Thuốc Megace là thuốc gì? Công dụng của thuốc như thế nào, liều dùng và cách dùng thuốc ra sao? Hãy cùng tham khảo bài viết.
1. Megace là thuốc gì?
Megestrol là một progestin tổng hợp và có tác dụng sinh lý tương tự như progesterone tự nhiên. Những tác dụng này bao gồm cảm ứng những thay đổi bài tiết trong nội mạc tử cung, tăng nhiệt độ cơ thể cơ bản, ức chế tuyến yên và sản xuất chảy máu khi có estrogen. Mestrogel có hoạt tính glucocorticoid nhẹ và hoạt tính mineralocorticoid rất nhẹ. Thuốc này không có hoạt tính estrogen, androgen hoặc anabolic. Cơ chế chính xác của tác dụng chống độc và chống độc của megestrol vẫn chưa được biết rõ. Ban đầu được phát triển như một biện pháp tránh thai, nó được đánh giá lần đầu tiên trong điều trị ung thư vú vào năm 1967.
Megace là thuốc kê đơn đường uống chứa hoạt chất Megestrol acetate.
Thành phần thuốc bao gồm:
Hoạt chất: Megestrol acetate 160mg.
Đóng gói: hộp 30 viên nén.
Xuất xứ: Deva Thổ Nhỉ Kì.

2. Thuốc Megace có công dụng gì?
2.1. Chỉ định thuốc
Thuốc Megace là thuốc kê đơn với hoạt chất Megestrol. Thuốc được sử dụng với chỉ định:
- Giảm các triệu chứng và giảm đau khổ do ung thư vú tiến triển và ung thư nội mạc tử cung tiến triển (ung thư bắt đầu trong niêm mạc tử cung).
- Điều trị chán ăn, suy dinh dưỡng và sụt cân nghiêm trọng ở bệnh nhân mắc hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải (AIDS).
2.2. Cơ chế tác dụng của thuốc
Megestrol không nên được sử dụng để ngăn chặn sự chán ăn và sụt cân nghiêm trọng ở những bệnh nhân chưa xuất hiện tình trạng này. Megestrol là một phiên bản nhân tạo của hormone progesterone ở người.
Hiện tại vẫn chưa rõ cơ chế chính xác mà megestrol acetate tạo ra tác dụng đối với chứng chán ăn và suy mòn, nhưng hoạt động kháng u progestin của nó có thể liên quan đến việc ức chế hormone tạo hoàng thể bằng cách ức chế chức năng tuyến yên.
Các nghiên cứu cũng cho thấy tác dụng tăng cân của megestrol có liên quan đến tác dụng kích thích sự thèm ăn hoặc tác dụng trao đổi chất hơn là tác dụng giống glucocorticoid của nó hoặc gây ra chứng phù nề.
Người ta cũng cho rằng megestrol có thể thay đổi các con đường trao đổi chất thông qua việc can thiệp vào quá trình sản xuất hoặc hoạt động của các chất trung gian như cachectin, một loại hormone ức chế các enzym tạo mỡ của tế bào mỡ.
3. Liều dùng cách dùng thuốc
3.1. Liều dùng thuốc
Ung thư vú:
160 mg / ngày uống một lần mỗi ngày.
Ít nhất hai tháng điều trị liên tục được coi là khoảng thời gian thích hợp để xác định hiệu quả của Megace.
Trẻ em:
Tính an toàn và hiệu quả trên bệnh nhi chưa được thiết lập.
Megace không được khuyến khích sử dụng cho trẻ em.
Người già:
Nói chung, việc sử dụng ở bệnh nhân cao tuổi nên thận trọng, phản ánh tần suất suy giảm chức năng gan, thận hoặc tim, và bệnh đồng thời hoặc điều trị bằng thuốc khác.
3.2. Cách dùng
Dùng đường uống.
4 Chống chỉ định thuốc
Quá mẫn với hoạt chất hoặc với bất kỳ tá dược nào của thuốc.
5. Lưu ý khi sử dụng Megace
5.1. Cảnh báo và thận trọng thuốc
Megestrol acetate có thể gây hại cho thai nhi khi dùng cho phụ nữ mang thai. Không có nghiên cứu đầy đủ và được kiểm soát tốt nào ở phụ nữ mang thai. Nếu sử dụng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc nếu bệnh nhân có thai trong khi dùng (đang dùng) thuốc này, bệnh nhân cần được thông báo về nguy cơ tiềm ẩn đối với thai nhi. Phụ nữ có khả năng sinh con nên được khuyên tránh mang thai.
Hoạt tính glucocorticoid của MEGACE (megestrol acetate, USP) Hỗn dịch uống chưa được đánh giá đầy đủ. Các trường hợp lâm sàng về bệnh đái tháo đường mới khởi phát, đợt cấp của bệnh đái tháo đường có từ trước và hội chứng Cushing rõ ràng đã được báo cáo liên quan đến việc sử dụng MEGACE kéo dài. Ngoài ra, các trường hợp lâm sàng về suy tuyến thượng thận đã được quan sát thấy ở những bệnh nhân đang được hoặc đang ngừng liệu pháp MEGACE kéo dài trong tình trạng căng thẳng và không căng thẳng. Hơn nữa, thử nghiệm kích thích adrenocorticotropin (ACTH) đã phát hiện ra tình trạng ức chế tuyến yên-tuyến thượng thận không triệu chứng thường xuyên xảy ra ở những bệnh nhân được điều trị bằng liệu pháp MEGACE kéo dài. Do đó, khả năng suy tuyến thượng thận nên được xem xét ở bất kỳ bệnh nhân nào đang được hoặc đang ngừng liệu pháp MEGACE kéo dài có các triệu chứng và/hoặc dấu hiệu gợi ý tình trạng suy tuyến thượng thận (ví dụ, hạ huyết áp, buồn nôn, nôn, chóng mặt hoặc yếu) ở cả trạng thái căng thẳng hoặc không căng thẳng. Đánh giá trong phòng thí nghiệm về tình trạng suy tuyến thượng thận và cân nhắc liều thay thế hoặc liều căng thẳng của glucocorticoid tác dụng nhanh được khuyến cáo mạnh mẽ ở những bệnh nhân như vậy. Không nhận ra sự ức chế trục hạ đồi-tuyến yên-tuyến thượng thận có thể dẫn đến tử vong. Cuối cùng, ở những bệnh nhân đang được điều trị hoặc đang ngừng điều trị bằng MEGACE mạn tính, cần cân nhắc sử dụng liệu pháp kinh nghiệm với liều stress của glucocorticoid tác dụng nhanh trong điều kiện stress hoặc bệnh lý nghiêm trọng đi kèm (ví dụ phẫu thuật, nhiễm trùng).
Thận trọng khi sử dụng ở những bệnh nhân có tiền sử mắc bệnh huyết khối tắc mạch.
Đã có báo cáo về tình trạng bệnh tiểu đường có từ trước trở nặng với nhu cầu insulin tăng cao liên quan đến việc sử dụng MEGACE.
5.2. Sử dụng Megace cho phụ nữ mang thai và cho con bú
Megace không được khuyến cáo cho phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
Một số báo cáo cho thấy có mối liên quan giữa việc tiếp xúc trong tử cung với thuốc kích thích thai trong ba tháng đầu của thai kỳ và những bất thường ở cơ quan sinh dục ở thai nhi nam và nữ. Nguy cơ mắc chứng hypospadias, từ 5 đến 8 trên 1.000 ca sinh con trai trong dân số nói chung, có thể tăng gần gấp đôi khi tiếp xúc với thuốc kích thích thai. Không có đủ dữ liệu để định lượng nguy cơ đối với bào thai nữ bị phơi nhiễm, tuy nhiên, một số loại thuốc này gây ra tình trạng nhiễm khuẩn nhẹ ở cơ quan sinh dục ngoài của thai nhi.
Nếu một bệnh nhân tiếp xúc với Megace trong bốn tháng đầu của thai kỳ hoặc nếu cô ấy có thai trong khi dùng Megace, thì người bệnh đó phải được đề phòng về những nguy cơ có thể xảy ra đối với thai nhi.
Phụ nữ có khả năng sinh con nên được khuyên tránh mang thai.
Cho con bú
Do có khả năng xảy ra các tác dụng phụ, nên ngừng điều trị trong thời gian điều trị với Megace.
5.3. Ảnh hưởng thuốc lên lái xe và vận hành máy móc
Không ảnh hưởng.
5.4. Xử trí khi quá liều
Không có tác dụng phụ nghiêm trọng không mong muốn nào xảy ra từ các nghiên cứu liên quan đến MEGACE Oral Suspension được dùng với liều cao tới 1200 mg/ngày. Trong kinh nghiệm sau khi đưa ra thị trường, có rất ít báo cáo về quá liều được nhận. Các dấu hiệu và triệu chứng được báo cáo trong bối cảnh quá liều bao gồm tiêu chảy, buồn nôn, đau bụng, khó thở, ho, dáng đi không vững, uể oải và đau ngực. Không có thuốc giải độc đặc hiệu cho tình trạng quá liều với MEGACE Oral Suspension. Trong trường hợp quá liều, cần thực hiện các biện pháp hỗ trợ thích hợp. Megestrol acetate chưa được thử nghiệm khả năng thẩm phân; tuy nhiên, do độ hòa tan thấp, nên người ta cho rằng thẩm phân sẽ không phải là biện pháp hiệu quả để điều trị quá liều.
5.5. Lưu ý khi bảo quản và hạn sử dụng
Bảo quản nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh sáng.
Hạn dùng 24 tháng kể từ ngày sản xuất.
6. Tác dụng phụ của thuốc Megace
Nhận trợ giúp y tế khẩn cấp nếu bạn có các dấu hiệu của phản ứng dị ứng: nổi mề đay; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.
Gọi cho bác sĩ của bạn ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nào sau đây trong hoặc sau khi điều trị với thuốc Megace:
- Đau ngực, ho đột ngột, thở khò khè, thở nhanh, ho ra máu
- Sưng, nóng hoặc đỏ ở cánh tay hoặc chân
- Tăng khát, tăng đi tiểu, khô miệng, hơi thở có mùi trái cây
- Tăng cân (đặc biệt là ở eo và lưng trên của bạn)
- Yếu cơ, mệt mỏi, cảm thấy nhẹ đầu
- Đổi màu da, mỏng da, tăng lông trên cơ thể
- Thay đổi tâm trạng, thay đổi kinh nguyệt, thay đổi tình dục.
Các tác dụng phụ thường gặp có thể bao gồm:
- Buồn nôn, đầy hơi, tiêu chảy
- Tăng huyết áp
- Bất lực, các vấn đề tình dục
- Phát ban
- Yếu đuối.
7. Tương tác với thuốc khác
Nói với bác sỹ các thuốc bạn đang sử dụng trể tránh việc tương tác thuốc làm ảnh hưởng đến tác dụng của thuốc Megace.
Các nghiên cứu dược động học cho thấy không có sự thay đổi đáng kể nào về các thông số dược động học của zidovudine hoặc rifabutin để đảm bảo điều chỉnh liều khi dùng megestrol acetate cùng với các thuốc này. Ảnh hưởng của zidovudine hoặc rifabutin trên dược động học của megestrol acetate chưa được nghiên cứu.
Megestrol acetate có thể tương tác với warfarin và làm tăng Tỷ lệ chuẩn hóa quốc tế (INR). Theo dõi chặt chẽ INR ở bệnh nhân dùng MEGACE và warfarin.
8. Thuốc có thể dùng thay thế
Hiện chưa có sản phẩm nào có cùng công thức Megestrol.
9. Thuốc Megace mua ở đâu giá bao nhiêu?
Thuốc Megace thông thường có giá 600.000đ/ hộp. Liên hệ 0969870429 để được tư vấn và mua hàng.
Hà Nội: ngõ 20 Cự Lộc, Thanh Xuân
HCM: 284 Lê Đại Hành, quận 11.
Tài liệu tham khảo: