Tham khảo thuốc tương tự:
Thuốc Brilinta 90mg Ticagrelor mua ở đâu giá bao nhiêu?
Platetica là thuốc gì?
Ticagrelor là thuốc đối kháng thụ thể P2Y12 có tác dụng ức chế sự hình thành huyết khối để giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim và đột quỵ do thiếu máu cục bộ. Ticagrelor đã được FDA chấp thuận vào ngày 20 tháng 7 năm 2011.
Platetica là thuốc kê toa đường uống, chứa hoạt chất Ticagrelor. Thành phần trong thuốc bao gồm:
- Hoạt chất: Ticagrelor 90mg.
- Đóng gói: hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim.
- Xuất xứ: Herabiopharm.
Đặc điểm lâm sàng của thuốc
1. Chỉ định thuốc
Platetica dùng đồng thời với axit acetylsalicylic (ASA), được chỉ định để phòng ngừa các biến cố huyết khối do xơ vữa động mạch ở bệnh nhân trưởng thành mắc:
- Hội chứng vành cấp (ACS) hoặc
- Tiền sử nhồi máu cơ tim (MI) và có nguy cơ cao mắc biến cố huyết khối do xơ vữa động mạch.
2. Liều dùng, cách sử dụng thuốc
Bệnh nhân dùng thuốc Platetica cũng nên dùng liều duy trì thấp hàng ngày là ASA 75-150 mg, trừ khi có chống chỉ định cụ thể.
Hội chứng mạch vành cấp:
- Điều trị Platetica nên bắt đầu bằng liều nạp 180 mg duy nhất (hai viên 90 mg) và sau đó tiếp tục dùng liều 90 mg hai lần mỗi ngày. Khuyến cáo nên điều trị bằng Platetica 90 mg hai lần mỗi ngày trong 12 tháng ở bệnh nhân ACS trừ khi có chỉ định ngừng thuốc trên lâm sàng.
- Có thể cân nhắc ngừng dùng ASA sau 3 tháng ở bệnh nhân ACS đã trải qua thủ thuật can thiệp mạch vành qua da (PCI) và có nguy cơ chảy máu cao hơn. Trong trường hợp đó, nên tiếp tục dùng ticagrelor như một liệu pháp chống tiểu cầu đơn lẻ trong 9 tháng.
Tiền sử nhồi máu cơ tim:
- Platetica 60 mg hai lần mỗi ngày là liều khuyến cáo khi cần điều trị kéo dài cho những bệnh nhân có tiền sử nhồi máu cơ tim ít nhất một năm và có nguy cơ cao bị biến cố huyết khối xơ vữa động mạch. Có thể bắt đầu điều trị mà không gián đoạn như liệu pháp tiếp tục sau khi điều trị ban đầu một năm bằng thuốc Platetica 90 mg hoặc liệu pháp ức chế thụ thể adenosine diphosphate (ADP) khác ở những bệnh nhân ACS có nguy cơ cao bị biến cố huyết khối xơ vữa động mạch. Điều trị cũng có thể được bắt đầu trong vòng 2 năm kể từ khi bị nhồi máu cơ tim hoặc trong vòng một năm sau khi ngừng điều trị bằng thuốc ức chế thụ thể ADP trước đó. Có rất ít dữ liệu về hiệu quả và độ an toàn của ticagrelor sau 3 năm điều trị kéo dài.
- Nếu cần chuyển đổi, nên dùng liều Platetica đầu tiên sau 24 giờ kể từ liều cuối cùng của thuốc chống tiểu cầu khác.
3. Ai không nên dùng thuốc này?
- Quá mẫn với hoạt chất hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc
- Chảy máu bệnh lý đang hoạt động.
- Tiền sử xuất huyết nội sọ
- Suy gan nặng
- Dùng đồng thời ticagrelor với thuốc ức chế CYP3A4 mạnh (ví dụ: ketoconazole, clarithromycin, nefazodone, ritonavir và atazanavir), vì dùng đồng thời có thể làm tăng đáng kể nồng độ ticagrelor.
4. Cần thận trọng gì khi sử dụng thuốc Platetica?
- Việc sử dụng ticagrelor ở những bệnh nhân có nguy cơ chảy máu cao đã biết nên được cân nhắc với lợi ích về mặt phòng ngừa các biến cố huyết khối do xơ vữa động mạch. Nếu được chỉ định trên lâm sàng, nên thận trọng khi sử dụng ticagrelor ở những nhóm bệnh nhân sau:
1. Bệnh nhân có xu hướng chảy máu (ví dụ do chấn thương gần đây, phẫu thuật gần đây, rối loạn đông máu, chảy máu đường tiêu hóa đang hoặc mới) hoặc những bệnh nhân có nguy cơ chấn thương cao.
2. Bệnh nhân đang dùng đồng thời các thuốc có thể làm tăng nguy cơ chảy máu (ví dụ như thuốc chống viêm không steroid (NSAID), thuốc chống đông đường uống và/hoặc thuốc tiêu sợi huyết) trong vòng 24 giờ sau khi dùng ticagrelor. - Cần khuyên bệnh nhân thông báo cho bác sĩ và nha sĩ rằng họ đang dùng ticagrelor trước khi lên lịch phẫu thuật và trước khi dùng bất kỳ loại thuốc mới nào.
- Bệnh nhân ACS bị đột quỵ do thiếu máu cục bộ trước đó có thể được điều trị bằng ticagrelor trong tối đa 12 tháng (nghiên cứu PLATO). Trong PEGASUS, những bệnh nhân có tiền sử nhồi máu cơ tim với đột quỵ do thiếu máu cục bộ trước đó không được đưa vào nghiên cứu. Do đó, do không có dữ liệu, không khuyến cáo điều trị quá một năm cho những bệnh nhân này.
- Theo dõi Holter ECG cho thấy tần suất ngừng thất không triệu chứng tăng lên trong quá trình điều trị bằng ticagrelor so với clopidogrel. Những bệnh nhân có nguy cơ bị các biến cố nhịp tim chậm tăng lên (ví dụ: bệnh nhân không có máy tạo nhịp tim mắc hội chứng xoang bệnh, block nhĩ thất độ 2 hoặc độ 3 hoặc ngất liên quan đến nhịp tim chậm) đã bị loại khỏi các nghiên cứu chính đánh giá tính an toàn và hiệu quả của ticagrelor. Ngoài ra, cần thận trọng khi dùng thuốc Platetica đồng thời với các thuốc được biết là gây nhịp tim chậm.
- Khó thở đã được báo cáo ở những bệnh nhân được điều trị bằng ticagrelor. Khó thở thường ở mức độ nhẹ đến trung bình và thường tự khỏi mà không cần ngừng điều trị.
- Nồng độ creatinin có thể tăng trong quá trình điều trị bằng ticagrelor.
- Có thể xảy ra tình trạng tăng axit uric máu trong quá trình điều trị bằng ticagrelor.
- Xuất huyết giảm tiểu cầu huyết khối (TTP) đã được báo cáo rất hiếm khi xảy ra khi sử dụng ticagrelor. Bệnh được đặc trưng bởi tình trạng giảm tiểu cầu và thiếu máu tan máu vi mạch liên quan đến các phát hiện về thần kinh, suy thận hoặc sốt.
5. Tương tác với thuốc khác
- Dùng đồng thời ketoconazole với ticagrelor làm tăng Cmax và AUC của ticagrelor lần lượt là 2,4 lần và 7,3 lần. Các chất ức chế mạnh khác của CYP3A4 (clarithromycin, nefazodone, ritonavir và atazanavir) được cho là có tác dụng tương tự và do đó chống chỉ định sử dụng đồng thời các chất ức chế CYP3A4 mạnh với ticagrelor.
- Người ta quan sát thấy nồng độ ticagrelor tăng gấp 2 lần sau khi uống một lượng lớn nước ép bưởi mỗi ngày (3 x 200 ml).
- Dùng đồng thời ticagrelor với các chất gây cảm ứng CYP3A mạnh có thể làm giảm mức độ phơi nhiễm và hiệu quả của ticagrelor, do đó, không nên dùng đồng thời với ticagrelor.
- Dùng đồng thời cyclosporine (600 mg) với ticagrelor làm tăng Cmax và AUC của ticagrelor lần lượt là 2,3 lần và 2,8 lần. AUC của chất chuyển hóa hoạt động tăng 32% và Cmax giảm 15% khi có mặt cyclosporine. Thận trọng khi sử dụng đồng thời với các hoạt chất là chất ức chế P-gp mạnh và chất ức chế CYP3A4 vừa phải.
- Dùng đồng thời ticagrelor với liều simvastatin vượt quá 40 mg mỗi ngày có thể gây ra phản ứng có hại của simvastatin và cần cân nhắc so với lợi ích tiềm năng.
- Ticagrelor là chất ức chế CYP3A4 nhẹ. Không khuyến cáo dùng đồng thời ticagrelor và các chất nền CYP3A4 có chỉ số điều trị hẹp (tức là cisapride hoặc ergot alkaloid) vì ticagrelor có thể làm tăng phơi nhiễm với các sản phẩm thuốc này.
6. Dùng thuốc cho phụ nữ mang thai và cho con bú
Mang thai:
- Không có hoặc có rất ít dữ liệu về việc sử dụng ticagrelor ở phụ nữ mang thai. Các nghiên cứu trên động vật đã chỉ ra độc tính sinh sản. Không khuyến cáo dùng thuốc Platetica trong thời kỳ mang thai.
Cho con bú:
- Dữ liệu dược động học/độc tính có sẵn ở động vật đã chỉ ra rằng ticagrelor và các chất chuyển hóa có hoạt tính của nó được bài tiết vào sữa. Dữ liệu dược động học/độc tính có sẵn ở động vật đã chỉ ra rằng ticagrelor và các chất chuyển hóa có hoạt tính của nó được bài tiết vào sữa.
7. Ảnh hưởng thuốc lên lái xe và vận hành máy móc
- Ticagrelor không có hoặc có ảnh hưởng không đáng kể đến khả năng lái xe và sử dụng máy móc.
8. Tác dụng phụ khi sử dụng thuốc Platetica
Các tác dụng phụ thường gặp khi dùng thuốc Platetica bao gồm:
- Rối loạn chảy máu
- Tăng acid uric máu
- Khó thở
- Bệnh gút/viêm khớp gút
- Chóng mặt, ngất xỉu, đau đầu
- Huyết áp thấp
- Chảy máu đường hô hấp
- Chảy máu đường tiêu hóa, tiêu chảy, buồn nôn, khó tiêu, táo bón
- Chảy máu ở da hoặc dưới da, phát ban, ngứa
- Chảy máu đường tiết niệu
- Tăng creatinin máu.
Bảo quản, hạn sử dụng
Bảo quản nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh sáng.
Hạn dùng 24 tháng kể từ ngày sản xuất.
Thuốc Platetica mua ở đâu giá bao nhiêu?
Dược Phúc Minh phân phối thuốc Platetica – Uy Tín – Chính hãng – Giá tốt nhất.
Bạn cần mua thuốc Platetica? Bạn có thể đặt hàng qua số điện thoại 0969870429. Hoặc bạn có thể qua các cơ sở của chúng tôi tại Hà Nội hoặc tp Hồ Chí Minh để mua thuốc trực tiếp.
Hà Nội: 20 Cự Lộc, Thanh Xuân.
HCM: 334 Tô Hiến Thành, quận 10.
Tài liệu tham khảo: