ở bệnh nhân trưởng thành đang chạy thận nhân tạo hoặc thẩm phân phúc mạc.
- Thuốc cũng được chỉ định để kiểm soát chứng tăng phosphat máu ở bệnh nhân trưởng thành mắc bệnh thận mãn tính (CKD) không chạy thận nhân tạo với phospho huyết thanh ≥ 1,78 mmol/l.
- Thuốc nên được sử dụng trong bối cảnh của một phương pháp điều trị đa dạng, có thể bao gồm bổ sung canxi, 1,25-dihydroxy Vitamin D3 hoặc một trong những chất tương tự của nó để kiểm soát sự phát triển của bệnh xương thận.
Cơ chế tác dụng của thuốc bao gồm:
- Sevspera chứa sevelamer cacbonat, một polyme liên kết chéo không hấp thụ phốt phát, không chứa kim loại và canxi. Nó chứa nhiều amin được phân tách bằng một carbon từ xương sống polymer. Các amin này tồn tại ở dạng proton trong ruột và tương tác với các phân tử phốt phát thông qua liên kết ion và hydro. Bằng cách liên kết phốt phát trong đường tiêu hóa và giảm hấp thu, sevelamer cacbonat làm giảm nồng độ phốt phát trong huyết thanh (phốt pho huyết thanh).
2. Liều dùng, cách sử dụng thuốc
Liều dùng thuốc:
Liều khởi đầu:
- Liều khởi đầu khuyến cáo của sevelamer cacbonat là 2,4 g hoặc 4,8 g mỗi ngày dựa trên nhu cầu lâm sàng và mức độ phốt pho huyết thanh. Sevelamer phải được uống 3 lần mỗi ngày với bữa ăn.
Nồng độ phốt pho huyết thanh ở bệnh nhân | Tổng liều hàng ngày của sevelamer carbonat được uống trong 3 bữa ăn mỗi ngày |
1.78 – 2.42 mmol/l (5.5 – 7.5 mg/dl) | 2.4g |
> 2.42 mmol/l (> 7.5 mg/dl) | 4.8g |
- Đối với những bệnh nhân trước đây đã sử dụng chất kết dính phốt phát (sevelamer hydrochloride hoặc canxi), Sevelamer nên được cung cấp trên cơ sở gam cho gam với việc theo dõi nồng độ phốt pho huyết thanh để đảm bảo liều hàng ngày tối ưu.
Liều duy trì
- Nồng độ phốt pho huyết thanh phải được theo dõi và liều sevelamer cacbonat được chuẩn độ 0,8 g 3 lần mỗi ngày (2,4 g/ngày) tăng dần sau mỗi 2-4 tuần cho đến khi đạt được mức phốt pho huyết thanh chấp nhận được, sau đó theo dõi thường xuyên.
- Bệnh nhân dùng sevelamer cacbonat nên tuân thủ chế độ ăn kiêng theo quy định.
- Trong thực hành lâm sàng, việc điều trị sẽ liên tục dựa trên nhu cầu kiểm soát nồng độ phốt pho huyết thanh và liều hàng ngày dự kiến trung bình khoảng 6 g mỗi ngày.
Cách dùng thuốc
- Viên nén nên được nuốt nguyên vẹn và không được nghiền nát, nhai hoặc chia thành từng mảnh trước khi dùng. Sevelamer nên được dùng cùng với thức ăn chứ không phải khi bụng đói.
3. Chống chỉ định thuốc
• Quá mẫn với hoạt chất hoặc với bất kỳ tá dược nào của thuốc
• Giảm phosphat máu
• Tắc ruột.
4. Cần thận trọng gì khi sử dụng thuốc Sevspera?
Tính an toàn và hiệu quả của sevelamer cacbonat chưa được thiết lập ở những bệnh nhân trưởng thành mắc CKD không chạy thận nhân tạo với phốt pho huyết thanh < 1,78 mmol/l. Do đó hiện nay không khuyến cáo sử dụng cho những bệnh nhân này.
Tính an toàn và hiệu quả của sevelamer carbonat chưa được thiết lập ở những bệnh nhân mắc các rối loạn sau:
- Chứng khó nuốt
- Rối loạn nuốt
- Rối loạn vận động đường tiêu hóa nghiêm trọng bao gồm liệt dạ dày nghiêm trọng hoặc không được điều trị, giữ lại các chất trong dạ dày và nhu động ruột bất thường hoặc không đều
- Bệnh viêm ruột hoạt động
- Đại phẫu đường tiêu hóa
Thận trọng khác:
- Trong một số trường hợp rất hiếm, đã quan sát thấy tắc ruột và tắc ruột/ruột non ở những bệnh nhân trong quá trình điều trị bằng sevelamer hydrochloride (viên nang/viên nén). Táo bón có thể là một triệu chứng báo trước. Bệnh nhân bị táo bón nên được theo dõi cẩn thận trong khi điều trị bằng sevelamer carbonat. Việc điều trị nên được đánh giá lại ở những bệnh nhân bị táo bón nặng hoặc các triệu chứng tiêu hóa nghiêm trọng khác.
- Ở những bệnh nhân không dùng vitamin bổ sung nhưng dùng sevelamer, nên đánh giá thường xuyên tình trạng vitamin A, D, E và K trong huyết thanh. Nên bổ sung vitamin nếu cần thiết. Khuyến cáo rằng bệnh nhân CKD không chạy thận nhân tạo được bổ sung vitamin D (khoảng 400 IU vitamin D tự nhiên hàng ngày), có thể là một phần của chế phẩm đa sinh tố được uống ngoài liều sevelamer carboante của họ. Ở những bệnh nhân thẩm phân phúc mạc, nên theo dõi bổ sung các vitamin tan trong chất béo và axit folic, vì nồng độ vitamin A, D, E và K không được đo trong một nghiên cứu lâm sàng ở những bệnh nhân này.
- Sevelamer carbonat không được chỉ định để kiểm soát cường cận giáp. Ở những bệnh nhân mắc chứng cường cận giáp thứ phát, sevelamer carbonat nên được sử dụng trong bối cảnh tiếp cận nhiều phương pháp điều trị, có thể bao gồm canxi dưới dạng chất bổ sung, 1,25 – dihydroxy Vitamin D3 hoặc một trong những chất tương tự của nó để giảm nồng độ hormone tuyến cận giáp nguyên vẹn (iPTH).
5. Tác dụng phụ của thuốc Sevspera
Khi sử dụng thuốc Sevspera, bạn có thể gặp các tác dụng phụ bao gồm:
Thường gặp:
- Buồn nôn, nôn, đau bụng trên, táo bón
- Tiêu chảy, khó tiêu, đầy hơi, đau bụng
Rất hiếm gặp:
- Quá mẫn
- Tắc ruột, tắc ruột/ruột non, thủng ruột, xuất huyết tiêu hóa, loét ruột, hoại tử đường tiêu hóa, viêm đại tràng, khối u
- Ngứa, phát ban
6. Tương tác với thuốc khác
- Lọc máu: Các nghiên cứu về tương tác thuốc chưa được tiến hành ở những bệnh nhân chạy thận nhân tạo.
- Ciprofloxacin: Trong các nghiên cứu về tương tác ở những người tình nguyện khỏe mạnh, sevelamer hydrochloride làm giảm khoảng 50% sinh khả dụng của ciprofloxacin khi dùng đồng thời với sevelamer hydrochloride trong một nghiên cứu liều đơn. Do đó, không nên dùng đồng thời sevelamer carbonat với ciprofloxacin.
- Ciclosporin, mycophenolate mofetil và tacrolimus ở bệnh nhân cấy ghép: Giảm nồng độ ciclosporin, mycophenolate mofetil và tacrolimus đã được báo cáo ở những bệnh nhân cấy ghép khi dùng đồng thời với sevelamer hydrochloride mà không có bất kỳ hậu quả lâm sàng nào (ví dụ như thải ghép).
- Levothyroxine: Các trường hợp suy giáp rất hiếm gặp đã được báo cáo ở những bệnh nhân dùng đồng thời với sevelamer hydrochloride, chất có chứa hoạt chất tương tự như sevelamer carbonat và levothyroxin. Do đó, nên theo dõi chặt chẽ hơn nồng độ hormone kích thích tuyến giáp (TSH) ở những bệnh nhân dùng sevelamer carbonate và levothyroxine.
- Các sản phẩm thuốc chống loạn nhịp và chống động kinh: Bệnh nhân dùng các sản phẩm thuốc chống loạn nhịp để kiểm soát rối loạn nhịp tim và các sản phẩm thuốc chống động kinh để kiểm soát các rối loạn co giật đã bị loại khỏi các thử nghiệm lâm sàng. Do đó, không thể loại trừ khả năng giảm hấp thu. Sản phẩm y tế chống loạn nhịp tim nên được dùng ít nhất 1 giờ trước hoặc 3 giờ sau sevelamer carbonat, và có thể cân nhắc theo dõi máu.
- Thuốc ức chế bơm proton (PPI): Trong quá trình hậu mãi, rất hiếm trường hợp tăng nồng độ phosphate đã được báo cáo ở những bệnh nhân dùng PPI đồng thời với sevelamer carbonat. Cần thận trọng khi kê đơn PPI cho bệnh nhân điều trị đồng thời với sevelamer carbonat.
- Sinh khả dụng: Sevelamer cacbonat không được hấp thụ và có thể ảnh hưởng đến sinh khả dụng của các sản phẩm thuốc khác.
- Digoxin, warfarin, enalapril hoặc metoprolol: Trong các nghiên cứu về tương tác thuốc ở những người tình nguyện khỏe mạnh, sevelamer hydrochloride, chứa hoạt chất tương tự như sevelamer carbonat, không ảnh hưởng đến sinh khả dụng của digoxin, warfarin, enalapril hoặc metoprolol.
7. Sử dụng thuốc cho phụ nữ mang thai và cho con bú
Thai kỳ
- Không có hoặc có ít dữ liệu về việc sử dụng sevelamer ở phụ nữ mang thai. Nguy cơ tiềm ẩn đối với con người là không rõ. Sevelamer carbonat chỉ nên dùng cho phụ nữ mang thai nếu thật cần thiết và sau khi đã tiến hành phân tích cẩn thận nguy cơ/lợi ích cho cả người mẹ và thai nhi.
Cho con bú
- Bản chất không được hấp thu của sevelamer chỉ ra rằng sevelamer không được bài tiết vào sữa mẹ. Quyết định về việc tiếp tục/ngừng cho con bú hoặc tiếp tục/ngừng điều trị bằng sevelamer carbonat nên được đưa ra có tính đến lợi ích của việc cho con bú đối với đứa trẻ và lợi ích của việc điều trị bằng sevelamer carbonat đối với người phụ nữ.
Bảo quản, hạn sử dụng
Bảo quản nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh sáng.
Hạn dùng 24 tháng kể từ ngày sản xuất.
Thuốc Sevspera giá bao nhiêu?
Thuốc Sevspera 800 có giá khoảng 900.000đ/ hộp. Liên hệ 0969870429 để được tư vấn và báo giá tốt nhất.
Thuốc Sevspera mua ở đâu?
Dược Phúc Minh phân phối thuốc Sevspera – Uy Tín – Chính hãng – Giá tốt nhất.
Bạn cần mua thuốc Sevspera? Bạn có thể đặt hàng qua số điện thoại 0969870429. Hoặc bạn có thể qua các cơ sở của chúng tôi tại Hà Nội hoặc tp Hồ Chí Minh để mua thuốc trực tiếp.
Hà Nội: 20 Cự Lộc, Thanh Xuân.
HCM: 334 Tô Hiến Thành, quận 10.
Tài liệu tham khảo: