Fabhalta là thuốc gì?
Iptacopan là một chất ức chế yếu tố B phân tử nhỏ trước đây đã được nghiên cứu như một phương pháp điều trị tiềm năng cho bệnh máu hiếm gặp bệnh huyết sắc tố kịch phát về đêm (PNH) bằng cách ức chế yếu tố bổ sung B.
Vào ngày 6 tháng 12 năm 2023, Iptacopan dưới tên biệt dược Fabhalta đã được FDA chấp thuận để điều trị PNH cho người lớn.
Thành phần trong thuốc Fabhalta:
Hoạt chất: iptacopa 200mg.
Đóng gói: lọ 60 viên nang.
Xuất xứ: Novartis.
Công dụng của thuốc Fabalta
FABHALTA được chỉ định để điều trị bệnh tiểu huyết sắc tố kịch phát về đêm (PNH) ở người lớn.
Liều dùng, cách sử dụng thuốc
Liều khuyến cáo của FABHALTA là 200 mg uống hai lần mỗi ngày không phụ thuộc vào thức ăn.
Nuốt cả viên nang. Không mở, phá vỡ hoặc nhai viên nang.
Nếu một hoặc nhiều liều bị bỏ lỡ, hãy khuyên bệnh nhân dùng một liều FABHALTA càng sớm càng tốt (ngay cả khi ngay trước liều dự kiến tiếp theo) và sau đó tiếp tục lịch dùng thuốc thông thường.
Chống chỉ định thuốc
- ở những bệnh nhân quá mẫn cảm nghiêm trọng với iptacopan hoặc bất kỳ tá dược nào.
- để bắt đầu ở những bệnh nhân bị nhiễm trùng nghiêm trọng chưa được giải quyết do vi khuẩn đóng gói, bao gồm Streptococcus pneumoniae, Neisseria meningitidis hoặc Haemophilusenzae loại B.
Cảnh báo và thận trọng thuốc
Fabhalta có thể làm giảm khả năng chống nhiễm trùng của hệ thống miễn dịch và tăng nguy cơ nhiễm trùng nghiêm trọng do vi khuẩn đóng gói gây ra, chẳng hạn như Streptococcus pneumoniae, Neisseria meningitidis và Haemophilusenzae type B. Những bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng này có thể nhanh chóng đe dọa tính mạng hoặc gây tử vong nếu không được phát hiện và điều trị sớm.
Sau khi ngừng điều trị bằng FABHALTA, hãy theo dõi chặt chẽ bệnh nhân trong ít nhất 2 tuần sau liều cuối cùng để phát hiện các dấu hiệu và triệu chứng tan máu. Những dấu hiệu này bao gồm nồng độ lactate dehydrogenase (LDH) tăng cao cùng với sự giảm đột ngột kích thước hemoglobin hoặc PNH, mệt mỏi, huyết sắc tố niệu, đau bụng, khó thở, các biến cố mạch máu bất lợi lớn (như huyết khối, đột quỵ và nhồi máu cơ tim), chứng khó nuốt hoặc rối loạn cương dương. rối loạn chức năng. Nếu việc ngừng FABHALTA là cần thiết, hãy xem xét liệu pháp thay thế.
FABHALTA làm tăng cholesterol toàn phần, LDL-cholesterol và chất béo trung tính trong huyết thanh.
Tương tác với thuốc khác
Việc sử dụng đồng thời các chất gây cảm ứng CYP2C8 (ví dụ: rifampin) có thể làm giảm nồng độ iptacopan, điều này có thể dẫn đến mất hoặc giảm hiệu quả của FABHALTA. Theo dõi đáp ứng lâm sàng và ngừng sử dụng chất cảm ứng CYP2C8 nếu thấy rõ FABHALTA mất hiệu quả.
Sử dụng đồng thời các chất ức chế CYP2C8 mạnh (ví dụ gemfibrozil) có thể làm tăng phơi nhiễm iptacopan, điều này có thể làm tăng nguy cơ xảy ra các phản ứng bất lợi với FABHALTA. Không nên dùng đồng thời với chất ức chế CYP2C8 mạnh.
Dùng thuốc cho phụ nữ mang thai và cho con bú
Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai hoặc dự định có thai trước khi sử dụng Fabhalta; không rõ nó có thể ảnh hưởng đến thai nhi như thế nào. PNH trong thai kỳ có liên quan đến các kết quả bất lợi ở người mẹ, bao gồm tình trạng giảm tế bào chất trầm trọng hơn, huyết khối, nhiễm trùng, chảy máu, sảy thai, tăng tỷ lệ tử vong ở mẹ và kết quả bất lợi cho thai nhi, bao gồm tử vong thai nhi và sinh non.
Không biết Fabhalta có đi vào sữa mẹ hay không. Do có khả năng xảy ra các phản ứng bất lợi nghiêm trọng ở trẻ bú sữa mẹ, không nên cho con bú trong thời gian điều trị bằng Fabhalta và trong 5 ngày sau liều cuối cùng.
Ảnh hưởng thuốc lên lái xe và vận hành máy móc
Không ảnh hưởng.
Tác dụng phụ thường gặp của thuốc Fabhalta
- đau đầu
- nghẹt mũi, sổ mũi, ho, hắt hơi và đau họng (viêm mũi họng)
- bệnh tiêu chảy
- đau bụng (bụng)
- nhiễm trùng (vi rút và vi khuẩn)
- buồn nôn
- phát ban.
Bảo quản, hạn sử dụng
Bảo quản nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh sáng.
Hạn dùng 24 tháng kể từ ngày sản xuất.
Tài liệu tham khảo: