Andexxa là thuốc gì?
Rivaroxaban và apixaban là chất ức chế yếu tố Xa thúc đẩy quá trình chống đông máu trong những trường hợp không thuận lợi cho quá trình đông máu, chẳng hạn như huyết khối tĩnh mạch sâu và thuyên tắc phổi. Tuy nhiên, việc sử dụng các tác nhân này có liên quan đến nguy cơ chảy máu không kiểm soát được có thể dẫn đến chảy máu nghiêm trọng hoặc tử vong. Andexanet alfa là một yếu tố đông máu Xa tái tổ hợp của con người thúc đẩy quá trình đông máu. Thuốc được Portola Pharmaceuticals phát triển và được chấp thuận vào tháng 5 năm 2018. Thuốc được tiếp thị với tên Andexxa để tiêm tĩnh mạch hoặc truyền tĩnh mạch và được chỉ định để đảo ngược quá trình chống đông máu kết hợp với rivaroxaban và apixaban trong trường hợp chảy máu đe dọa tính mạng hoặc không kiểm soát được.
Andexanet alfa hoạt động bằng cách liên kết với chất ức chế yếu tố Xa và ngăn chúng tương tác với yếu tố Xa nội sinh. Thuốc này có ái lực cao (0,53–1,53 nmol/L) với apixaban, betrixaban, edoxaban và rivaroxaban. Tuy nhiên, hiệu quả của andexanet alfa trong điều trị chảy máu liên quan đến bất kỳ chất ức chế FXa nào khác ngoài apixaban và rivaroxaban chưa được chứng minh, do đó việc sử dụng thuốc này bị hạn chế.
Đặc điểm lâm sàng của thuốc Andexxa
1. Công dụng thuốc
Thuốc ANDEXXA được chỉ định cho những bệnh nhân được điều trị bằng rivaroxaban hoặc apixaban, khi cần đảo ngược tác dụng chống đông do chảy máu đe dọa tính mạng hoặc không kiểm soát được.
Chỉ định này được chấp thuận theo phê duyệt nhanh dựa trên sự thay đổi so với ban đầu về hoạt động chống FXa ở những người tình nguyện khỏe mạnh. Chưa xác định được sự cải thiện về cầm máu. Việc tiếp tục chấp thuận chỉ định này có thể phụ thuộc vào kết quả của các nghiên cứu chứng minh sự cải thiện về cầm máu ở bệnh nhân.
2. Liều dùng, cách sử dụng thuốc Andexxa
Chỉ dùng đường tĩnh mạch (IV).
Có hai chế độ liều dùng (xem Bảng 1). Tính an toàn và hiệu quả của liều dùng bổ sung chưa được xác định.
Bảng 1: Phác đồ liều dùng ANDEXXA | |||
Liều lượng | Tiêm tĩnh mạch ban đầu | Truyền tĩnh mạch tiếp theo | Tổng số lọ 200 mg |
Liều thấp | 400 mg với tốc độ mục tiêu là 30 mg/phút | 4 mg/phút trong tối đa 120 phút (480 mg) | 5 (2 lọ bolus + 3 lọ truyền) |
Liều cao | 800 mg với tốc độ mục tiêu là 30 mg/phút | 8 mg/phút trong tối đa 120 phút (960 mg) | 9 (4 lọ bolus + 5 lọ truyền) |
Tính an toàn và hiệu quả của việc dùng nhiều hơn một liều chưa được đánh giá. |
Liều lượng khuyến cáo của thuốc ANDEXXA dựa trên chất ức chế FXa cụ thể, liều lượng chất ức chế FXa và thời gian kể từ liều chất ức chế FXa cuối cùng của bệnh nhân (xem Bảng 2).
Bảng 2: Liều lượng ANDEXXA dựa trên liều lượng Rivaroxaban hoặc Apixaban (Thời điểm liều cuối cùng của thuốc ức chế FXa trước khi bắt đầu dùng ANDEXXA) | |||
Chất ức chế FXa Chất ức chế FXa | Liều cuối cùng | < 8 giờ hoặc không xác định | ≥ 8 giờ |
Rivaroxaban | ≤ 10 mg | Liều thấp | Liều thấp |
> 10 mg hoặc Không xác định | Liều cao | ||
Apixaban | ≤ 5 mg | Liều thấp | |
> 5 mg hoặc Không xác định | Liều cao |
Bệnh nhân được điều trị bằng liệu pháp ức chế FXa có tình trạng bệnh lý tiềm ẩn khiến họ dễ bị các biến cố huyết khối tắc mạch. Việc đảo ngược liệu pháp ức chế FXa khiến bệnh nhân có nguy cơ huyết khối do bệnh lý tiềm ẩn của họ. Để giảm nguy cơ huyết khối, hãy bắt đầu lại liệu pháp chống đông ngay khi có thể về mặt y khoa sau khi điều trị bằng ANDEXXA.
3. Ai không nên dùng thuốc này?
Quá mẫn với bất kì thành phần nào của thuốc.
4. Cần thận trọng gì khi sử dụng thuốc Andexxa?
Nguy cơ huyết khối tắc mạch và thiếu máu cục bộ đã được đánh giá ở 352 đối tượng chảy máu đã dùng ANDEXXA. Trong số 63 đối tượng đã trải qua biến cố huyết khối, thời gian trung bình đến biến cố đầu tiên là 7 ngày và 21 đối tượng đã trải qua biến cố này trong vòng ba ngày đầu tiên. Để giảm nguy cơ huyết khối tắc mạch, hãy tiếp tục liệu pháp chống đông máu ngay khi phù hợp về mặt y tế sau khi điều trị bằng ANDEXXA.
Tính an toàn của thuốc ANDEXXA chưa được đánh giá ở những đối tượng đã trải qua các biến cố huyết khối tắc mạch hoặc đông máu nội mạch lan tỏa trong vòng hai tuần trước biến cố chảy máu đe dọa tính mạng cần điều trị bằng ANDEXXA. Tính an toàn của ANDEXXA cũng chưa được đánh giá ở những đối tượng đã dùng phức hợp prothrombin cô đặc, yếu tố VIIa tái tổ hợp hoặc các sản phẩm máu toàn phần trong vòng bảy ngày trước biến cố chảy máu.
Diễn biến thời gian của hoạt động chống FXa sau khi dùng ANDEXXA là nhất quán giữa các nghiên cứu trên người tình nguyện khỏe mạnh và nghiên cứu ANNEXA-4 ở những đối tượng chảy máu. So với ban đầu, có sự giảm nhanh và đáng kể hoạt động chống FXa tương ứng với liều bolus ANDEXXA. Sự giảm này được duy trì cho đến khi kết thúc truyền liên tục ANDEXXA. Hoạt động chống FXa trở lại mức giả dược khoảng hai giờ sau khi hoàn thành liều bolus hoặc truyền liên tục. Sau đó, hoạt động chống FXa giảm với tốc độ tương tự như độ thanh thải của chất ức chế FXa.
Việc sử dụng ANDEXXA làm thuốc giải độc cho heparin chưa được xác định. Tránh sử dụng ANDEXXA để đảo ngược các chất ức chế FXa trực tiếp (apixaban và rivaroxaban) trước khi dùng heparin vì ANDEXXA có thể gây ra tình trạng không đáp ứng với heparin. Nếu cần dùng thuốc chống đông, hãy sử dụng thuốc chống đông thay thế cho heparin.
5. Tương tác với thuốc khác
Chưa có thông tin về tương tác thuốc.
6. Dùng thuốc Andexxa cho phụ nữ mang thai và cho con bú
Mang thai:
Không có dữ liệu về việc sử dụng andexanet alfa ở phụ nữ mang thai. Các nghiên cứu trên động vật không đủ về độc tính sinh sản. Andexanet alfa không được khuyến cáo trong thời kỳ mang thai hoặc ở phụ nữ có khả năng sinh con không sử dụng biện pháp tránh thai.
Cho con bú:
Không rõ liệu andexanet alfa có bài tiết qua sữa mẹ hay không. Không thể loại trừ nguy cơ đối với trẻ sơ sinh/trẻ nhỏ. Nên ngừng cho con bú trong thời gian điều trị bằng andexanet alfa.
7. Ảnh hưởng thuốc lên lái xe và vận hành máy móc
Không ảnh hưởng.
8. Tác dụng phụ của thuốc Andexxa
AndexXa có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng bao gồm:
- phát ban,
- khó thở,
- sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng,
- đau hoặc nóng rát khi đi tiểu,
- ho có đờm,
- đau ngực,
- khó thở,
- sốt,
- ớn lạnh,
- chảy máu liên tục sau khi điều trị,
- tê liệt hoặc yếu đột ngột,
- các vấn đề về thị lực hoặc giọng nói,
- sưng hoặc đỏ ở cánh tay hoặc chân,
- đau ngực hoặc tức ngực,
- đau lan đến hàm hoặc vai,
- buồn nôn và
- đổ mồ hôi
Hãy đi khám ngay nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào được liệt kê ở trên.
Các tác dụng phụ thường gặp của thuốc Andexxa bao gồm:
- nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI),
- viêm phổi và
- phản ứng liên quan đến truyền dịch.
Bảo quản, hạn sử dụng
Bảo quản nhiệt độ dưới 25 độ C, tránh ánh sáng.
Hạn dùng 24 tháng kể từ ngày sản xuất.
Thuốc Andexxa mua ở đâu giá bao nhiêu?
Liên hệ 0969870429 để được tư vấn.
Tài liệu tham khảo:
https://www.rxlist.com/andexxa-drug.htm#description